Thẻ vàng cho Loide Augusto.
![]() Paulinho 12 | |
![]() Matheuzinho 33 | |
![]() Janderson 38 | |
![]() Pablo Vegetti (Kiến tạo: Lucas Piton) 42 | |
![]() Renato Kayzer (Thay: Wellington Rato) 46 | |
![]() Hugo Moura (Thay: Paulinho) 46 | |
![]() Fabrício Do Rosario (Thay: Osvaldo Lourenco Filho) 46 | |
![]() Fabricio (Thay: Osvaldo) 46 | |
![]() Renato Kayzer 50 | |
![]() Gustavo Mosquito (Thay: Janderson) 57 | |
![]() Gabriel Baralha (Thay: Ricardo Ryller) 57 | |
![]() Gabriel Baralhas (Thay: Ricardo Ryller) 57 | |
![]() Tche Tche (Thay: Juan Sforza) 67 | |
![]() Adson (Thay: Rayan) 67 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Rayan) 67 | |
![]() Loide Augusto (Thay: Philippe Coutinho) 67 | |
![]() Loide Augusto 75 |
Thống kê trận đấu Vitoria vs Vasco da Gama


Diễn biến Vitoria vs Vasco da Gama

Janderson rời sân và được thay thế bởi Gustavo Mosquito.
Ricardo Ryller rời sân và được thay thế bởi Gabriel Baralhas.

V À A A O O O - Renato Kayzer đã ghi bàn!
Paulinho rời sân và được thay thế bởi Hugo Moura.
Osvaldo rời sân và được thay thế bởi Fabricio.
Wellington Rato rời sân và được thay thế bởi Renato Kayzer.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lucas Piton đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pablo Vegetti đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Janderson.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Matheuzinho nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Phạt góc cho Vitoria.
Tại Salvador, đội khách được hưởng một quả đá phạt.
Ném biên cho Vasco da Gama.

Thẻ vàng cho Paulinho.
Đá phạt cho Vitoria ở phần sân nhà.

Paulinho của Vasco da Gama bị Wilton Pereira Sampaio phạt thẻ vàng đầu tiên.
Pablo Vegetti của Vasco da Gama đánh đầu tấn công bóng nhưng nỗ lực của anh không trúng đích.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Salvador.
Đội hình xuất phát Vitoria vs Vasco da Gama
Vitoria (4-2-3-1): Lucas Arcanjo (1), Raul Caceres (27), Edu (43), Lucas Halter (5), Jamerson (83), Ronald (8), Ricardo Ryller (28), Wellington Rato (10), Matheuzinho (30), Osvaldo (11), Janderson (39)
Vasco da Gama (4-3-3): Léo Jardim (1), Pumita (2), Joao Victor (38), Luiz Gustavo Santos (44), Lucas Piton (6), Philippe Coutinho (11), Juan Sforza (20), Rayan (77), Pablo Vegetti (99), Nuno Moreira (17)


Thay người | |||
46’ | Wellington Rato Renato Kayzer | 46’ | Paulinho Hugo Moura |
46’ | Osvaldo Fabricio | ||
57’ | Ricardo Ryller Baralhas | ||
57’ | Janderson Gustavo Mosquito |
Cầu thủ dự bị | |||
Maykon Jesus | Paulinho | ||
Leo Pereira | Lukas Zuccarello | ||
Alexandre Fintelman | Tche Tche | ||
Lucas Braga | Mateus Carvalho | ||
Baralhas | Oliveira | ||
Neris | Adson | ||
Gustavo Mosquito | Victor Luis | ||
Carlos Eduardo | Loide Augusto | ||
Renato Kayzer | Hugo Moura | ||
Fabricio | Daniel Fuzato | ||
Carlinhos | Benjamin Garre | ||
Erick Serafim | Alex Teixeira |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vitoria
Thành tích gần đây Vasco da Gama
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại