Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Omri Gandelman (Kiến tạo: Tsuyoshi Watanabe) 24 | |
![]() Atsuki Ito 59 | |
![]() Archie Brown (Thay: Tiago Araujo) 60 | |
![]() Matisse Samoise (Thay: Noah Fadiga) 60 | |
![]() Archie Brown 60 | |
![]() Stefan Mitrovic 63 | |
![]() Adriano Bertaccini 68 | |
![]() Zalan Vancsa (Thay: Franck Surdez) 69 | |
![]() Pieter Gerkens (Thay: Omri Gandelman) 70 | |
![]() Robert-Jan Vanwesemael (Thay: Adriano Bertaccini) 76 | |
![]() Wolke Janssens (Thay: Bruno Godeau) 77 | |
![]() Andres Ferrari (Thay: Kahveh Zahiroleslam) 81 | |
![]() Andri Gudjohnsen (Thay: Max Dean) 83 | |
![]() Ryoya Ogawa 90+3' |
Thống kê trận đấu St.Truiden vs Gent


Diễn biến St.Truiden vs Gent

Thẻ vàng cho Ryoya Ogawa.
Max Dean rời sân và được thay thế bởi Andri Gudjohnsen.
Kahveh Zahiroleslam rời sân và được thay thế bởi Andres Ferrari.
Bruno Godeau rời sân và được thay thế bởi Wolke Janssens.
Adriano Bertaccini rời sân và được thay thế bởi Robert-Jan Vanwesemael.
Omri Gandelman rời sân và được thay thế bởi Pieter Gerkens.
Franck Surdez rời sân và được thay thế bởi Zalan Vancsa.
Bruno Godeau đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Bertaccini ghi bàn!

Thẻ vàng cho Stefan Mitrovic.

Thẻ vàng cho Archie Brown.
Noah Fadiga rời sân và được thay thế bởi Matisse Samoise.
Tiago Araujo rời sân và được thay thế bởi Archie Brown.

Thẻ vàng cho Atsuki Ito.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp một! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tsuyoshi Watanabe đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Omri Gandelman ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát St.Truiden vs Gent
St.Truiden (3-4-2-1): Leo Kokubo (16), Rein Van Helden (20), Shogo Taniguchi (5), Bruno Godeau (31), Louis Patris (19), Ryoya Ogawa (2), Joel Chima Fujita (8), Ryotaro Ito (13), Billal Brahimi (7), Adriano Bertaccini (91), Kahveh Zahiroleslam (15)
Gent (3-4-2-1): Davy Roef (33), Stefan Mitrovic (13), Tsuyoshi Watanabe (4), Tiago Araujo (20), Hugo Gambor (12), Omri Gandelman (6), Atsuki Ito (15), Mathias Delorge-Knieper (16), Noah Fadiga (22), Franck Surdez (19), Max Dean (21)


Thay người | |||
76’ | Adriano Bertaccini Robert-Jan Vanwesemael | 60’ | Tiago Araujo Archie Brown |
77’ | Bruno Godeau Wolke Janssens | 60’ | Noah Fadiga Matisse Samoise |
81’ | Kahveh Zahiroleslam Andres Ferrari | 69’ | Franck Surdez Zalan Vancsa |
70’ | Omri Gandelman Pieter Gerkens | ||
83’ | Max Dean Andri Gudjohnsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Jo Coppens | Daniel Schmidt | ||
Joselpho Barnes | Archie Brown | ||
Zineddine Belaid | Andri Gudjohnsen | ||
Andres Ferrari | Jordan Torunarigha | ||
Robert-Jan Vanwesemael | Matisse Samoise | ||
Adam Nhaili | Helio Varela | ||
Wolke Janssens | Zalan Vancsa | ||
Olivier Dumont | Sven Kums | ||
Rihito Yamamoto | Pieter Gerkens |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Truiden
Thành tích gần đây Gent
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 21 | 5 | 4 | 22 | 68 | T H H T T |
2 | ![]() | 30 | 17 | 8 | 5 | 29 | 59 | H B H T T |
3 | ![]() | 30 | 15 | 10 | 5 | 24 | 55 | B T T T B |
4 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 23 | 51 | T B T B T |
5 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T H H B H |
6 | ![]() | 30 | 11 | 12 | 7 | 8 | 45 | T H H T B |
7 | ![]() | 30 | 10 | 9 | 11 | -13 | 39 | B T B B H |
8 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 5 | 38 | T H B T T |
9 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 1 | 37 | H B H T T |
10 | ![]() | 30 | 10 | 7 | 13 | 0 | 37 | B T H B B |
11 | ![]() | 30 | 8 | 13 | 9 | -5 | 37 | T H H B T |
12 | ![]() | 30 | 8 | 8 | 14 | -18 | 32 | B H B B B |
13 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -15 | 32 | H H H B B |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -15 | 31 | H H T T B |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -27 | 26 | B H B T T |
16 | ![]() | 30 | 3 | 9 | 18 | -34 | 18 | B H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại