Thứ Sáu, 08/08/2025
Ryota Kajikawa
30
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Ryota Kajikawa)
36
Kazuma Yamaguchi (Thay: Yu Hirakawa)
46
Ryuji Sugimoto (Kiến tạo: Taiga Ishiura)
60
Vinicius Araujo (Thay: Tae-Se Jong)
62
Ariajasuru Hasegawa (Thay: Leo Takae)
62
Ryoga Sato (Thay: Ryuji Sugimoto)
62
Jun Okano (Thay: Shohei Takahashi)
67
Kai Miki (Thay: Hijiri Onaga)
72
(og) Rihito Yamamoto
74
Koki Morita (Thay: Taiga Ishiura)
75
Byron Vasquez (Thay: Junki Koike)
75
Tatsuya Yamaguchi (Thay: Ren Kato)
75
Kota Fukatsu
77
Mahiro Ano (Thay: Mizuki Arai)
88

Thống kê trận đấu Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

số liệu thống kê
Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
Machida Zelvia
Machida Zelvia
51 Kiểm soát bóng 49
5 Phạm lỗi 10
0 Ném biên 0
5 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 12
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Tokyo Verdy vs Machida Zelvia

Tokyo Verdy (4-1-2-3): Toru Takagiwa (31), Kohei Yamakoshi (16), Seiya Baba (15), Hiroto Taniguchi (23), Ren Kato (26), Rihito Yamamoto (6), Taiga Ishiura (14), Ryota Kajikawa (4), Junki Koike (19), Mizuki Arai (10), Ryuji Sugimoto (9)

Machida Zelvia (4-4-2): Koki Fukui (42), Masayuki Okuyama (2), Kota Fukatsu (5), Shohei Takahashi (17), Hijiri Onaga (22), Yu Hirakawa (37), Leo Takae (8), Kaishu Sano (6), Shusuke Ota (28), Tae-Se Jong (9), Taiki Hirato (10)

Tokyo Verdy
Tokyo Verdy
4-1-2-3
31
Toru Takagiwa
16
Kohei Yamakoshi
15
Seiya Baba
23
Hiroto Taniguchi
26
Ren Kato
6
Rihito Yamamoto
14
Taiga Ishiura
4
Ryota Kajikawa
19
Junki Koike
10
Mizuki Arai
9 2
Ryuji Sugimoto
10
Taiki Hirato
9
Tae-Se Jong
28
Shusuke Ota
6
Kaishu Sano
8
Leo Takae
37
Yu Hirakawa
22
Hijiri Onaga
17
Shohei Takahashi
5
Kota Fukatsu
2
Masayuki Okuyama
42
Koki Fukui
Machida Zelvia
Machida Zelvia
4-4-2
Thay người
62’
Ryuji Sugimoto
Ryoga Sato
46’
Yu Hirakawa
Kazuma Yamaguchi
75’
Taiga Ishiura
Koki Morita
62’
Tae-Se Jong
Vinicius Araujo
75’
Junki Koike
Byron Vasquez
62’
Leo Takae
Ariajasuru Hasegawa
75’
Ren Kato
Tatsuya Yamaguchi
67’
Shohei Takahashi
Jun Okano
88’
Mizuki Arai
Mahiro Ano
72’
Hijiri Onaga
Kai Miki
Cầu thủ dự bị
Yuya Nagasawa
Vinicius Araujo
Koki Morita
Yuki Nakashima
Byron Vasquez
Kazuma Yamaguchi
Mahiro Ano
Ariajasuru Hasegawa
Tatsuya Yamaguchi
Jun Okano
Ryoga Sato
Kai Miki
Boniface Nduka
William Popp

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 2
26/09 - 2021
20/03 - 2022
18/09 - 2022
13/05 - 2023
09/07 - 2023
J League 1
19/05 - 2024
14/07 - 2024
26/02 - 2025
20/07 - 2025

Thành tích gần đây Tokyo Verdy

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
04/06 - 2025
J League 1
31/05 - 2025

Thành tích gần đây Machida Zelvia

Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
06/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
05/07 - 2025
29/06 - 2025
21/06 - 2025
14/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Mito HollyhockMito Hollyhock2414641848T H T T B
2JEF United ChibaJEF United Chiba2412661242B B B T H
3Vegalta SendaiVegalta Sendai241194742H T B H H
4Omiya ArdijaOmiya Ardija2411851341H H B B T
5Tokushima VortisTokushima Vortis2411851141T H B H T
6V-Varen NagasakiV-Varen Nagasaki241095439T T T H H
7Sagan TosuSagan Tosu241167339H T T T B
8Jubilo IwataJubilo Iwata241158538T B B T B
9FC ImabariFC Imabari248106534B H B T T
10Consadole SapporoConsadole Sapporo2410410-834T T T B T
11Ventforet KofuVentforet Kofu24888132H H T T B
12Fujieda MYFCFujieda MYFC247710-428B H T H H
13Iwaki FCIwaki FC24699-427T B T H H
14Oita TrinitaOita Trinita24699-427B H B B B
15Blaublitz AkitaBlaublitz Akita248313-1127B H B T T
16Montedio YamagataMontedio Yamagata247512-226T B T B T
17Roasso KumamotoRoasso Kumamoto246612-924B B T B T
18Kataller ToyamaKataller Toyama245712-1022B T T B B
19Renofa YamaguchiRenofa Yamaguchi2431110-920B H B H H
20Ehime FCEhime FC2421012-1816T H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X