Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Mattis Adolfsson 12 | |
![]() Frederik Ihler 15 | |
![]() Raymond Adjei (Thay: Mattis Adolfsson) 18 | |
![]() Besfort Zeneli 23 | |
![]() Albin Moerfelt 23 | |
![]() Niklas Hult 38 | |
![]() Sebastian Holmen (Kiến tạo: Besfort Zeneli) 52 | |
![]() Youssoupha Sanyang (Thay: Matias Tamminen) 57 | |
![]() Sebastian Holmen 63 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Ari Sigurpalsson) 68 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Ludvig Richtner) 68 | |
![]() Alibek Aliev (Thay: Christian Kouakou) 68 | |
![]() Daniel Ask (Thay: Magnus Christensen) 68 | |
![]() Gottfrid Rapp (Thay: Ari Sigurpalsson) 73 | |
![]() Rami Kaib (Thay: Ludvig Richtner) 73 | |
![]() Leo Oestman (Thay: Frederik Ihler) 78 | |
![]() Johan Larsson (Thay: Frode Aronsson) 78 |
Thống kê trận đấu Oesters IF vs Elfsborg


Diễn biến Oesters IF vs Elfsborg
Frode Aronsson rời sân và được thay thế bởi Johan Larsson.
Frederik Ihler rời sân và được thay thế bởi Leo Oestman.
Ludvig Richtner rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Magnus Christensen rời sân và được thay thế bởi Daniel Ask.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.
Christian Kouakou rời sân và được thay thế bởi Alibek Aliev.
Ludvig Richtner rời sân và được thay thế bởi Rami Kaib.
Ari Sigurpalsson rời sân và được thay thế bởi Gottfrid Rapp.

Thẻ vàng cho Sebastian Holmen.
Matias Tamminen rời sân và được thay thế bởi Youssoupha Sanyang.
Besfort Zeneli đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Sebastian Holmen đã ghi bàn!

V À A A A O O O L Elfsborg ghi bàn.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Thẻ vàng cho Niklas Hult.

Thẻ vàng cho Albin Moerfelt.

Thẻ vàng cho Besfort Zeneli.
Mattis Adolfsson rời sân và được thay thế bởi Raymond Adjei.

Thẻ vàng cho Frederik Ihler.
Đội hình xuất phát Oesters IF vs Elfsborg
Oesters IF (4-3-3): Robin Wallinder (13), Kingsley Gyamfi (3), Ivan Kricak (15), Mattis Adolfsson (5), Lukas Bergquist (21), Chriss-Albin Mörfelt (10), Magnus Christensen (26), David Seger (7), Matias Tamminen (19), Christian Kouakou (29), Daniel Ljung (18)
Elfsborg (3-4-3): Simon Eriksson (1), Sebastian Holmén (8), Ibrahim Buhari (29), Terry Yegbe (2), Frode Aronsson (28), Simon Olsson (10), Besfort Zeneli (27), Niklas Hult (23), Ludvig Richtnér (26), Frederik Ihler (24), Ari Sigurpalsson (25)


Thay người | |||
18’ | Mattis Adolfsson Raymond Adjei | 73’ | Ludvig Richtner Rami Kaib |
57’ | Matias Tamminen Youssoupha Sanyang | 73’ | Ari Sigurpalsson Gottfrid Rapp |
68’ | Magnus Christensen Daniel Ask | 78’ | Frode Aronsson Johan Larsson |
68’ | Christian Kouakou Alibek Aliev Aliyevich | 78’ | Frederik Ihler Leo Hakan Ostman |
Cầu thủ dự bị | |||
Carl Lundahl Persson | Kasper Berndtsson | ||
Sebastian Starke Hedlund | Lukas Hagg Johansson | ||
Daniel Ask | Daniel Granli | ||
Dennis Olsson | Rasmus Wikström | ||
Raymond Adjei | Johan Larsson | ||
Alibek Aliev Aliyevich | Altti Hellemaa | ||
Oskar Gabrielsson | Rami Kaib | ||
Vladimir Rodic | Gottfrid Rapp | ||
Youssoupha Sanyang | Leo Hakan Ostman |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oesters IF
Thành tích gần đây Elfsborg
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 7 | 20 | T T T H T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 11 | 17 | B T H T H |
3 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 10 | 17 | T T T T B |
4 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | T T B T T |
5 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | H B T B T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 0 | 10 | T B T B H |
7 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | 0 | 10 | T T H T B |
8 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -2 | 10 | B T B H B |
9 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | T B H T B |
10 | ![]() | 7 | 3 | 1 | 3 | -3 | 10 | T B T H B |
11 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -7 | 10 | B B H T T |
12 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -2 | 9 | H B H H T |
13 | ![]() | 8 | 1 | 5 | 2 | -1 | 8 | H H H B H |
14 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | T B H T H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | B B B B B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 1 | 7 | -9 | 1 | B B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại