![]() Marc Tokich 28 | |
![]() Olle Edlund (Kiến tạo: Azeez Temitope Yusuf) 37 | |
![]() Robin Tranberg (Thay: Marc Tokich) 54 | |
![]() Sebastian Karlsson Grach (Kiến tạo: Yannick Adjoumani) 56 | |
![]() Aulon Bitiqi (Thay: Kevin Appiah Nyarko) 66 | |
![]() Malcolm Stolt (Thay: Sebastian Karlsson Grach) 68 | |
![]() Simon Kroon (Thay: Simon Marklund) 77 | |
![]() Nebiyou Perry (Thay: Jamie Hopcutt) 77 | |
![]() Liam Olausson (Thay: Isak Bjerkebo) 77 | |
![]() Kevin Custovic (Thay: Leo Frigell Jansson) 77 | |
![]() Aulon Bitiqi 83 | |
![]() Chrisnovic N'sa (Kiến tạo: Malcolm Stolt) 87 | |
![]() Jakob Hedenquist (Thay: Mykola Musolitin) 89 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC
số liệu thống kê

Oestersunds FK

Varbergs BoIS FC
67 Kiểm soát bóng 33
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 1
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Varbergs BoIS FC
Oestersunds FK (4-4-1-1): Adam Ingi Benediktsson (12), Chrisnovic N'sa (3), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Yannick Adjoumani (28), Mykola Musolitin (11), Albin Sporrong (16), Erick Brendon (8), Jamie Hopcutt (15), Bo Simon Penny Marklund (10), Sebastian Karlsson Grach (9)
Varbergs BoIS FC (4-4-2): Fredrik Andersson (29), Leo Frigell Jansson (22), Oliver Silverholt (6), Hampus Zackrisson (3), Oskar Sverrisson (5), Isak Bjerkebo (11), Olle Edlund (13), Marc Tokich (23), Anton Kurochkin (9), Kevin Appiah Nyarko (45), Yusuf Abdulazeez (25)

Oestersunds FK
4-4-1-1
12
Adam Ingi Benediktsson
3
Chrisnovic N'sa
23
Ali Suljic
18
Philip Bonde
28
Yannick Adjoumani
11
Mykola Musolitin
16
Albin Sporrong
8
Erick Brendon
15
Jamie Hopcutt
10
Bo Simon Penny Marklund
9
Sebastian Karlsson Grach
25
Yusuf Abdulazeez
45
Kevin Appiah Nyarko
9
Anton Kurochkin
23
Marc Tokich
13
Olle Edlund
11
Isak Bjerkebo
5
Oskar Sverrisson
3
Hampus Zackrisson
6
Oliver Silverholt
22
Leo Frigell Jansson
29
Fredrik Andersson

Varbergs BoIS FC
4-4-2
Thay người | |||
68’ | Sebastian Karlsson Grach Malcolm Stolt | 54’ | Marc Tokich Robin Tranberg |
77’ | Jamie Hopcutt Nebiyou Perry | 66’ | Kevin Appiah Nyarko Aulon Bitiqi |
77’ | Simon Marklund Simon Kroon | 77’ | Isak Bjerkebo Liam Olausson |
89’ | Mykola Musolitin Jakob Hedenquist | 77’ | Leo Frigell Jansson Kevin Custovic |
Cầu thủ dự bị | |||
Christopher Lundhall | Viktor Dryselius | ||
Jakob Hedenquist | Niklas Dahlström | ||
Nebiyou Perry | Liam Olausson | ||
Malcolm Stolt | Oliver Alfonsi | ||
Simon Kroon | Aulon Bitiqi | ||
Henrik Norrby | Robin Tranberg | ||
Ziad Ghanoum | Kevin Custovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Thụy Điển
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Hạng 2 Thụy Điển
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Hạng 2 Thụy Điển
Giao hữu
Cúp quốc gia Thụy Điển
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 10 | 14 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 5 | 14 | H T T T T |
3 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 9 | 13 | H T T T T |
4 | 6 | 3 | 1 | 2 | 2 | 10 | T B H B T | |
5 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 3 | 8 | T H H T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | H T B H T |
7 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | B H B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T H H B T |
10 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | H B H T T |
11 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | T T B B B |
12 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -4 | 6 | B T T B B |
13 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B T H H |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -7 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -9 | 1 | B H B B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -9 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại