Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
![]() Mathieu Maertens (Kiến tạo: Thibaud Verlinden) 3 | |
![]() Mathieu Maertens 61 | |
![]() Casper Terho (Thay: Thibaud Verlinden) 62 | |
![]() Jeremy Petris (Thay: Zan Rogelj) 62 | |
![]() Jakob Napoleon Romsaas (Thay: Yacine Titraoui) 62 | |
![]() Anthony Descotte (Thay: Nikola Stulic) 62 | |
![]() Youssef Maziz (Thay: Mathieu Maertens) 62 | |
![]() Oscar Gil 70 | |
![]() Jovan Mijatovic (Thay: Abdoul Karim Traore) 71 | |
![]() Antoine Bernier (Thay: Parfait Guiagon) 74 | |
![]() Etienne Camara 77 | |
![]() Youssef Maziz (Kiến tạo: Jovan Mijatovic) 79 | |
![]() Massamba Sow (Thay: Etienne Camara) 81 | |
![]() Nachon Nsingi (Thay: William Balikwisha) 87 | |
![]() Antoine Bernier 90 | |
![]() Vetle Dragsnes 90+4' | |
![]() Romsaas, Jakob Napoleon 90+5' |
Thống kê trận đấu Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi


Diễn biến Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)

V À A A O O O - Vetle Dragsnes đã ghi bàn!

V À A A O O O - Antoine Bernier đã ghi bàn!
William Balikwisha rời sân và được thay thế bởi Nachon Nsingi.
Etienne Camara rời sân và được thay thế bởi Massamba Sow.
Jovan Mijatovic đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Youssef Maziz đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Etienne Camara.
Parfait Guiagon rời sân và được thay thế bởi Antoine Bernier.
Abdoul Karim Traore rời sân và được thay thế bởi Jovan Mijatovic.

Thẻ vàng cho Oscar Gil.
Mathieu Maertens rời sân và được thay thế bởi Youssef Maziz.
Nikola Stulic rời sân và được thay thế bởi Anthony Descotte.
Yacine Titraoui rời sân và được thay thế bởi Jakob Napoleon Romsaas.
Zan Rogelj rời sân và được thay thế bởi Jeremy Petris.
Thibaud Verlinden rời sân và được thay thế bởi Casper Terho.

Thẻ vàng cho Mathieu Maertens.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Mathieu Maertens đã ghi bàn!
Thibaud Verlinden đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Oud-Heverlee Leuven (4-2-3-1): Tobe Leysen (1), Oscar Regano (27), Ewoud Pletinckx (28), Takuma Ominami (5), Takahiro Akimoto (30), Birger Verstraete (4), Siebe Schrijvers (8), William Balikwisha (21), Mathieu Maertens (33), Thibaud Verlinden (7), Abdoul Karim Traore (9)
Sporting Charleroi (4-2-3-1): Martin Delavalee (55), Zan Rogelj (29), Aiham Ousou (4), Cheick Keita (95), Vetle Dragsnes (15), Amine Boukamir (56), Etiene Camara (5), Isaac Mbenza (7), Yassine Titraoui (22), Parfait Guiagon (10), Nikola Stulic (19)


Thay người | |||
62’ | Mathieu Maertens Youssef Maziz | 62’ | Yacine Titraoui Jakob Napoleon Romsaas |
62’ | Thibaud Verlinden Terho | 62’ | Zan Rogelj Jeremy Petris |
71’ | Abdoul Karim Traore Jovan Mijatovic | 62’ | Nikola Stulic Anthony Descotte |
87’ | William Balikwisha Nachon Nsingi | 74’ | Parfait Guiagon Antoine Bernier |
81’ | Etienne Camara Massamba Sow |
Cầu thủ dự bị | |||
Maxence Prévot | Mohamed Kone | ||
Wouter George | Jakob Napoleon Romsaas | ||
Youssef Maziz | Antoine Bernier | ||
Terho | Freddy Mbemba | ||
Nachon Nsingi | Mehdi Boukamir | ||
Jovan Mijatovic | Yassine Khalifi | ||
Roggerio Nyakossi | Massamba Sow | ||
Thibault Vlietinck | Jeremy Petris | ||
Theo Radelet | Anthony Descotte | ||
Romeo Monticelli |
Nhận định Oud-Heverlee Leuven vs Sporting Charleroi
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Oud-Heverlee Leuven
Thành tích gần đây Sporting Charleroi
Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại