Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Nuurdin Ali Mohudin.
![]() Camil Jebara 45+1' | |
![]() Arash Motaraghebjafarpour (Thay: Charlie Rosenqvist) 46 | |
![]() Gibril Sosseh (Thay: Robert Gojani) 52 | |
![]() Jesper Westermark (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 61 | |
![]() Abdi Sabriye (Thay: Abdussalam Magashy) 67 | |
![]() Marc Tokich (Thay: Olle Edlund) 69 | |
![]() Albin Winbo (Thay: Isak Vidjeskog) 69 | |
![]() Oliver Alfonsi 74 | |
![]() Aboubacar Keita 76 | |
![]() Nuurdin Ali Mohudin (Thay: Laorent Shabani) 86 |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF

Thẻ vàng cho Aboubacar Keita.

Thẻ vàng cho Oliver Alfonsi.
Isak Vidjeskog rời sân và được thay thế bởi Albin Winbo.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Marc Tokich.
Abdussalam Magashy rời sân và được thay thế bởi Abdi Sabriye.
Kevin Appiah Nyarko rời sân và được thay thế bởi Jesper Westermark.
Robert Gojani rời sân và được thay thế bởi Gibril Sosseh.
Charlie Rosenqvist rời sân và được thay thế bởi Arash Motaraghebjafarpour.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Camil Jebara.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs Kalmar FF
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Isak Vidjeskog (21), Oliver Alfonsi (14), Kevin Appiah Nyarko (19), Laorent Shabani (10)
Kalmar FF (4-2-3-1): Samuel Brolin (1), Rony Jene Aleksi Jansson (4), Lars Saetra (39), Aboubacar Keita (47), Sivert Engh Overby (3), Robert Gojani (23), Melker Hallberg (5), Camil Jebara (10), Charlie Rosenqvist (33), Abdussalam Magashy (21), Anthony Olusanya (11)


Thay người | |||
61’ | Kevin Appiah Nyarko Jesper Westermark | 46’ | Charlie Rosenqvist Arash Motaraghebjafarpour |
69’ | Isak Vidjeskog Albin Winbo | 52’ | Robert Gojani Gibril Sosseh |
69’ | Olle Edlund Marc Tokich | 67’ | Abdussalam Magashy Abdi Mohamed Sabriye |
86’ | Laorent Shabani Nuurdin Ali Mohudin |
Cầu thủ dự bị | |||
Oscar Ekman | Jakob Kindberg | ||
Albin Winbo | Awaka Djoro | ||
Nuurdin Ali Mohudin | William Andersson | ||
Jesper Westermark | Antonio Kujundzic | ||
Leo Frigell Jansson | Gibril Sosseh | ||
Marc Tokich | Arash Motaraghebjafarpour | ||
Arvid Wiklund | Abdi Mohamed Sabriye |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây Kalmar FF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 10 | 6 | 4 | 0 | 13 | 22 | H T H T H |
2 | ![]() | 10 | 6 | 3 | 1 | 9 | 21 | T T B T H |
3 | 9 | 6 | 1 | 2 | 6 | 19 | B T T T T | |
4 | ![]() | 9 | 5 | 3 | 1 | 13 | 18 | B T H T T |
5 | ![]() | 9 | 4 | 4 | 1 | 3 | 16 | T T H H B |
6 | ![]() | 10 | 4 | 3 | 3 | 2 | 15 | T B H B T |
7 | ![]() | 9 | 4 | 3 | 2 | -2 | 15 | H H T B T |
8 | ![]() | 9 | 3 | 4 | 2 | 4 | 13 | T B H H T |
9 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -1 | 11 | T H B T B |
10 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -2 | 11 | T B B B T |
11 | ![]() | 9 | 3 | 2 | 4 | -6 | 11 | B B T H B |
12 | ![]() | 9 | 2 | 4 | 3 | 1 | 10 | H H H T H |
13 | ![]() | 9 | 3 | 1 | 5 | -5 | 10 | B B T H B |
14 | ![]() | 9 | 2 | 1 | 6 | -8 | 7 | B H B T B |
15 | ![]() | 10 | 0 | 2 | 8 | -13 | 2 | H B B H B |
16 | ![]() | 9 | 0 | 1 | 8 | -14 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại