Thứ Hai, 23/06/2025

Trực tiếp kết quả Machida Zelvia vs Tokyo Verdy hôm nay 18-09-2022

Giải J League 2 - CN, 18/9

Kết thúc

Machida Zelvia

Machida Zelvia

2 : 2

Tokyo Verdy

Tokyo Verdy

Hiệp một: 1-1
CN, 16:00 18/09/2022
Vòng 37 - J League 2
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Daiki Fukazawa
2
Yuki Nakashima (Kiến tạo: Kazuma Yamaguchi)
13
Takuya Yasui
37
Boniface Nduka
46
Shohei Takahashi (Thay: Masayuki Okuyama)
46
Shusuke Ota (Kiến tạo: Taiki Hirato)
48
Keito Kawamura (Thay: Junki Koike)
54
Yuta Narawa (Thay: Tetsuyuki Inami)
54
Vinicius Araujo (Thay: Yuki Nakashima)
56
Misaki Haruyama (Thay: Ariajasuru Hasegawa)
66
Toyofumi Sakano (Thay: Itsuki Someno)
69
Ryo Nishitani (Thay: Taiga Ishiura)
69
Koki Fukui
73
Tomohiro Taira (Thay: Daiki Fukazawa)
76
Dudu (Thay: Kazuma Yamaguchi)
88
(Pen) Toyofumi Sakano
90+7'

Thống kê trận đấu Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

số liệu thống kê
Machida Zelvia
Machida Zelvia
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
44 Kiểm soát bóng 56
13 Phạm lỗi 11
0 Ném biên 0
4 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Machida Zelvia vs Tokyo Verdy

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Jun Okano (24), Shunya Suganuma (13), Hijiri Onaga (22), Shusuke Ota (28), Taiki Hirato (10), Takuya Yasui (41), Kazuma Yamaguchi (19), Yuki Nakashima (30), Ariajasuru Hasegawa (18)

Tokyo Verdy (4-4-2): Matheus Vidotto (1), Seiya Baba (15), Boniface Nduka (3), Hiroto Taniguchi (23), Daiki Fukazawa (2), Taiga Ishiura (14), Tetsuyuki Inami (25), Koki Morita (7), Junki Koike (19), Itsuki Someno (30), Ryoga Sato (27)

Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
42
Koki Fukui
2
Masayuki Okuyama
24
Jun Okano
13
Shunya Suganuma
22
Hijiri Onaga
28
Shusuke Ota
10
Taiki Hirato
41
Takuya Yasui
19
Kazuma Yamaguchi
30
Yuki Nakashima
18
Ariajasuru Hasegawa
27
Ryoga Sato
30
Itsuki Someno
19
Junki Koike
7
Koki Morita
25
Tetsuyuki Inami
14
Taiga Ishiura
2
Daiki Fukazawa
23
Hiroto Taniguchi
3
Boniface Nduka
15
Seiya Baba
1
Matheus Vidotto
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-4-2
Thay người
46’
Masayuki Okuyama
Shohei Takahashi
54’
Junki Koike
Keito Kawamura
56’
Yuki Nakashima
Vinicius Araujo
54’
Tetsuyuki Inami
Yuta Narawa
66’
Ariajasuru Hasegawa
Misaki Haruyama
69’
Itsuki Someno
Toyofumi Sakano
88’
Kazuma Yamaguchi
Dudu
69’
Taiga Ishiura
Ryo Nishitani
76’
Daiki Fukazawa
Tomohiro Taira
Cầu thủ dự bị
Kosuke Ota
Yuya Nagasawa
William Popp
Toyofumi Sakano
Shohei Takahashi
Keito Kawamura
Takumi Narasaka
Ryo Nishitani
Vinicius Araujo
Yuta Narawa
Misaki Haruyama
Yu Miyamoto
Dudu
Tomohiro Taira

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

J League 1
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-0 | Pen: 3-1
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025
07/05 - 2025
03/05 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
J League 1
17/05 - 2025
11/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2012531441T T T T T
2JEF United ChibaJEF United Chiba2011541438H B H H B
3Omiya ArdijaOmiya Ardija2010731337T H H H H
4Vegalta SendaiVegalta Sendai201073737H T H T H
5Tokushima VortisTokushima Vortis2010641236T H T H T
6Jubilo IwataJubilo Iwata201055735T H H T T
7V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki20875231T T B H T
8Sagan TosuSagan Tosu20866030T T H B H
9FC ImabariFC Imabari20695527B B H H B
10Oita TrinitaOita Trinita20686-126B T H B B
11Ventforet KofuVentforet Kofu20677025T T B H H
12Consadole SapporoConsadole Sapporo20749-725T B H H T
13Iwaki FCIwaki FC20578-422B B T H T
14Fujieda MYFCFujieda MYFC206410-622B H T T B
15Montedio YamagataMontedio Yamagata205510-420B B B B T
16Blaublitz AkitaBlaublitz Akita206212-1320B T H T B
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto204610-1018B B B H B
18Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi20389-817T H H H B
19Kataller ToyamaKataller Toyama203710-716B H B B B
20Ehime FCEhime FC20299-1415B H H B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X