Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận.
![]() Elias Havel (Kiến tạo: Benjamin Markus) 2 | |
![]() Simon Straudi 6 | |
![]() Dikeni Salifou 25 | |
![]() Donis Avdijaj (Thay: Dominik Prokop) 46 | |
![]() Juergen Heil (Thay: Mateo Karamatic) 46 | |
![]() Tobias Kainz (Thay: Benjamin Markus) 46 | |
![]() David Toshevski (Thay: Florian Jaritz) 46 | |
![]() Philipp Wydra (Thay: Tobias Koch) 46 | |
![]() Patrik Mijic (Thay: Elias Havel) 46 | |
![]() Niklas Szerencsi 60 | |
![]() Aaron Schwarz (Thay: Dikeni Salifou) 63 | |
![]() Jed Drew (Thay: Muharem Huskovic) 77 | |
![]() Armin Karic (Thay: Simon Straudi) 77 | |
![]() Damjan Kovacevic 84 | |
![]() Raphael Hofer 88 |
Thống kê trận đấu SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg


Diễn biến SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg

Thẻ vàng cho Raphael Hofer.

Thẻ vàng cho Damjan Kovacevic.
Simon Straudi rời sân và được thay thế bởi Armin Karic.
Muharem Huskovic rời sân và được thay thế bởi Jed Drew.
Dikeni Salifou rời sân và được thay thế bởi Aaron Schwarz.

Thẻ vàng cho Niklas Szerencsi.
Elias Havel rời sân và được thay thế bởi Patrik Mijic.
Tobias Koch rời sân và được thay thế bởi Philipp Wydra.
Florian Jaritz rời sân và được thay thế bởi David Toshevski.
Benjamin Markus rời sân và được thay thế bởi Tobias Kainz.
Mateo Karamatic rời sân và được thay thế bởi Juergen Heil.
Dominik Prokop rời sân và được thay thế bởi Donis Avdijaj.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dikeni Salifou.

Thẻ vàng cho Simon Straudi.
Benjamin Markus đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Elias Havel đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Austria Klagenfurt vs TSV Hartberg
SK Austria Klagenfurt (5-3-2): Simon Spari (30), Simon Straudi (17), Niklas Szerencsi (19), Thorsten Mahrer (31), Martin Hinteregger (13), Matteo Kitz (35), Dikeni Salifou (18), Tobias Koch (6), Christopher Wernitznig (24), Ben Bobzien (77), Florian Jaritz (7)
TSV Hartberg (5-3-2): Luka Maric (21), Damjan Kovacevic (95), Paul Komposch (14), Benjamin Markus (4), Mateo Karamatic (6), Raphael Hofer (19), Manuel Pfeifer (20), Youba Diarra (5), Dominik Prokop (27), Elias Havel (7), Muharem Huskovic (33)


Thay người | |||
46’ | Tobias Koch Philipp Wydra | 46’ | Dominik Prokop Donis Avdijaj |
46’ | Florian Jaritz David Tosevski | 46’ | Elias Havel Patrik Mijic |
63’ | Dikeni Salifou Aaron Sky Schwarz | 46’ | Benjamin Markus Tobias Kainz |
77’ | Simon Straudi Armin Karic | 46’ | Mateo Karamatic Jürgen Heil |
77’ | Muharem Huskovic Jed Drew |
Cầu thủ dự bị | |||
Philipp Wydra | Elias Scherf | ||
Marco Knaller | Donis Avdijaj | ||
Solomon Bonnah | Jed Drew | ||
David Tosevski | Marco Philip Hoffmann | ||
Jonas Kuhn | Patrik Mijic | ||
Aaron Sky Schwarz | Tobias Kainz | ||
Armin Karic | Jürgen Heil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Austria Klagenfurt
Thành tích gần đây TSV Hartberg
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại