Thứ Bảy, 02/08/2025
Shunsuke Mito
1
Yota Komi (Kiến tạo: Shunsuke Mito)
6
Gabriel
36
Kosuke Saito (Thay: Masashi Kamekawa)
39
Fumiya Hayakawa (Thay: Michael James Fitzgerald)
46
Yota Komi
50
Shion Homma (Thay: Ryotaro Ito)
66
Eitaro Matsuda (Thay: Yota Komi)
66
Saulo Mineiro (Thay: Sho Ito)
69
Kazuma Watanabe (Thay: Koki Ogawa)
69
Shunsuke Nakamura (Thay: Tatsuya Hasegawa)
81
Eijiro Takeda (Thay: Yuya Takagi)
81
Jinpei Yoshida (Thay: Takahiro Koh)
89
Koji Suzuki (Thay: Kaito Taniguchi)
89

Thống kê trận đấu Albirex Niigata vs Yokohama FC

số liệu thống kê
Albirex Niigata
Albirex Niigata
Yokohama FC
Yokohama FC
49 Kiểm soát bóng 51
11 Phạm lỗi 8
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
9 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Albirex Niigata vs Yokohama FC

Albirex Niigata (4-2-3-1): Ryosuke Kojima (1), Soya Fujiwara (25), Michael James Fitzgerald (5), Kazuhiko Chiba (35), Yuto Horigome (31), Yuji Hoshi (19), Takahiro Koh (8), Shunsuke Mito (14), Ryotaro Ito (13), Yota Komi (23), Kaito Taniguchi (7)

Yokohama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Masashi Kamekawa (19), Katsuya Iwatake (22), Gabriel (5), Ryoya Yamashita (48), Takuya Wada (6), Kohei Tezuka (30), Yuya Takagi (24), Sho Ito (15), Tatsuya Hasegawa (16), Koki Ogawa (18)

Albirex Niigata
Albirex Niigata
4-2-3-1
1
Ryosuke Kojima
25
Soya Fujiwara
5
Michael James Fitzgerald
35
Kazuhiko Chiba
31
Yuto Horigome
19
Yuji Hoshi
8
Takahiro Koh
14
Shunsuke Mito
13
Ryotaro Ito
23 2
Yota Komi
7
Kaito Taniguchi
18
Koki Ogawa
16
Tatsuya Hasegawa
15
Sho Ito
24
Yuya Takagi
30
Kohei Tezuka
6
Takuya Wada
48
Ryoya Yamashita
5
Gabriel
22
Katsuya Iwatake
19
Masashi Kamekawa
49
Svend Brodersen
Yokohama FC
Yokohama FC
3-4-2-1
Thay người
46’
Michael James Fitzgerald
Fumiya Hayakawa
39’
Masashi Kamekawa
Kosuke Saito
66’
Yota Komi
Eitaro Matsuda
69’
Koki Ogawa
Kazuma Watanabe
66’
Ryotaro Ito
Shion Homma
69’
Sho Ito
Saulo Mineiro
89’
Kaito Taniguchi
Koji Suzuki
81’
Tatsuya Hasegawa
Shunsuke Nakamura
89’
Takahiro Koh
Jinpei Yoshida
81’
Yuya Takagi
Eijiro Takeda
Cầu thủ dự bị
Takuya Seguchi
Kazuma Watanabe
Koji Suzuki
Saulo Mineiro
Jinpei Yoshida
Shunsuke Nakamura
Eitaro Matsuda
Kosuke Saito
Shion Homma
Zain Issaka
Takumi Hasegawa
Eijiro Takeda
Fumiya Hayakawa
Yuji Rokutan

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
21/05 - 2022
26/06 - 2022
J League 1
03/05 - 2023
23/09 - 2023
13/04 - 2025

Thành tích gần đây Albirex Niigata

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
25/06 - 2025
21/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
J League 1
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Yokohama FC

Giao hữu
25/07 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 0-0 | HP: 2-2 | Pen: 4-3
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
14/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
04/06 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2314631948T T H T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2312561241H B B B T
3Vegalta SendaiVegalta Sendai231184741T H T B H
4Sagan TosuSagan Tosu231166439B H T T T
5Omiya ArdijaOmiya Ardija2310851138H H H B B
6Tokushima VortisTokushima Vortis2310851038H T H B H
7Jubilo IwataJubilo Iwata231157838T T B B T
8V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki231085438H T T T H
9Ventforet KofuVentforet Kofu23887332H H H T T
10FC ImabariFC Imabari237106431H B H B T
11Consadole SapporoConsadole Sapporo239410-931H T T T B
12Oita TrinitaOita Trinita23698-327B B H B B
13Fujieda MYFCFujieda MYFC237610-427T B H T H
14Iwaki FCIwaki FC23689-426H T B T H
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita237313-1424T B H B T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata236512-423B T B T B
17Kataller ToyamaKataller Toyama235711-822B B T T B
18Roasso KumamotoRoasso Kumamoto235612-1021H B B T B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2331010-919H B H B H
20Ehime FCEhime FC2321011-1716B T H B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X