Thứ Hai, 19/05/2025
Edvin Becirovic (Thay: Rasmus Niklasson Petrovic)
46
August Waengberg (Thay: Matteo de Brienne)
46
Alibek Aliev (Kiến tạo: Matias Tamminen)
55
Kevin Holmen (Thay: Joackim Aaberg)
63
Jonas Lindberg (Thay: Chovanie Amatkarijo)
63
Christian Kouakou (Thay: Alibek Aliev)
64
Ibrahim Diabate (Kiến tạo: Gustav Lundgren)
66
Daniel Ask (Thay: Magnus Christensen)
79
Albin Moerfelt (Thay: Matias Tamminen)
86
Robin Wendin Thomasson (Thay: Robin Frej)
86
Kingsley Gyamfi
90+4'

Thống kê trận đấu Oesters IF vs GAIS

số liệu thống kê
Oesters IF
Oesters IF
GAIS
GAIS
58 Kiểm soát bóng 42
8 Phạm lỗi 12
0 Ném biên 0
1 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Oesters IF vs GAIS

Tất cả (18)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+4' Thẻ vàng cho Kingsley Gyamfi.

Thẻ vàng cho Kingsley Gyamfi.

86'

Robin Frej rời sân và được thay thế bởi Robin Wendin Thomasson.

86'

Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Albin Moerfelt.

79'

Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Daniel Ask.

66'

Gustav Lundgren đã kiến tạo cho bàn thắng.

66'

Kevin Holmen đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

66' V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!

V À A A O O O - Ibrahim Diabate đã ghi bàn!

64'

Alibek Aliev rời sân và được thay thế bởi Christian Kouakou.

63'

Chovanie Amatkarijo rời sân và được thay thế bởi Jonas Lindberg.

63'

Joackim Aaberg rời sân và được thay thế bởi Kevin Holmen.

55'

Matias Tamminen đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Alibek Aliev đã ghi bàn!

V À A A O O O - Alibek Aliev đã ghi bàn!

46'

Matteo de Brienne rời sân và được thay thế bởi August Waengberg.

46'

Rasmus Niklasson Petrovic rời sân và được thay thế bởi Edvin Becirovic.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Oesters IF vs GAIS

Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Kingsley Gyamfi (3), Mattis Adolfsson (5), Ivan Kricak (15), Dennis Olsson (14), Matias Tamminen (19), Magnus Christensen (26), David Seger (7), Noah Soderberg (6), Alibek Aliev Aliyevich (20), Youssoupha Sanyang (25)

GAIS (4-3-3): Mergim Krasniqi (1), Robin Frej (12), Anes Cardaklija (22), Oskar Ågren (4), Matteo de Brienne (2), Gustav Lundgren (9), Joackim Aberg (7), Harun Ibrahim (32), Rasmus Niklasson Petrovic (16), Ibrahim Diabate (19), Chovanie Amatkarijo (26)

Oesters IF
Oesters IF
4-3-3
13
Robin Wallinder
3
Kingsley Gyamfi
5
Mattis Adolfsson
15
Ivan Kricak
14
Dennis Olsson
19
Matias Tamminen
26
Magnus Christensen
7
David Seger
6
Noah Soderberg
20
Alibek Aliev Aliyevich
25
Youssoupha Sanyang
26
Chovanie Amatkarijo
19
Ibrahim Diabate
16
Rasmus Niklasson Petrovic
32
Harun Ibrahim
7
Joackim Aberg
9
Gustav Lundgren
2
Matteo de Brienne
4
Oskar Ågren
22
Anes Cardaklija
12
Robin Frej
1
Mergim Krasniqi
GAIS
GAIS
4-3-3
Thay người
64’
Alibek Aliev
Christian Kouakou
46’
Rasmus Niklasson Petrovic
Edvin Becirovic
79’
Magnus Christensen
Daniel Ask
46’
Matteo de Brienne
August Nils Toma Wangberg
86’
Matias Tamminen
Chriss-Albin Mörfelt
63’
Joackim Aaberg
Kevin Holmen
63’
Chovanie Amatkarijo
Jonas Lindberg
86’
Robin Frej
Robin Wendin Thomasson
Cầu thủ dự bị
Carl Lundahl Persson
Kees Sims
Sebastian Starke Hedlund
Kevin Holmen
Raymond Adjei
Edvin Becirovic
Daniel Ask
Filip Beckman
Chriss-Albin Mörfelt
William Milovanovic
Vincent Poppler
Robin Wendin Thomasson
Christian Kouakou
August Nils Toma Wangberg
Vladimir Rodic
Jonas Lindberg
Oskar Gabrielsson
Amin Boudri

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Thụy Điển
04/05 - 2021
07/11 - 2021
13/05 - 2023
H1: 1-1
04/10 - 2023
H1: 0-0
VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Oesters IF

VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
H1: 0-0
16/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
30/04 - 2025
25/04 - 2025
20/04 - 2025
H1: 0-0
15/04 - 2025
05/04 - 2025
30/03 - 2025

Thành tích gần đây GAIS

VĐQG Thụy Điển
18/05 - 2025
H1: 0-0
15/05 - 2025
10/05 - 2025
H1: 1-0
06/05 - 2025
H1: 1-0
29/04 - 2025
25/04 - 2025
21/04 - 2025
13/04 - 2025
H1: 2-0
06/04 - 2025
H1: 0-0
01/04 - 2025
H1: 0-0

Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1AIKAIK10640722T H T H H
2Hammarby IFHammarby IF106311221H T H T H
3MjaellbyMjaellby96211220T T T B T
4ElfsborgElfsborg9612519T B T T T
5Malmo FFMalmo FF10532718T B T H T
6BK HaeckenBK Haecken10424-114H T B H T
7DegerforsDegerfors9414-113T B H B T
8GAISGAIS10262112H B H T H
9DjurgaardenDjurgaarden8323-211H T H T B
10IFK NorrkoepingIFK Norrkoeping9315-110B T B H B
11BrommapojkarnaBrommapojkarna8314-110T H T B B
12IFK GothenburgIFK Gothenburg9315-510T H B B B
13Halmstads BKHalmstads BK10316-1210H T T B B
14SiriusSirius9234-39B H H T B
15Oesters IFOesters IF10217-77B B B T H
16VaernamoVaernamo10028-112B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X