Thứ Hai, 23/06/2025
Shota Fujio
2
Takuya Yasui (Kiến tạo: Erik)
38
Daiki Fukazawa
40
Ren Kato (Thay: Kaito Chida)
46
Kosuke Saito (Thay: Yuji Kitajima)
46
Shunta Araki (Thay: Takuya Yasui)
52
Yuta Arai (Thay: Hidemasa Koda)
66
Kohei Yamakoshi (Thay: Hiroto Taniguchi)
66
Itsuki Someno (Kiến tạo: Kazuya Miyahara)
73
Carlos Gutierrez (Thay: Masayuki Okuyama)
77
Shuto Inaba (Thay: Hokuto Shimoda)
77
Zento Uno (Thay: Renji Matsui)
77
Yuto Tsunashima (Thay: Goki Yamada)
80
Itsuki Someno
83
Itsuki Someno
85
Yuki Nakashima (Thay: Shota Fujio)
88
Yuta Arai
90

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
30 Kiểm soát bóng 70
10 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 9
0 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 5
5 Sút không trúng đích 10
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (4-4-2): William Popp (23), Masayuki Okuyama (2), Min-Kyu Jang (14), Yudai Fujiwara (34), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (27), Renji Matsui (33), Hokuto Shimoda (18), Takuya Yasui (41), Shota Fujio (25), Erik (11)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Kazuya Miyahara (6), Kaito Chida (15), Hiroto Taniguchi (3), Daiki Fukazawa (2), Hidemasa Koda (22), Koki Morita (7), Tetsuyuki Inami (25), Yuji Kitajima (20), Goki Yamada (27), Itsuki Someno (39)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
23
William Popp
2
Masayuki Okuyama
14
Min-Kyu Jang
34
Yudai Fujiwara
22
Hijiri Onaga
27
Yu Hirakawa
33
Renji Matsui
18
Hokuto Shimoda
41
Takuya Yasui
25
Shota Fujio
11
Erik
39 2
Itsuki Someno
27
Goki Yamada
20
Yuji Kitajima
25
Tetsuyuki Inami
7
Koki Morita
22
Hidemasa Koda
2
Daiki Fukazawa
3
Hiroto Taniguchi
15
Kaito Chida
6
Kazuya Miyahara
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
52’
Takuya Yasui
Shunta Araki
46’
Kaito Chida
Ren Kato
77’
Renji Matsui
Zento Uno
46’
Yuji Kitajima
Kosuke Saito
77’
Masayuki Okuyama
Carlos Gutierrez
66’
Hiroto Taniguchi
Kohei Yamakoshi
77’
Hokuto Shimoda
Shuto Inaba
66’
Hidemasa Koda
Yuta Arai
88’
Shota Fujio
Yuki Nakashima
80’
Goki Yamada
Yuto Tsunashima
Cầu thủ dự bị
Zento Uno
Masahiro Iida
Carlos Gutierrez
Kohei Yamakoshi
Koki Fukui
Ren Kato
Shuto Inaba
Kosuke Saito
Takaya Numata
Yuto Tsunashima
Shunta Araki
Yuta Arai
Yuki Nakashima
Keito Kawamura

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X