Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Atsuki Ito 45 | |
![]() Aime Omgba (Thay: Mathias Delorge) 62 | |
![]() Hyllarion Goore (Thay: Dante Vanzeir) 62 | |
![]() Adriano Bertaccini (Thay: Andres Ferrari) 63 | |
![]() Momodou Sonko (Thay: Helio Varela) 70 | |
![]() Ryan Merlen (Thay: Rihito Yamamoto) 76 | |
![]() (og) Leonardo Lopes 77 | |
![]() Shogo Taniguchi (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 77 | |
![]() (Pen) Wilfried Kanga 83 | |
![]() Mohammed El Adfaoui (Thay: Tibe De Vlieger) 86 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Wilfried Kanga) 87 | |
![]() Adriano Bertaccini (Kiến tạo: Taiga Hata) 88 | |
![]() Sebaoui, Ilias 90+5' | |
![]() Ilias Sebaoui 90+5' | |
![]() Ryotaro Ito (Kiến tạo: Adriano Bertaccini) 90+6' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Gent


Diễn biến St.Truiden vs Gent
Adriano Bertaccini đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ryotaro Ito đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Ilias Sebaoui.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Taiga Hata đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!
Wilfried Kanga rời sân và anh được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Tibe De Vlieger rời sân và anh được thay thế bởi Mohammed El Adfaoui.

V À A A O O O - Wilfried Kanga từ Gent thực hiện thành công quả phạt đền!
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Shogo Taniguchi.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Leonardo Lopes đưa bóng vào lưới nhà!
Rihito Yamamoto rời sân và được thay thế bởi Ryan Merlen.
Helio Varela rời sân và được thay thế bởi Momodou Sonko.
Andres Ferrari rời sân và được thay thế bởi Adriano Bertaccini.
Dante Vanzeir rời sân và được thay thế bởi Hyllarion Goore.
Mathias Delorge rời sân và được thay thế bởi Aime Omgba.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
St. Truidense sẽ thực hiện một quả ném biên trong phần sân của Gent.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Gent
St.Truiden (4-2-3-1): Leo Kokubo (16), Louis Patris (19), Rein Van Helden (20), Visar Musliu (26), Taiga Hata (3), Rihito Yamamoto (6), Abdoulaye Sissako (8), Robert-Jan Vanwesemael (60), Ryotaro Ito (13), Ilias Sebaoui (10), Andres Ferrari (9)
Gent (4-4-2): Davy Roef (33), Matisse Samoise (18), Leonardo Lopes (22), Samuel Kotto (2), Tiago Araujo (20), Tibe De Vlieger (27), Mathias Delorge-Knieper (17), Atsuki Ito (15), Helio Varela (29), Dante Vanzeir (14), Wilfried Kanga (7)


Thay người | |||
63’ | Andres Ferrari Adriano Bertaccini | 62’ | Mathias Delorge Aime Omgba |
76’ | Rihito Yamamoto Ryan Merlen | 62’ | Dante Vanzeir Hyllarion Goore |
77’ | Robert-Jan Vanwesemael Shogo Taniguchi | 70’ | Helio Varela Momodou Lamin Sonko |
86’ | Tibe De Vlieger Mohammed Jamel El Adfaoui | ||
87’ | Wilfried Kanga Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Matt Lendfers | Tom Vandenberghe | ||
Shogo Taniguchi | Hugo Gambor | ||
Ryan Merlen | Bram Lagae | ||
Simen Juklerod | Aime Omgba | ||
Wolke Janssens | Momodou Lamin Sonko | ||
Illyes Benachour | Mohammed Jamel El Adfaoui | ||
Jay David Mbalanda | Andri Gudjohnsen | ||
Adriano Bertaccini | Gilles De Meyer | ||
Alouis Diriken | Franck Surdez | ||
Hyllarion Goore |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại