Nemanja Antonov đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Yohan Croizet (Kiến tạo: Gergely Mim) 10 | |
![]() Istvan Bognar 45 | |
![]() Varju Benedek (Thay: Viktor Gey) 46 | |
![]() Robert Polievka (Thay: Rajmund Molnar) 61 | |
![]() Krisztian Nemeth (Thay: Marin Jurina) 61 | |
![]() Balazs Bakti (Thay: Bence Kiss) 62 | |
![]() Mate Sajban (Thay: Andras Csonka) 62 | |
![]() Daniel Csoka (Thay: Csanad Denes) 62 | |
![]() Stefanos Evangelou 64 | |
![]() Mark Kosznovszky 69 | |
![]() Zoltan Stieber (Thay: Adin Molnar) 70 | |
![]() Kristian Fucak 74 | |
![]() Kristian Fucak (Thay: Yohan Croizet) 74 | |
![]() Balazs Vogyicska (Thay: Daniel Csoka) 83 | |
![]() Krisztian Nemeth (Kiến tạo: Nemanja Antonov) 87 |
Thống kê trận đấu MTK Budapest vs Zalaegerszeg


Diễn biến MTK Budapest vs Zalaegerszeg

V À A A O O O - Krisztian Nemeth ghi bàn!
Daniel Csoka rời sân và được thay thế bởi Balazs Vogyicska.
Yohan Croizet rời sân và được thay thế bởi Kristian Fucak.
Adin Molnar rời sân và được thay thế bởi Zoltan Stieber.

Thẻ vàng cho Mark Kosznovszky.

Thẻ vàng cho Stefanos Evangelou.
Andras Csonka rời sân và được thay thế bởi Mate Sajban.
Csanad Denes rời sân và được thay thế bởi Daniel Csoka.
Bence Kiss rời sân và được thay thế bởi Balazs Bakti.
Marin Jurina rời sân và được thay thế bởi Krisztian Nemeth.
Rajmund Molnar rời sân và được thay thế bởi Robert Polievka.
Viktor Gey rời sân và được thay thế bởi Varju Benedek.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Istvan Bognar.
Gergely Mim đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yohan Croizet ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát MTK Budapest vs Zalaegerszeg
MTK Budapest (4-1-4-1): Patrik Demjen (1), Viktor Hei (22), Ilia Beriashvili (24), Tamas Kadar (25), Nemanja Antonov (3), Mihály Kata (6), Adin Molnar (23), Mark Kosznovszky (8), Istvan Bognar (10), Rajmund Molnar (9), Marin Jurina (11)
Zalaegerszeg (5-3-2): Ervin Nemeth (22), Norbert Szendrei (11), Stefanos Evangelou (41), Oleksandr Safronov (3), Bence Varkonyi (5), Gergely Mim (6), Andras Csonka (8), Bojan Sankovic (18), Bence Kiss (49), Yohan Croizet (10), Csanad Denes (99)


Thay người | |||
46’ | Viktor Gey Varju Benedek | 62’ | Andras Csonka Mate Sajban |
61’ | Rajmund Molnar Robert Polievka | 62’ | Balazs Vogyicska Daniel Csoka |
61’ | Marin Jurina Krisztian Nemeth | 62’ | Bence Kiss Balazs Bakti |
70’ | Adin Molnar Zoltan Stieber | 74’ | Yohan Croizet Kristian Fucak |
83’ | Daniel Csoka Balazs Vogyicska |
Cầu thủ dự bị | |||
Noel Kenesei | Bence Gundel-Takacs | ||
Adrian Csenterics | Kristian Fucak | ||
Gergo Racz | Mate Sajban | ||
Varju Benedek | Dominik Csontos | ||
David Bobal | Daniel Csoka | ||
Zsombor Nagy | Marko Cubrilo | ||
Zoltan Stieber | Abel Krajcsovics | ||
Artur Horvath | Balazs Bakti | ||
Bence Vegh | Josip Spoljaric | ||
Robert Polievka | Balazs Vogyicska | ||
Krisztian Nemeth | Daniel Nemeth | ||
Gergo Szoke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây MTK Budapest
Thành tích gần đây Zalaegerszeg
Bảng xếp hạng VĐQG Hungary
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 18 | 9 | 4 | 29 | 63 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 6 | 7 | 18 | 60 | B H T H T |
3 | ![]() | 31 | 16 | 7 | 8 | 18 | 55 | T H B T B |
4 | ![]() | 31 | 14 | 10 | 7 | 13 | 52 | T T T T T |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 9 | 46 | B H B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 11 | 10 | -8 | 41 | T B H H B |
7 | ![]() | 31 | 8 | 13 | 10 | -8 | 37 | T H H B H |
8 | ![]() | 31 | 9 | 7 | 15 | -21 | 34 | T B T H T |
9 | ![]() | 31 | 7 | 11 | 13 | -7 | 32 | B B H H H |
10 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -12 | 31 | B H B B B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 6 | 17 | -10 | 30 | B T B H B |
12 | ![]() | 31 | 4 | 12 | 15 | -21 | 24 | B H H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại