![]() Oliver Stanisic (Kiến tạo: Tashreeq Matthews) 11 | |
![]() Ludvig Fritzson 16 | |
![]() Tashreeq Matthews (Kiến tạo: Jean Carlos) 48 | |
![]() Marco Weymans 72 | |
![]() Ryan Moon (Kiến tạo: Simon Karlsson Adjei) 85 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Oestersunds FK
số liệu thống kê

Varbergs BoIS FC

Oestersunds FK
52 Kiểm soát bóng 48
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
4 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
10 Sút trúng đích 1
8 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Oestersunds FK
Varbergs BoIS FC (3-4-3): Stojan Lukic (30), Joakim Lindner (18), Oliver Stanisic (4), Hampus Zackrisson (3), Anton Liljenbaeck (23), Luke Le Roux (8), Albert Ejupi (88), Jean Carlos (36), Victor Karlsson (21), Robin Simovic (99), Tashreeq Matthews (17)
Oestersunds FK (4-3-3): Sixten Mohlin (16), Sebastian Karlsson Grach (29), Noah Sundberg (77), Eirik Haugan (19), Patrick Kpozo (2), Ludvig Fritzson (13), Nikolaos Dosis (6), Marco Weymans (28), Blair Turgott (7), Malcolm Stolt (17), Henrik Bellman (11)

Varbergs BoIS FC
3-4-3
30
Stojan Lukic
18
Joakim Lindner
4
Oliver Stanisic
3
Hampus Zackrisson
23
Anton Liljenbaeck
8
Luke Le Roux
88
Albert Ejupi
36
Jean Carlos
21
Victor Karlsson
99
Robin Simovic
17
Tashreeq Matthews
11
Henrik Bellman
17
Malcolm Stolt
7
Blair Turgott
28
Marco Weymans
6
Nikolaos Dosis
13
Ludvig Fritzson
2
Patrick Kpozo
19
Eirik Haugan
77
Noah Sundberg
29
Sebastian Karlsson Grach
16
Sixten Mohlin

Oestersunds FK
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Victor Karlsson Alexander Johansson | 59’ | Ludvig Fritzson Charlie Colkett |
67’ | Tashreeq Matthews Ryan Moon | 69’ | Henrik Bellman Ahmed Awad |
77’ | Robin Simovic Simon Karlsson Adjei | ||
77’ | Albert Ejupi Robin Tranberg | ||
85’ | Luke Le Roux Albin Winbo |
Cầu thủ dự bị | |||
Simon Karlsson Adjei | Frank Arhin | ||
Robin Tranberg | Andrew Mills | ||
Albin Winbo | Francis Jno-Baptiste | ||
Philip Maartensson | Ahmed Awad | ||
Gideon Mensah | Charlie Colkett | ||
Alexander Johansson | |||
Ryan Moon |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 6 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T H H B T |
5 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 1 | 10 | B B T B H |
6 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 1 | 10 | B T T T B |
7 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T T B T H |
8 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 2 | 9 | B B T B T |
9 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | 1 | 7 | H T H H H |
10 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B B T B H |
13 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -8 | 7 | T B B H T |
14 | ![]() | 7 | 1 | 3 | 3 | -4 | 6 | B H B H H |
15 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -4 | 3 | T B B B B |
16 | ![]() | 7 | 0 | 0 | 7 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại