Thứ Hai, 16/06/2025

Trực tiếp kết quả SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg hôm nay 24-05-2025

Giải VĐQG Áo - Th 7, 24/5

Kết thúc

SK Austria Klagenfurt

SK Austria Klagenfurt

0 : 1

TSV Hartberg

TSV Hartberg

Hiệp một: 0-1
T7, 00:30 24/05/2025
Vòng 32 - VĐQG Áo
28 Black Arena
 
Elias Havel (Kiến tạo: Benjamin Markus)
2
Simon Straudi
6
Dikeni Salifou
25
Donis Avdijaj (Thay: Dominik Prokop)
46
Juergen Heil (Thay: Mateo Karamatic)
46
Tobias Kainz (Thay: Benjamin Markus)
46
David Toshevski (Thay: Florian Jaritz)
46
Philipp Wydra (Thay: Tobias Koch)
46
Patrik Mijic (Thay: Elias Havel)
46
Niklas Szerencsi
60
Aaron Schwarz (Thay: Dikeni Salifou)
63
Jed Drew (Thay: Muharem Huskovic)
77
Armin Karic (Thay: Simon Straudi)
77
Damjan Kovacevic
84
Raphael Hofer
88

Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg

số liệu thống kê
SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
TSV Hartberg
TSV Hartberg
49 Kiểm soát bóng 51
13 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 3
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg

Tất cả (20)
90+7'

Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.

88' Thẻ vàng cho Raphael Hofer.

Thẻ vàng cho Raphael Hofer.

84' Thẻ vàng cho Damjan Kovacevic.

Thẻ vàng cho Damjan Kovacevic.

77'

Simon Straudi rời sân và được thay thế bởi Armin Karic.

77'

Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.

63'

Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Aaron Schwarz.

60' Thẻ vàng cho Niklas Szerencsi.

Thẻ vàng cho Niklas Szerencsi.

46'

Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.

46'

Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Philipp Wydra.

46'

Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.

46'

Benjamin Markus rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.

46'

Mateo Karamatic rời sân và được thay thế bởi Juergen Heil.

46'

Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+3'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

25' Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.

Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.

6' Thẻ vàng cho Simon Straudi.

Thẻ vàng cho Simon Straudi.

2'

Benjamin Markus đã kiến tạo cho bàn thắng.

2' V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!

V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg

SK Austria Klagenfurt (5-3-2): Simon Spari (30), Simon Straudi (17), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Matteo Kitz (35), Dikeni Salifou (18), Tobias Koch (6), Christopher Wernitznig (24), Ben Bobzien (77), Florian Jaritz (7)

TSV Hartberg (5-3-2): Luka Maric (21), Damjan Kovacevic (95), Paul Komposch (14), Benjamin Markus (4), Mateo Karamatic (6), Raphael Hofer (19), Manuel Pfeifer (20), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Elias Havel (7), Muharem Huskovic (33)

SK Austria Klagenfurt
SK Austria Klagenfurt
5-3-2
30
Simon Spari
17
Simon Straudi
19
Niklas Szerencsi
31
Thorsten Mahrer
13
Martin Hinteregger
35
Matteo Kitz
18
Dikeni Salifou
6
Tobias Koch
24
Christopher Wernitznig
77
Ben Bobzien
7
Florian Jaritz
33
Muharem Huskovic
7
Elias Havel
27
Dominik Prokop
5
Youba Diarra
20
Manuel Pfeifer
19
Raphael Hofer
6
Mateo Karamatic
4
Benjamin Markus
14
Paul Komposch
95
Damjan Kovacevic
21
Luka Maric
TSV Hartberg
TSV Hartberg
5-3-2
Thay người
46’
Tobias Koch
Philipp Wydra
46’
Dominik Prokop
Donis Avdijaj
46’
Florian Jaritz
David Tosevski
46’
Elias Havel
Patrik Mijic
63’
Dikeni Salifou
Aaron Sky Schwarz
46’
Benjamin Markus
Tobias Kainz
77’
Simon Straudi
Armin Karic
46’
Mateo Karamatic
Jürgen Heil
77’
Muharem Huskovic
Jed Drew
Cầu thủ dự bị
Philipp Wydra
Elias Scherf
Marco Knaller
Donis Avdijaj
Solomon Bonnah
Jed Drew
David Tosevski
Marco Philip Hoffmann
Jonas Kuhn
Patrik Mijic
Aaron Sky Schwarz
Tobias Kainz
Armin Karic
Jürgen Heil

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Áo
Giao hữu
VĐQG Áo

Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
03/05 - 2025
26/04 - 2025

Thành tích gần đây TSV Hartberg

VĐQG Áo
17/05 - 2025
10/05 - 2025
04/05 - 2025
Cúp quốc gia Áo
01/05 - 2025
VĐQG Áo
26/04 - 2025
22/04 - 2025
12/04 - 2025
05/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Áo

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz2214442346B T B T T
2Austria WienAustria Wien2214441746T B T T T
3FC SalzburgFC Salzburg2210841138H T T H T
4Wolfsberger ACWolfsberger AC2211381436T H T B B
5Rapid WienRapid Wien22976834B B T B T
6BW LinzBW Linz221039133B B T T T
7LASKLASK22949-131H T T T B
8TSV HartbergTSV Hartberg22688-726H H B T B
9SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt225611-2221H T B B H
10WSG TirolWSG Tirol224711-1119H H B B B
11Grazer AKGrazer AK223712-1816H B B B B
12SCR AltachSCR Altach223712-1516T H B H H
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LASKLASK32166101538T T H B H
2TSV HartbergTSV Hartberg32111110031H T H T T
3WSG TirolWSG Tirol327916-1520B B T B H
4Grazer AKGrazer AK3251314-2020H H H T H
5SCR AltachSCR Altach3251116-1718T B H H H
6SK Austria KlagenfurtSK Austria Klagenfurt326917-3716B H B H B
Vô địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Sturm GrazSturm Graz3219672740B T T B H
2FC SalzburgFC Salzburg3216971738B T B T T
3Austria WienAustria Wien3218681537T B B T H
4Wolfsberger ACWolfsberger AC3216792237T T T B H
5Rapid WienRapid Wien3212812127H B T T B
6BW LinzBW Linz3211516-821H B B B H
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X