Matthias Seidl rời sân và anh được thay thế bởi Dion Drena Beljo.
![]() Bendeguz Bolla (Kiến tạo: Matthias Seidl) 20 | |
![]() Guido Burgstaller 41 | |
![]() Andrija Radulovic (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 46 | |
![]() Emir Karic (Thay: Emanuel Aiwu) 56 | |
![]() Tochi Chukwuani (Thay: Malick Junior Yalcouye) 56 | |
![]() Leon Grgic 66 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Guido Burgstaller) 71 | |
![]() Bendeguz Bolla (Kiến tạo: Ercan Kara) 78 | |
![]() Roman Kerschbaum (Thay: Moritz Oswald) 82 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Isak Jansson) 82 | |
![]() Amady Camara (Thay: Leon Grgic) 82 | |
![]() Jacob Hodl (Thay: Tomi Horvat) 82 | |
![]() Arjan Malic (Thay: Jon Gorenc-Stankovic) 87 | |
![]() Dion Drena Beljo (Thay: Matthias Seidl) 89 |
Thống kê trận đấu Rapid Wien vs Sturm Graz


Diễn biến Rapid Wien vs Sturm Graz
Matthias Seidl rời sân và được thay thế bởi Dion Drena Beljo.
Jon Gorenc-Stankovic rời sân và được thay thế bởi Arjan Malic.
Tomi Horvat rời sân và được thay thế bởi Jacob Hodl.
Leon Grgic rời sân và được thay thế bởi Amady Camara.
Isak Jansson rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Moritz Oswald rời sân và được thay thế bởi Roman Kerschbaum.
Ercan Kara đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bendeguz Bolla đã ghi bàn!
Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.

V À A A O O O - Leon Grgic ghi bàn!
Malick Junior Yalcouye rời sân và được thay thế bởi Tochi Chukwuani.
Emanuel Aiwu rời sân và được thay thế bởi Emir Karic.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Andrija Radulovic.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Guido Burgstaller đã ghi bàn!
Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng này.

V À A A O O O - Bendeguz Bolla đã ghi bàn!
Matthias Seidl đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Bendeguz Bolla đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rapid Wien vs Sturm Graz
Rapid Wien (4-2-3-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Dominic Vincze (53), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Moritz Oswald (28), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Guido Burgstaller (9), Isak Jansson (22), Nikolaus Wurmbrand (48)
Sturm Graz (4-3-1-2): Kjell Scherpen (1), Max Johnston (2), Emanuel Aiwu (47), Gregory Wüthrich (5), Dimitri Lavalée (24), Tomi Horvat (19), Jon Gorenc Stanković (4), Malick Yalcouyé (8), Otar Kiteishvili (10), Leon Grgic (38), William Bøving (15)


Thay người | |||
46’ | Nikolaus Wurmbrand Andrija Radulovic | 56’ | Malick Junior Yalcouye Tochi Chukwuani |
71’ | Guido Burgstaller Ercan Kara | 56’ | Emanuel Aiwu Emir Karic |
82’ | Moritz Oswald Roman Kerschbaum | 82’ | Tomi Horvat Jacob Peter Hodl |
82’ | Isak Jansson Louis Schaub | 82’ | Leon Grgic Amady Camara |
89’ | Matthias Seidl Dion Beljo | 87’ | Jon Gorenc-Stankovic Arjan Malić |
Cầu thủ dự bị | |||
Paul Gartler | Daniil Khudyakov | ||
Dion Beljo | Jacob Peter Hodl | ||
Nenad Cvetkovic | Tochi Chukwuani | ||
Andrija Radulovic | Stefan Hierländer | ||
Roman Kerschbaum | Emir Karic | ||
Ercan Kara | Arjan Malić | ||
Louis Schaub | Amady Camara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rapid Wien
Thành tích gần đây Sturm Graz
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại