Tim Trummer rời sân và được thay thế bởi Valentin Sulzbacher.
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Petar Ratkov) 8 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Petar Ratkov) 11 | |
![]() Andrija Radulovic 19 | |
![]() Edmund Baidoo (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 24 | |
![]() Nenad Cvetkovic (Thay: Dion Drena Beljo) 46 | |
![]() Nene Dorgeles (Kiến tạo: Petar Ratkov) 56 | |
![]() Guido Burgstaller (Kiến tạo: Dominic Vincze) 63 | |
![]() Ercan Kara (Thay: Guido Burgstaller) 64 | |
![]() Isak Jansson (Thay: Andrija Radulovic) 64 | |
![]() Louis Schaub (Thay: Nikolaus Wurmbrand) 64 | |
![]() Yorbe Vertessen (Thay: Oscar Gloukh) 68 | |
![]() Karim Onisiwo (Thay: Petar Ratkov) 69 | |
![]() Adam Daghim (Thay: Edmund Baidoo) 69 | |
![]() Dominic Vincze 73 | |
![]() Jannik Schuster (Thay: John Mellberg) 77 | |
![]() Benjamin Boeckle (Thay: Dominic Vincze) 84 | |
![]() Valentin Sulzbacher (Thay: Tim Trummer) 89 |
Thống kê trận đấu FC Salzburg vs Rapid Wien


Diễn biến FC Salzburg vs Rapid Wien
Dominic Vincze rời sân và được thay thế bởi Benjamin Boeckle.
John Mellberg rời sân và được thay thế bởi Jannik Schuster.

Thẻ vàng cho Dominic Vincze.
Edmund Baidoo rời sân và được thay thế bởi Adam Daghim.
Petar Ratkov rời sân và được thay thế bởi Karim Onisiwo.
Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Yorbe Vertessen.
Nikolaus Wurmbrand rời sân và được thay thế bởi Louis Schaub.
Andrija Radulovic rời sân và được thay thế bởi Isak Jansson.
Guido Burgstaller rời sân và được thay thế bởi Ercan Kara.
Dominic Vincze đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Guido Burgstaller đã ghi bàn!
Petar Ratkov đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Nene Dorgeles đã ghi bàn!
Dion Drena Beljo rời sân và được thay thế bởi Nenad Cvetkovic.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu kết thúc hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Nene Dorgeles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Edmund Baidoo đã ghi bàn!

V À A A O O O - Andrija Radulovic đã ghi bàn!
Petar Ratkov đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát FC Salzburg vs Rapid Wien
FC Salzburg (4-4-2): Alexander Schlager (24), Tim Trummer (37), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), John Mellberg (36), Nene Dorgeles (45), Mads Bidstrup (18), Takumu Kawamura (16), Oscar Gloukh (30), Peter Ratkov (21), Edmund Baidoo (20)
Rapid Wien (4-4-1-1): Niklas Hedl (45), Bendegúz Bolla (77), Kouadio Ange Ahoussou (20), Serge-Philippe Raux Yao (6), Dominic Vincze (53), Andrija Radulovic (49), Amane Romeo (29), Matthias Seidl (18), Nikolaus Wurmbrand (48), Dion Beljo (7), Guido Burgstaller (9)


Thay người | |||
68’ | Oscar Gloukh Yorbe Vertessen | 46’ | Dion Drena Beljo Nenad Cvetkovic |
69’ | Petar Ratkov Karim Onisiwo | 64’ | Nikolaus Wurmbrand Louis Schaub |
69’ | Edmund Baidoo Adam Daghim | 64’ | Andrija Radulovic Isak Jansson |
77’ | John Mellberg Jannik Schuster | 64’ | Guido Burgstaller Ercan Kara |
89’ | Tim Trummer Valentin Sulzbacher | 84’ | Dominic Vincze Benjamin Bockle |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Paul Gartler | ||
Karim Onisiwo | Benjamin Bockle | ||
Yorbe Vertessen | Roman Kerschbaum | ||
Adam Daghim | Louis Schaub | ||
Valentin Sulzbacher | Isak Jansson | ||
Jannik Schuster | Nenad Cvetkovic | ||
Lassina Traore | Ercan Kara |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây FC Salzburg
Thành tích gần đây Rapid Wien
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 16 | 6 | 10 | 15 | 38 | T T H B H |
2 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | 0 | 31 | H T H T T |
3 | ![]() | 32 | 7 | 9 | 16 | -15 | 20 | B B T B H |
4 | ![]() | 32 | 5 | 13 | 14 | -20 | 20 | H H H T H |
5 | ![]() | 32 | 5 | 11 | 16 | -17 | 18 | T B H H H |
6 | ![]() | 32 | 6 | 9 | 17 | -37 | 16 | B H B H B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 27 | 40 | B T T B H |
2 | ![]() | 32 | 16 | 9 | 7 | 17 | 38 | B T B T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 6 | 8 | 15 | 37 | T B B T H |
4 | ![]() | 32 | 16 | 7 | 9 | 22 | 37 | T T T B H |
5 | ![]() | 32 | 12 | 8 | 12 | 1 | 27 | H B T T B |
6 | ![]() | 32 | 11 | 5 | 16 | -8 | 21 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại