Laorent Shabani rời sân và được thay thế bởi Leo Frigell Jansson.
![]() Jon Birkfeldt 38 | |
![]() Max Svensson (Thay: Adam Akimey) 46 | |
![]() Wilhelm Loeper (Kiến tạo: Casper Ljung) 48 | |
![]() Laorent Shabani (Kiến tạo: Calvin Kabuye) 54 | |
![]() Laorent Shabani 60 | |
![]() Samuel Asoma (Thay: Ervin Gigovic) 67 | |
![]() Joakim Lindner (Thay: Albin Winbo) 74 | |
![]() Isak Vidjeskog 78 | |
![]() Oscar Aga (Thay: Casper Ljung) 80 | |
![]() Kevin Appiah Nyarko (Thay: Calvin Kabuye) 81 | |
![]() Leo Frigell Jansson (Thay: Laorent Shabani) 86 |
Thống kê trận đấu Helsingborgs IF vs Varbergs BoIS FC


Diễn biến Helsingborgs IF vs Varbergs BoIS FC
Calvin Kabuye rời sân và được thay thế bởi Kevin Appiah Nyarko.
Casper Ljung rời sân và được thay thế bởi Oscar Aga.

V À A A O O O - Isak Vidjeskog ghi bàn!
Albin Winbo rời sân và được thay thế bởi Joakim Lindner.
Ervin Gigovic rời sân và được thay thế bởi Samuel Asoma.

Thẻ vàng cho Laorent Shabani.
Calvin Kabuye đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Laorent Shabani đã ghi bàn!
Casper Ljung đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Wilhelm Loeper ghi bàn!
Adam Akimey rời sân và được thay thế bởi Max Svensson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Jon Birkfeldt.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Helsingborgs IF vs Varbergs BoIS FC
Helsingborgs IF (4-4-2): Johan Brattberg (1), Benjamin Orn (19), Jon Birkfeldt (2), Wilhelm Nilsson (3), Simon Bengtsson (5), Wilhelm Loeper (7), Ervin Gigović (8), Lukas Kjellnas (14), Adam Akimey (9), Casper Ljung (18), Alexander Johansson (16)
Varbergs BoIS FC (4-3-3): Fredrik Andersson (29), Niklas Dahlström (4), Edvin Tellgren (12), Gustav Broman (2), Emil Hellman (24), Olle Edlund (13), Isak Vidjeskog (21), Albin Winbo (5), Calvin Kabuye (42), Jesper Westermark (15), Laorent Shabani (10)


Thay người | |||
46’ | Adam Akimey Max Svensson | 74’ | Albin Winbo Joakim Lindner |
67’ | Ervin Gigovic Samuel Asoma | 81’ | Calvin Kabuye Kevin Appiah Nyarko |
80’ | Casper Ljung Oscar Aga | 86’ | Laorent Shabani Leo Frigell Jansson |
Cầu thủ dự bị | |||
Emil Radahl | Oscar Ekman | ||
Samuel Asoma | Nuurdin Ali Mohudin | ||
Max Svensson | Anton Thorsson | ||
Ture Gorefalt | Joakim Lindner | ||
Baker Amer | Kevin Appiah Nyarko | ||
William Westerlund | Leo Frigell Jansson | ||
Oscar Aga | Arvid Wiklund |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Helsingborgs IF
Thành tích gần đây Varbergs BoIS FC
Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 16 | 9 | 4 | 3 | 20 | 31 | B T B T T |
2 | ![]() | 16 | 8 | 7 | 1 | 14 | 31 | T B H H T |
3 | ![]() | 16 | 8 | 5 | 3 | 8 | 29 | B H T T T |
4 | ![]() | 16 | 8 | 4 | 4 | 7 | 28 | T B H B T |
5 | 17 | 8 | 4 | 5 | 3 | 28 | T H B H H | |
6 | ![]() | 16 | 7 | 5 | 4 | 5 | 26 | T T H T H |
7 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | -4 | 24 | T T T B H |
8 | ![]() | 16 | 6 | 5 | 5 | -1 | 23 | B T B B H |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 4 | 22 | H B T B H |
10 | ![]() | 16 | 6 | 4 | 6 | 1 | 22 | H T T T B |
11 | ![]() | 16 | 5 | 5 | 6 | -5 | 20 | B B H T B |
12 | ![]() | 16 | 4 | 7 | 5 | -2 | 19 | T H B H H |
13 | ![]() | 16 | 3 | 8 | 5 | 0 | 17 | H T H B B |
14 | ![]() | 16 | 3 | 4 | 9 | -14 | 13 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 0 | 7 | 10 | -15 | 7 | B H H H H |
16 | ![]() | 16 | 0 | 5 | 11 | -21 | 5 | B B B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại