Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Atsuki Ito (Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe) 17 | |
![]() Joel Chima Fujita 22 | |
![]() Jordan Torunarigha 29 | |
![]() Hugo Gambor 41 | |
![]() Adriano Bertaccini 41 | |
![]() Tiago Filipe Alves Araujo (Thay: Hugo Gambor) 60 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Lamin Sonko) 60 | |
![]() Tibe De Vlieger (Thay: Momodou Sonko) 61 | |
![]() Tiago Araujo (Thay: Hugo Gambor) 61 | |
![]() Stefan Mitrovic (Thay: Jordan Torunarigha) 66 | |
![]() Rihito Yamamoto (Thay: Robert-Jan Vanwesemael) 67 | |
![]() Atsuki Ito 74 | |
![]() Franck Surdez (Thay: Andrew Hjulsager) 77 | |
![]() Sven Kums (Thay: Atsuki Ito) 78 | |
![]() Sven Kums 83 | |
![]() Frederic Ananou (Thay: Zineddine Belaid) 86 | |
![]() Jay David Mbalanda (Thay: Ryoya Ogawa) 86 | |
![]() Rihito Yamamoto 90 | |
![]() Tibe De Vlieger (Kiến tạo: Omri Gandelman) 90+1' | |
![]() Archie Brown 90+4' |
Thống kê trận đấu Gent vs St.Truiden


Diễn biến Gent vs St.Truiden

Thẻ vàng cho Archie Brown.
Omri Gandelman đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Tibe De Vlieger ghi bàn!

Thẻ vàng cho Rihito Yamamoto.
Ryoya Ogawa rời sân và được thay thế bởi Jay David Mbalanda.
Zineddine Belaid rời sân và được thay thế bởi Frederic Ananou.

Thẻ vàng cho Sven Kums.
Atsuki Ito rời sân và được thay thế bởi Sven Kums.
Andrew Hjulsager rời sân và được thay thế bởi Franck Surdez.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
Robert-Jan Vanwesemael rời sân và được thay thế bởi Rihito Yamamoto.
Jordan Torunarigha rời sân và được thay thế bởi Stefan Mitrovic.
Hugo Gambor rời sân và được thay thế bởi Tiago Araujo.
Momodou Sonko rời sân và được thay thế bởi Tibe De Vlieger.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adriano Bertaccini.

Thẻ vàng cho Hugo Gambor.

Thẻ vàng cho Jordan Torunarigha.

Thẻ vàng cho Joel Chima Fujita.
Đội hình xuất phát Gent vs St.Truiden
Gent (4-2-3-1): Davy Roef (33), Hugo Gambor (12), Tsuyoshi Watanabe (4), Jordan Torunarigha (23), Archie Brown (3), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Momodou Lamin Sonko (11), Omri Gandelman (6), Andrew Hjulsager (17), Max Dean (21)
St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Zineddine Belaid (4), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Robert-Jan Vanwesemael (60), Adriano Bertaccini (91), Andres Ferrari (9)


Thay người | |||
61’ | Hugo Gambor Tiago Araujo | 67’ | Robert-Jan Vanwesemael Rihito Yamamoto |
61’ | Momodou Sonko Tibe De Vlieger | 86’ | Zineddine Belaid Frederic Ananou |
66’ | Jordan Torunarigha Stefan Mitrovic | 86’ | Ryoya Ogawa Jay David Mbalanda |
77’ | Andrew Hjulsager Franck Surdez | ||
78’ | Atsuki Ito Sven Kums |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Schmidt | Jo Coppens | ||
Sven Kums | Frederic Ananou | ||
Tiago Araujo | Rihito Yamamoto | ||
Pieter Gerkens | Hugo Lambotte | ||
Tibe De Vlieger | Olivier Dumont | ||
Stefan Mitrovic | Wolke Janssens | ||
Andri Gudjohnsen | David Mindombe | ||
Franck Surdez | Adam Nhaili | ||
Gilles De Meyer | Jay David Mbalanda |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Gent
Thành tích gần đây St.Truiden
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại