Youba Diarra rời sân và được thay thế bởi Benjamin Markus.
![]() Justin Omoregie 31 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Jurgen Heil) 33 | |
![]() Mateo Karamatic (Thay: Juergen Heil) 33 | |
![]() Ismaila Coulibaly 56 | |
![]() Sascha Horvath 60 | |
![]() Hrvoje Smolcic (Thay: Modou Keba Cisse) 62 | |
![]() Florian Flecker (Thay: Melayro Bogarde) 62 | |
![]() Krystof Danek (Thay: Christoph Lang) 62 | |
![]() Jed Drew (Thay: Dominik Prokop) 63 | |
![]() Elias Havel (Thay: Patrik Mijic) 63 | |
![]() Muharem Huskovic (Thay: Marco Hoffmann) 63 | |
![]() Furkan Demir 72 | |
![]() Benjamin Markus (Thay: Youba Diarra) 73 |
Thống kê trận đấu LASK vs TSV Hartberg


Diễn biến LASK vs TSV Hartberg

Thẻ vàng cho Furkan Demir.
Marco Hoffmann rời sân và được thay thế bởi Muharem Huskovic.
Patrik Mijic rời sân và được thay thế bởi Elias Havel.
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Christoph Lang rời sân và được thay thế bởi Krystof Danek.
Melayro Bogarde rời sân và được thay thế bởi Florian Flecker.
Modou Keba Cisse rời sân và được thay thế bởi Hrvoje Smolcic.

Thẻ vàng cho Sascha Horvath.

Thẻ vàng cho Ismaila Coulibaly.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Juergen Heil rời sân và được thay thế bởi Mateo Karamatic.

Thẻ vàng cho Justin Omoregie.

Justin Omoregie của Hartberg đã bị phạt thẻ ở Linz.
Ở Linz, đội chủ nhà được hưởng một quả đá phạt.
Bóng đi ra ngoài sân và LASK được hưởng một quả phát bóng lên.
Hartberg đang dâng lên tấn công nhưng cú dứt điểm của Tobias Kainz lại đi chệch khung thành.
Đá phạt cho LASK ở phần sân của Hartberg.
Ném biên cho Hartberg ở phần sân của LASK.
Isa Simsek ra hiệu cho một quả đá phạt cho Hartberg.
Đội hình xuất phát LASK vs TSV Hartberg
LASK (3-4-3): Tobias Schützenauer (33), Modou Keba Cisse (48), Andres Andrade (16), Melayro Bogarde (6), Philipp Ziereis (5), Ismaila Coulibaly (32), Sascha Horvath (30), George Bello (2), Robert Zulj (10), Maximilian Entrup (11), Christoph Lang (27)
TSV Hartberg (5-3-2): Raphael Sallinger (1), Damjan Kovacevic (95), Jürgen Heil (28), Paul Komposch (14), Justin Omoregie (36), Furkan Demir (61), Youba Diarra (5), Tobias Kainz (23), Dominik Prokop (27), Patrik Mijic (9), Marco Philip Hoffmann (22)


Thay người | |||
62’ | Modou Keba Cisse Hrvoje Smolcic | 33’ | Juergen Heil Mateo Karamatic |
62’ | Melayro Bogarde Florian Flecker | 63’ | Dominik Prokop Jed Drew |
62’ | Christoph Lang Krystof Danek | 63’ | Patrik Mijic Elias Havel |
63’ | Marco Hoffmann Muharem Huskovic | ||
73’ | Youba Diarra Benjamin Markus |
Cầu thủ dự bị | |||
Nael Kane | Luka Maric | ||
Clemens Steinbauer | Mateo Karamatic | ||
Hrvoje Smolcic | Raphael Hofer | ||
Branko Jovicic | Benjamin Markus | ||
Florian Flecker | Jed Drew | ||
Marco Sulzner | Elias Havel | ||
Krystof Danek | Muharem Huskovic |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây LASK
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại