Theodor Johansson rời sân và được thay thế bởi Christian Enemark.
![]() Simon Marklund (Kiến tạo: Ahmed Bonnah) 17 | |
![]() Arnold Origi Otieno 31 | |
![]() Johan Arvidsson 32 | |
![]() Oscar Sjoestrand (Kiến tạo: Moonga Simba) 55 | |
![]() Nebiyou Perry 59 | |
![]() Michael Aduragbemi Oluwayemi (Thay: Nebiyou Perry) 60 | |
![]() Michael Oluwayemi (Thay: Nebiyou Perry) 60 | |
![]() William Thellsson (Thay: Johan Arvidsson) 63 | |
![]() Mohammed Mahammed (Thay: Victor Backman) 63 | |
![]() Liam Vaboe (Thay: Moonga Simba) 80 | |
![]() Christopher Redenstrand (Thay: Oscar Sjoestrand) 80 | |
![]() Sunday Anyanwu (Thay: James Kirby) 83 | |
![]() Albin Sporrong (Kiến tạo: Ali Suljic) 90 | |
![]() Erick Brendon (Thay: Ahmed Bonnah) 90 | |
![]() Christian Enemark (Thay: Theodor Johansson) 90 |
Thống kê trận đấu Oestersunds FK vs Sandvikens IF


Diễn biến Oestersunds FK vs Sandvikens IF
Ahmed Bonnah rời sân và được thay thế bởi Erick Brendon.
Ali Suljic đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Albin Sporrong ghi bàn!
James Kirby rời sân và được thay thế bởi Sunday Anyanwu.
Oscar Sjoestrand rời sân và được thay thế bởi Christopher Redenstrand.
Moonga Simba rời sân và được thay thế bởi Liam Vaboe.
Victor Backman rời sân và anh được thay thế bởi Mohammed Mahammed.
Johan Arvidsson rời sân và anh được thay thế bởi William Thellsson.
Nebiyou Perry rời sân và anh được thay thế bởi Michael Oluwayemi.

Thẻ vàng cho Nebiyou Perry.
Moonga Simba đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Oscar Sjoestrand đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [cầu thủ1] đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Johan Arvidsson đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Arnold Origi Otieno.
Ahmed Bonnah đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Simon Marklund ghi bàn!
Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Oestersunds FK vs Sandvikens IF
Oestersunds FK (4-2-3-1): Arnold Origi Otieno (77), Ziad Ghanoum (27), Ali Suljic (23), Philip Bonde (18), Theodor Johansson (4), Ahmed Bonnah (22), Albin Sporrong (16), Adrian Edqvist (6), Simon Marklund (10), Nebiyou Perry (7), James Kirby (9)
Sandvikens IF (4-3-3): Hannes Sveijer (1), Gustav Thorn (2), Emil Engqvist (23), Olle Samuelsson (4), Linus Tagesson (26), Victor Backman (14), Daniel Soderberg (8), Filip Olsson (15), Monga Aluta Simba (10), Johan Arvidsson (7), Oscar Sjostrand (11)


Thay người | |||
60’ | Nebiyou Perry Michael Aduragbemi Oluwayemi | 63’ | Johan Arvidsson William Thellsson |
83’ | James Kirby Sunday Anyanwu | 63’ | Victor Backman Mohammed Mahammed |
90’ | Theodor Johansson Christian Enemark | 80’ | Moonga Simba Liam Vabo |
90’ | Ahmed Bonnah Erick Brendon | 80’ | Oscar Sjoestrand Christopher Redenstrand |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Enemark | Liam Vabo | ||
Sunday Anyanwu | William Thellsson | ||
Erick Brendon | Christopher Redenstrand | ||
Mohamed Bawa | Mamadou Kouyate | ||
Michael Aduragbemi Oluwayemi | Pontus Carlsson | ||
Edgar Sarkis Navassardian | Mohammed Mahammed | ||
Adam Ingi Benediktsson | Adrian Persson |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oestersunds FK
Thành tích gần đây Sandvikens IF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 11 | 18 | T T H T H |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 7 | 17 | T T T T B |
3 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 9 | 15 | T B T H T |
4 | ![]() | 7 | 4 | 3 | 0 | 5 | 15 | T T T T H |
5 | 7 | 4 | 1 | 2 | 3 | 13 | B H B T T | |
6 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | B T T B H |
7 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -3 | 12 | B H H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | B T H B T |
9 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -2 | 11 | B B B T H |
10 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | 0 | 10 | H T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 1 | 9 | T H H H T |
12 | ![]() | 7 | 3 | 0 | 4 | -3 | 9 | T T B B T |
13 | ![]() | 7 | 2 | 2 | 3 | -3 | 8 | H T T B B |
14 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -4 | 7 | B B H B T |
15 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -11 | 1 | B B H B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -12 | 1 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại