Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sang-Ho Na (Thay: Takuma Nishimura) 60 | |
![]() Ryuho Kikuchi 63 | |
![]() Ryosuke Shirai (Thay: Itsuki Someno) 69 | |
![]() Yuya Fukuda (Thay: Yuan Matsuhashi) 69 | |
![]() Yuta Nakayama (Thay: Henry Mochizuki) 76 | |
![]() Se-Hun Oh (Thay: Shota Fujio) 76 | |
![]() Soma Meshino (Thay: Rei Hirakawa) 79 | |
![]() Issei Kumatoriya (Thay: Yuta Arai) 90 | |
![]() Shuhei Kawasaki (Thay: Kosuke Saito) 90 | |
![]() Keiya Sento (Thay: Hokuto Shimoda) 90 | |
![]() Takaya Numata (Thay: Yuki Soma) 90 | |
![]() Naoki Hayashi (Thay: Hijiri Onaga) 90 |
Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia


Diễn biến Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Hijiri Onaga rời sân và được thay thế bởi Naoki Hayashi.
Yuki Soma rời sân và được thay thế bởi Takaya Numata.
Hokuto Shimoda rời sân và được thay thế bởi Keiya Sento.
Kosuke Saito rời sân và được thay thế bởi Shuhei Kawasaki.
Yuta Arai rời sân và được thay thế bởi Issei Kumatoriya.
Rei Hirakawa rời sân và Soma Meshino vào thay thế.
Shota Fujio rời sân và Se-Hun Oh vào thay thế.
Henry Mochizuki rời sân và Yuta Nakayama vào thay thế.
Yuan Matsuhashi rời sân và Yuya Fukuda vào thay thế.
Itsuki Someno rời sân và Ryosuke Shirai vào thay thế.

V À A A O O O - Ryuho Kikuchi đã ghi bàn!
Takuma Nishimura rời sân và được thay thế bởi Sang-Ho Na.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Phạt góc cho Machida Z ở phần sân của họ.
Đó là một quả phát bóng cho đội khách ở Tokyo.
Phạt góc cho Tokyo V ở phần sân của Machida Z.
Một quả ném biên cho đội nhà ở phần sân đối phương.
Ném biên cho Machida Z.
Liệu Machida Z có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Tokyo V không?
Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Tokyo Verdy (3-4-2-1): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Yuto Tsunashima (23), Hiroto Taniguchi (3), Yuan Matsuhashi (19), Koki Morita (7), Rei Hirakawa (16), Hijiri Onaga (22), Kosuke Saito (8), Yuta Arai (40), Itsuki Someno (9)
Machida Zelvia (3-4-2-1): Kosei Tani (1), Daihachi Okamura (50), Ryuho Kikuchi (4), Gen Shoji (3), Henry Heroki Mochizuki (6), Hiroyuki Mae (16), Hokuto Shimoda (18), Kotaro Hayashi (26), Takuma Nishimura (20), Yuki Soma (7), Shota Fujio (9)


Thay người | |||
69’ | Yuan Matsuhashi Yuya Fukuda | 60’ | Takuma Nishimura Na Sang-ho |
69’ | Itsuki Someno Ryosuke Shirai | 76’ | Henry Mochizuki Yuta Nakayama |
79’ | Rei Hirakawa Soma Meshino | 76’ | Shota Fujio Se-Hun Oh |
90’ | Hijiri Onaga Naoki Hayashi | 90’ | Hokuto Shimoda Keiya Sento |
90’ | Yuta Arai Issei Kumatoriya | 90’ | Yuki Soma Takaya Numata |
90’ | Kosuke Saito Shuhei Kawasaki |
Cầu thủ dự bị | |||
Yuya Nagasawa | Tatsuya Morita | ||
Daiki Fukazawa | Ibrahim Dresevic | ||
Naoki Hayashi | Yuta Nakayama | ||
Yuya Fukuda | Keiya Sento | ||
Tetsuyuki Inami | Ryohei Shirasaki | ||
Soma Meshino | Takaya Numata | ||
Issei Kumatoriya | Na Sang-ho | ||
Ryosuke Shirai | Se-Hun Oh | ||
Shuhei Kawasaki | Asahi Masuyama |
Nhận định Tokyo Verdy vs Machida Zelvia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Tokyo Verdy
Thành tích gần đây Machida Zelvia
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 14 | 4 | 6 | 12 | 46 | T H T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 2 | 8 | 12 | 44 | H B B B T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 10 | 44 | T H T T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 11 | 42 | T H T T H |
5 | ![]() | 24 | 13 | 3 | 8 | 11 | 42 | T B B T T |
6 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 9 | 40 | T T T T T |
7 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 12 | 38 | B T B T B |
8 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H T B T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 7 | 8 | 4 | 34 | T H T B H |
10 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -2 | 34 | H T B T T |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -2 | 32 | T T H H H |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -2 | 30 | B T T B B |
13 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -3 | 30 | H H B B T |
14 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -7 | 29 | B T T B T |
15 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -5 | 28 | B H T H B |
16 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -9 | 28 | B B T H B |
17 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -17 | 24 | B H B H B |
18 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -9 | 21 | B B H T T |
19 | ![]() | 24 | 5 | 4 | 15 | -16 | 19 | B B B B B |
20 | ![]() | 24 | 4 | 7 | 13 | -17 | 19 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại