Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi mãn cuộc.
![]() Ture Sandberg (Kiến tạo: Ludvig Svanberg) 51 | |
![]() Pontus Engblom (Thay: Yaqub Finey) 65 | |
![]() Marcelo Palomino (Thay: Ture Sandberg) 65 | |
![]() Calvin Kabuye (Thay: Olle Edlund) 66 | |
![]() Amaro Bahtijar 70 | |
![]() Malte Hallin (Thay: Amaro Bahtijar) 80 | |
![]() Erion Sadiku 84 | |
![]() Isak Vidjeskog (Thay: Niklas Dahlstroem) 84 | |
![]() Anton Thorsson (Thay: Albin Winbo) 84 | |
![]() Samuel Tammivuori (Thay: Marc Manchon) 88 | |
![]() Jeremiah Bjoernler (Thay: Mille Eriksson) 88 | |
![]() Marcelo Palomino 90+7' | |
![]() Marcelo Palomino (Kiến tạo: Pontus Engblom) 90+9' | |
![]() Calvin Kabuye 90+11' |
Thống kê trận đấu Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall


Diễn biến Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall

Thẻ vàng cho Calvin Kabuye.
Pontus Engblom đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Marcelo Palomino đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Marcelo Palomino.
Mille Eriksson rời sân và được thay thế bởi Jeremiah Bjoernler.
Marc Manchon rời sân và được thay thế bởi Samuel Tammivuori.
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Anton Thorsson.
Niklas Dahlstroem rời sân và được thay thế bởi Isak Vidjeskog.

Thẻ vàng cho Erion Sadiku.
Amaro Bahtijar rời sân và được thay thế bởi Malte Hallin.

Thẻ vàng cho Amaro Bahtijar.
Olle Edlund rời sân và được thay thế bởi Calvin Kabuye.
Ture Sandberg rời sân và được thay thế bởi Marcelo Palomino.
Yaqub Finey rời sân và được thay thế bởi Pontus Engblom.
Ludvig Svanberg đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Miguel Sandberg đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ture Sandberg đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Varbergs BoIS FC vs GIF Sundsvall
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Joakim Lindner (18), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Erion Sadiku (28), Albin Winbo (5), Kevin Appiah Nyarko (19), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)
GIF Sundsvall (4-4-2): Jonas Olsson (1), Amaro Bahtijar (27), Lucas Forsberg (18), Ludvig Svanberg (4), Taiki Kagayama (9), Ture Sandberg (7), Hugo Aviander (23), Marc Manchon Armans (6), Miguel Sandberg (15), Yaqub Finey (19), Mille Eriksson (22)


Thay người | |||
66’ | Olle Edlund Calvin Kabuye | 65’ | Ture Sandberg Marcelo Palomino |
84’ | Albin Winbo Anton Thorsson | 65’ | Yaqub Finey Pontus Engblom |
84’ | Niklas Dahlstroem Isak Vidjeskog | 80’ | Amaro Bahtijar Malte Hallin |
88’ | Marc Manchon Samuel Tammivuori | ||
88’ | Mille Eriksson Jeremiah Bjoernler |
Cầu thủ dự bị | |||
Viktor Dryselius | Daniel Henareh | ||
Hampus Zackrisson | Dennis Olsson | ||
Nuurdin Ali Mohudin | Marcelo Palomino | ||
Anton Thorsson | Samuel Tammivuori | ||
Isak Vidjeskog | Jeremiah Bjoernler | ||
Arvid Wiklund | Pontus Engblom | ||
Calvin Kabuye | Malte Hallin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Thành tích gần đây GIF Sundsvall
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại