Benjamin Markus đã kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Lukas Hinterseer (Kiến tạo: Bror Blume) 27 | |
![]() Valentino Mueller 34 | |
![]() Juergen Heil (Thay: Youba Diarra) 41 | |
![]() Jed Drew (Thay: Dominik Prokop) 46 | |
![]() Marco Hoffmann (Thay: Patrik Mijic) 46 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Donis Avdijaj) 46 | |
![]() Marco Hoffmann 50 | |
![]() Furkan Demir 53 | |
![]() Yannick Voetter (Thay: Stefan Skrbo) 59 | |
![]() David Jaunegg 63 | |
![]() Yannick Voetter 67 | |
![]() (og) Valentino Mueller 71 | |
![]() Benjamin Markus 77 | |
![]() Muharem Huskovic (Kiến tạo: Marco Hoffmann) 83 | |
![]() Tobias Anselm (Thay: Lukas Hinterseer) 84 | |
![]() Johannes Naschberger (Thay: Cem Ustundag) 84 | |
![]() Bror Blume (Kiến tạo: Valentino Mueller) 89 | |
![]() Mahamadou Diarra (Thay: Matthaeus Taferner) 90 | |
![]() Mazou Bambara (Thay: David Jaunegg) 90 | |
![]() Jed Drew (Kiến tạo: Benjamin Markus) 90+3' |
Thống kê trận đấu TSV Hartberg vs WSG Tirol


Diễn biến TSV Hartberg vs WSG Tirol

V À A A O O O - Jed Drew đã ghi bàn!
David Jaunegg rời sân và được thay thế bởi Mazou Bambara.
Matthaeus Taferner rời sân và được thay thế bởi Mahamadou Diarra.
Valentino Mueller đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bror Blume đã ghi bàn!
Cem Ustundag rời sân và được thay thế bởi Johannes Naschberger.
Lukas Hinterseer rời sân và được thay thế bởi Tobias Anselm.
Marco Hoffmann đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Muharem Huskovic đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Benjamin Markus.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Valentino Mueller đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Một cầu thủ của WSG Tirol đã ghi bàn phản lưới nhà!

Thẻ vàng cho Yannick Voetter.

Thẻ vàng cho David Jaunegg.
Stefan Skrbo rời sân và được thay thế bởi Yannick Voetter.

Thẻ vàng dành cho Furkan Demir.

V À A A O O O - Marco Hoffmann đã ghi bàn!
Donis Avdijaj rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Marco Hoffmann.
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Đội hình xuất phát TSV Hartberg vs WSG Tirol
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Damjan Kovacevic (95), Mateo Karamatic (6), Paul Komposch (14), Benjamin Markus (4), Furkan Demir (61), Tobias Kainz (23), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Donis Avdijaj (10)
WSG Tirol (3-4-3): Adam Stejskal (40), David Jaunegg (27), Jonas David (24), David Gugganig (3), Quincy Butler (7), Valentino Muller (4), Matthäus Taferner (30), Cem Ustundag (20), Bror Blume (10), Lukas Hinterseer (16), Stefan Skrbo (23)


Thay người | |||
41’ | Youba Diarra Jürgen Heil | 59’ | Stefan Skrbo Yannick Votter |
46’ | Patrik Mijic Marco Philip Hoffmann | 84’ | Lukas Hinterseer Tobias Anselm |
46’ | Donis Avdijaj Muharem Huskovic | 84’ | Cem Ustundag Johannes Naschberger |
46’ | Dominik Prokop Jed Drew | 90’ | Matthaeus Taferner Mahamadou Diarra |
90’ | David Jaunegg Jaden Mazou Bambara |
Cầu thủ dự bị | |||
Luka Maric | Paul Schermer | ||
Elias Havel | Mahamadou Diarra | ||
Raphael Hofer | Tobias Anselm | ||
Marco Philip Hoffmann | Alexander Ranacher | ||
Jürgen Heil | Jaden Mazou Bambara | ||
Muharem Huskovic | Johannes Naschberger | ||
Jed Drew | Yannick Votter |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Thành tích gần đây WSG Tirol
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại