Runar Robinsonn Norheim đã có một pha kiến tạo ở đó.
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Kiến tạo: Leo Cornic) 9 | |
![]() Runar Robinsoenn Norheim (Kiến tạo: Jens Hjertoe-Dahl) 14 | |
![]() Bent Sormo (Thay: Lars Vilsvik) 21 | |
![]() Bent Soermo (Thay: Lars-Christopher Vilsvik) 22 | |
![]() Jesper Taaje 42 | |
![]() Marko Lawk Farji 45+4' | |
![]() Kreshnik Krasniqi (Thay: Johan Bakke) 61 | |
![]() Daniel Braut (Thay: Ieltsin Camoes) 66 | |
![]() Kent-Are Antonsen (Thay: Heine Aasen Larsen) 66 | |
![]() Marko Lawk Farji (Kiến tạo: Gustav Wikheim) 68 | |
![]() James Ampofo (Thay: Alie Conteh) 84 | |
![]() Samuel Silalahi (Thay: Gustav Wikheim) 84 | |
![]() Leo Cornic (Kiến tạo: Runar Robinsoenn Norheim) 90+6' |
Thống kê trận đấu Stroemsgodset vs Tromsoe


Diễn biến Stroemsgodset vs Tromsoe

V À O O O! Leo Cornic giúp Tromsoe dẫn trước 3-2.
Tromsoe có một quả ném biên nguy hiểm.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Tromsoe có một quả ném biên ở phần sân nhà.
Cú đánh đầu của Jens Hjerto-Dahl cho Tromsoe không trúng đích.
Đội chủ nhà ở Drammen được hưởng một quả phát bóng lên.
Vegard Erlien của Tromsoe bứt phá tại Marienlyst Stadion. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Stian Rovig Sletner trao cho Stroemsgodset một quả phát bóng lên.
Dag-Eilev Fagermo thực hiện sự thay đổi người thứ tư tại Marienlyst Stadion với James Ampofo thay cho Alie Conteh.
Stroemsgodset thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Samuel Agung Marcello Silalahi thay cho Gustav Wikheim.
Tromsoe được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Phạt góc cho Stroemsgodset.
Phát bóng lên cho Stroemsgodset tại Marienlyst Stadion.
Daniel Braut (Tromsoe) bật cao đánh đầu nhưng không thể giữ bóng trong khung thành.
Phát bóng lên cho Tromsoe tại Marienlyst Stadion.
Stroemsgodset đang đẩy lên phía trước nhưng cú dứt điểm của Gustav Wikheim lại đi chệch khung thành.
Stroemsgodset được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Stian Rovig Sletner trao cho Tromsoe một quả phát bóng lên.
Tromsoe được hưởng quả ném biên.
Tromsoe được hưởng quả ném biên gần khu vực cấm địa.
Đội hình xuất phát Stroemsgodset vs Tromsoe
Stroemsgodset (4-3-3): Per Kristian Bråtveit (1), Lars Christopher Vilsvik (26), Jesper Taaje (25), Gustav Valsvik (71), Fredrik Kristensen Dahl (27), Johan Bakke (17), Herman Stengel (10), Frederick Ardraa (16), Marko Farji (21), Alie Conteh (20), Gustav Wikheim (80)
Tromsoe (3-5-2): Jakob Haugaard (1), Vetle Skjaervik (4), Tobias Kvalvagnes Guddal (21), Abubacarr Sedi Kinteh (25), Leo Cornic (2), Heine Asen Larsen (19), Ruben Jenssen (11), Jens Hjerto-Dahl (6), Runar Robinsonn Norheim (23), Ieltsin Camoes (9), Vegard Erlien (15)


Thay người | |||
22’ | Lars-Christopher Vilsvik Bent Sormo | 66’ | Heine Aasen Larsen Kent-Are Antonsen |
61’ | Johan Bakke Kreshnik Krasniqi | 66’ | Ieltsin Camoes Daniel Braut |
84’ | Gustav Wikheim Samuel Silalahi | ||
84’ | Alie Conteh James Ampofo |
Cầu thủ dự bị | |||
Bent Sormo | Ole Kristian Gjefle Lauvli | ||
Samuel Silalahi | Kent-Are Antonsen | ||
James Ampofo | Daniel Braut | ||
Marcus Mehnert | Ruben Kristiansen | ||
Andreas Heredia Randen | Isak Vadebu | ||
Kreshnik Krasniqi | Mads Mikkelsen | ||
Sivert Westerlund | |||
Eirik Holmen Johansen |
Nhận định Stroemsgodset vs Tromsoe
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stroemsgodset
Thành tích gần đây Tromsoe
Bảng xếp hạng VĐQG Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 18 | 12 | 3 | 3 | 20 | 39 | H T B B T |
2 | ![]() | 17 | 12 | 2 | 3 | 27 | 38 | T T T T T |
3 | ![]() | 17 | 10 | 3 | 4 | 6 | 33 | T H T B T |
4 | ![]() | 16 | 10 | 2 | 4 | 6 | 32 | T T T B H |
5 | ![]() | 18 | 8 | 6 | 4 | 3 | 30 | B T H T B |
6 | ![]() | 16 | 9 | 0 | 7 | 10 | 27 | T B T T B |
7 | ![]() | 18 | 7 | 5 | 6 | 3 | 26 | T B H T H |
8 | ![]() | 16 | 7 | 3 | 6 | 9 | 24 | H T T T T |
9 | ![]() | 16 | 5 | 7 | 4 | 5 | 22 | T H H B B |
10 | ![]() | 17 | 6 | 3 | 8 | -4 | 21 | H B T B T |
11 | ![]() | 16 | 6 | 2 | 8 | 1 | 20 | B B B T T |
12 | ![]() | 17 | 5 | 4 | 8 | -13 | 19 | H H H B B |
13 | ![]() | 16 | 5 | 3 | 8 | -8 | 18 | H T B B B |
14 | ![]() | 16 | 4 | 5 | 7 | -10 | 17 | H B H T B |
15 | ![]() | 17 | 3 | 0 | 14 | -16 | 9 | B B B B T |
16 | ![]() | 17 | 0 | 2 | 15 | -39 | 2 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại