Thứ Bảy, 02/08/2025
Koki Ogawa (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
19
Koji Suzuki
29
Gabriel
29
Kazuma Watanabe
41
Yuzuru Shimada
48
Michael James Fitzgerald
57
Rhayner
62
Kosuke Saito (Thay: Rhayner)
70
Kazuma Watanabe (Kiến tạo: Tatsuya Hasegawa)
70
Kaito Taniguchi (Thay: Koji Suzuki)
72
Hiroki Akiyama (Thay: Yuzuru Shimada)
75
Takuya Matsuura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
85
Ryoya Yamashita (Thay: Zain Issaka)
85
Ryotaro Ito (Thay: Shion Homma)
85
Kazuyoshi Shimabuku (Thay: Yoshiaki Takagi)
85
Ryo Tabei (Thay: Takuya Wada)
90
Eijiro Takeda (Thay: Takumi Nakamura)
90

Thống kê trận đấu Yokohama FC vs Albirex Niigata

số liệu thống kê
Yokohama FC
Yokohama FC
Albirex Niigata
Albirex Niigata
38 Kiểm soát bóng 62
8 Phạm lỗi 7
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 7
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
8 Sút không trúng đích 13
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Yokohama FC vs Albirex Niigata

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Takumi Nakamura (3), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Zain Issaka (20), Rhayner (2), Takuya Wada (6), Masashi Kamekawa (19), Kazuma Watanabe (39), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuji Hoshi (19), Yuzuru Shimada (20), Eitaro Matsuda (22), Yoshiaki Takagi (33), Shion Homma (10), Koji Suzuki (9)

Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
3
Takumi Nakamura
22
Katsuya Iwatake
5
Gabriel
20
Zain Issaka
2
Rhayner
6
Takuya Wada
19
Masashi Kamekawa
39
Kazuma Watanabe
16
Tatsuya Hasegawa
18
Koki Ogawa
9
Koji Suzuki
10
Shion Homma
33
Yoshiaki Takagi
22
Eitaro Matsuda
20
Yuzuru Shimada
19
Yuji Hoshi
31
Yuto Horigome
35
Kazuhiko Chiba
5
Michael James Fitzgerald
25
Soya Fujiwara
1
Ryosuke Kojima
Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
Thay người
70’
Rhayner
Kosuke Saito
72’
Koji Suzuki
Kaito Taniguchi
85’
Tatsuya Hasegawa
Takuya Matsuura
75’
Yuzuru Shimada
Hiroki Akiyama
85’
Zain Issaka
Ryoya Yamashita
85’
Yoshiaki Takagi
Kazuyoshi Shimabuku
90’
Takumi Nakamura
Eijiro Takeda
85’
Shion Homma
Ryotaro Ito
90’
Takuya Wada
Ryo Tabei
Cầu thủ dự bị
Takuya Matsuura
Koto Abe
Kosuke Saito
Takumi Hasegawa
Kohei Tezuka
Kazuyoshi Shimabuku
Eijiro Takeda
Ryotaro Ito
Yuji Rokutan
Hiroki Akiyama
Ryoya Yamashita
Daichi Tagami
Ryo Tabei
Kaito Taniguchi

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X