Chủ Nhật, 03/08/2025
Mamadou Sangare
12
Nikolaus Wurmbrand (Thay: Louis Schaub)
46
Elias Havel
49
Kouadio Ange Ahoussou (Thay: Jakob Schoeller)
50
Mateo Karamatic
58
Ercan Kara (Thay: Matthias Seidl)
59
Bendeguz Bolla
63
Elias Havel
63
Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
70
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet
72
Muharem Huskovic (Kiến tạo: Donis Avdijaj)
74
Lukas Grgic (Thay: Tobias Borchgrevink Boerkeeiet)
75
Andrija Radulovic (Thay: Bendeguz Bolla)
75
Youba Diarra (Thay: Muharem Huskovic)
81
Isak Jansson
85
Jed Drew (Thay: Donis Avdijaj)
85
Dion Drena Beljo
88
Manuel Pfeifer
90+5'

Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs Rapid Wien

số liệu thống kê
TSV Hartberg
TSV Hartberg
Rapid Wien
Rapid Wien
39 Kiểm soát bóng 61
11 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
3 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến TSV Hartberg vs Rapid Wien

Tất cả (68)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu

90+5' Thẻ vàng cho Manuel Pfeifer.

Thẻ vàng cho Manuel Pfeifer.

88' Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

Thẻ vàng cho Dion Drena Beljo.

88' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

87' V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

V À A A O O O - [player1] ghi bàn!

85'

Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

85' V À A A O O O - Isak Jansson ghi bàn!

V À A A O O O - Isak Jansson ghi bàn!

81'

Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Youba Diarra.

75'

Bendeguz Bolla rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.

75'

Tobias Borchgrevink Boerkeeiet rời sân và được thay thế bởi Lukas Grgic.

74'

Donis Avdijaj đã kiến tạo cho bàn thắng.

74' V À A A O O O - Muharem Huskovic ghi bàn!

V À A A O O O - Muharem Huskovic ghi bàn!

72' Thẻ vàng cho Tobias Borchgrevink Boerkeeiet.

Thẻ vàng cho Tobias Borchgrevink Boerkeeiet.

70'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

63' Thẻ vàng cho Elias Havel.

Thẻ vàng cho Elias Havel.

63' Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

Thẻ vàng cho Bendeguz Bolla.

59'

Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

58' Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.

Thẻ vàng cho Mateo Karamatic.

50'

Jakob Schoeller rời sân và được thay thế bởi Kouadio Ange Ahoussou.

49' V À A A O O O - Elias Havel ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Havel ghi bàn!

46'

Louis Schaub rời sân và được thay thế bởi Nikolaus Wurmbrand.

Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs Rapid Wien

TSV Hartberg (4-4-2): Raphael Sallinger (1), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Mateo Karamatic (6), Manuel Pfeifer (20), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Benjamin Markus (4), Muharem Huskovic (33), Elias Havel (7), Donis Avdijaj (10)

Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Jakob Scholler (4), Serge-Philippe Raux Yao (6), Benjamin Bockle (3), Mamadou Sangare (17), Tobias Børkeeiet (16), Louis Schaub (21), Matthias Seidl (18), Isak Jansson (22), Dion Beljo (7)

TSV Hartberg
TSV Hartberg
4-4-2
1
Raphael Sallinger
28
Jürgen Heil
14
Paul Komposch
6
Mateo Karamatic
20
Manuel Pfeifer
61
Furkan Demir
23
Tobias Kainz
4
Benjamin Markus
33
Muharem Huskovic
7
Elias Havel
10
Donis Avdijaj
7
Dion Beljo
22
Isak Jansson
18
Matthias Seidl
21
Louis Schaub
16
Tobias Børkeeiet
17
Mamadou Sangare
3
Benjamin Bockle
6
Serge-Philippe Raux Yao
4
Jakob Scholler
77
Bendegúz Bolla
45
Niklas Hedl
Rapid Wien
Rapid Wien
4-2-3-1
Thay người
70’
Elias Havel
Patrik Mijic
46’
Louis Schaub
Nikolaus Wurmbrand
81’
Muharem Huskovic
Youba Diarra
50’
Jakob Schoeller
Kouadio Ange Ahoussou
85’
Donis Avdijaj
Jed Drew
59’
Matthias Seidl
Ercan Kara
75’
Tobias Borchgrevink Boerkeeiet
Lukas Grgic
75’
Bendeguz Bolla
Andrija Radulovic
Cầu thủ dự bị
Luka Maric
Paul Gartler
Raphael Hofer
Kouadio Ange Ahoussou
Youba Diarra
Lukas Grgic
Fabian Wilfinger
Moritz Oswald
Dominik Prokop
Andrija Radulovic
Patrik Mijic
Nikolaus Wurmbrand
Jed Drew
Ercan Kara

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Áo
24/07 - 2021
24/10 - 2021
Cúp quốc gia Áo
05/02 - 2022
VĐQG Áo
26/10 - 2022
12/11 - 2022
13/08 - 2023
11/11 - 2023
20/10 - 2024
09/03 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
02/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Giao hữu
18/07 - 2025
10/07 - 2025
07/07 - 2025
04/07 - 2025
28/06 - 2025
VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Rapid Wien

Europa Conference League
01/08 - 2025
Cúp quốc gia Áo
27/07 - 2025
Europa Conference League
25/07 - 2025
Giao hữu
20/07 - 2025
12/07 - 2025
05/07 - 2025
28/06 - 2025
VĐQG Áo
24/05 - 2025
18/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1WSG TirolWSG Tirol110023T
2SCR AltachSCR Altach110023T
3Sturm GrazSturm Graz110023T
4FC SalzburgFC Salzburg101001H
5SV RiedSV Ried101001H
6Austria WienAustria Wien000000
7BW LinzBW Linz000000
8Grazer AKGrazer AK000000
9Rapid WienRapid Wien000000
10TSV HartbergTSV Hartberg1001-20B
11LASKLASK1001-20B
12Wolfsberger ACWolfsberger AC1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X