Thứ Sáu, 08/08/2025

Trực tiếp kết quả Tokyo Verdy vs Machida Zelvia hôm nay 13-05-2023

Giải J League 2 - Th 7, 13/5

Kết thúc

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

0 : 1

Machida Zelvia

Machida Zelvia

Hiệp một: 0-1
T7, 13:00 13/05/2023
Vòng 15 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Byron Vasquez
45
Erik
45+1'
Kosuke Sagawa (Thay: Yuji Kitajima)
46
Byron Vasquez
63
Byron Vasquez
65
Erik
66
Keito Kawamura (Thay: Goki Yamada)
66
Shota Fujio (Thay: Erik)
71
Shuto Inaba (Thay: Daigo Takahashi)
71
Hiroto Taniguchi (Thay: Tomohiro Taira)
76
Mario Engels
76
Mario Engels (Thay: Ren Kato)
76
Yuki Nakashima (Thay: Mitchell Duke)
82
Yuta Narawa (Thay: Daiki Fukazawa)
82
Takaya Numata (Thay: Shunta Araki)
90
Min-Kyu Jang
90+5'

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
Machida Zelvia
64 Kiểm soát bóng 36
11 Phạm lỗi 16
0 Ném biên 0
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 2
1 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 3
7 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kohei Yamakoshi (16), Tomohiro Taira (5), Daiki Fukazawa (2), Yuto Tsunashima (23), Yuji Kitajima (20), Koki Morita (7), Byron Vasquez (18), Goki Yamada (27), Ren Kato (26)

Machida Zelvia (4-1-2-1-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Jurato Ikeda (4), Hijiri Onaga (22), Hokuto Shimoda (18), Daigo Takahashi (10), Yu Hirakawa (27), Shunta Araki (7), Mitchell Duke (15), Erik (11)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
1
Matheus Vidotto
6
Kazuya Miyahara
16
Kohei Yamakoshi
5
Tomohiro Taira
2
Daiki Fukazawa
23
Yuto Tsunashima
20
Yuji Kitajima
7
Koki Morita
18
Byron Vasquez
27
Goki Yamada
26
Ren Kato
11
Erik
15
Mitchell Duke
7
Shunta Araki
27
Yu Hirakawa
10
Daigo Takahashi
18
Hokuto Shimoda
22
Hijiri Onaga
4
Jurato Ikeda
14
Min-Kyu Jang
2
Masayuki Okuyama
23
William Popp
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-1-2-1-2
Thay người
46’
Yuji Kitajima
Kosuke Sagawa
71’
Daigo Takahashi
Shuto Inaba
66’
Goki Yamada
Keito Kawamura
71’
Erik
Shota Fujio
76’
Tomohiro Taira
Hiroto Taniguchi
82’
Mitchell Duke
Yuki Nakashima
76’
Ren Kato
Mario Engels
90’
Shunta Araki
Takaya Numata
82’
Daiki Fukazawa
Yuta Narawa
Cầu thủ dự bị
Masahiro Iida
Koki Fukui
Hiroto Taniguchi
Kota Fukatsu
Yuta Narawa
Yudai Fujiwara
Toyofumi Sakano
Shuto Inaba
Mario Engels
Takaya Numata
Keito Kawamura
Yuki Nakashima
Kosuke Sagawa
Shota Fujio

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X