Chủ Nhật, 27/07/2025
Krzysztof Koton (Thay: Noah Mbamba)
65
Edan Diop (Thay: Hannes van der Bruggen)
72
Benjamin Fredrick (Thay: David Hrncar)
76
Bruny Nsimba (Thay: Roman Kvet)
76
Diaby, Makaya Ibrahima
80
Ibrahima Diaby
80
Edgaras Utkus
90
Alama Bayo (Thay: Steve Ngoura)
90
Ibrahim Diakite (Thay: Gary Magnee)
90
Ibrahim Diakite
90+1'

Thống kê trận đấu FCV Dender EH vs Cercle Brugge

số liệu thống kê
FCV Dender EH
FCV Dender EH
Cercle Brugge
Cercle Brugge
55 Kiểm soát bóng 45
12 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
4 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
6 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến FCV Dender EH vs Cercle Brugge

Tất cả (14)
90+5'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+1' Thẻ vàng cho Ibrahim Diakite.

Thẻ vàng cho Ibrahim Diakite.

90'

Gary Magnee rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Diakite.

90'

Steve Ngoura rời sân và được thay thế bởi Alama Bayo.

90' Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.

Thẻ vàng cho Edgaras Utkus.

80' Thẻ vàng cho Ibrahima Diaby.

Thẻ vàng cho Ibrahima Diaby.

76'

Roman Kvet rời sân và được thay thế bởi Bruny Nsimba.

76'

David Hrncar rời sân và được thay thế bởi Benjamin Fredrick.

73'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Edan Diop.

72'

Hannes van der Bruggen rời sân và được thay thế bởi Edan Diop.

65'

Noah Mbamba rời sân và được thay thế bởi Krzysztof Koton.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát FCV Dender EH vs Cercle Brugge

FCV Dender EH (3-4-3): Michael Verrips (34), Luc Marijnissen (5), Kobe Cools (21), Joedrick Pupe (3), Nathan Rodes (18), Roman Kvet (16), Noah Mbamba (17), Malcolm Viltard (24), David Hrncar (20), Aurelien Scheidler (11), Fabio Ferraro (88)

Cercle Brugge (4-2-3-1): Maxime Delanghe (21), Gary Magnée (15), Christiaan Ravych (66), Edgaras Utkus (3), Flávio Nazinho (20), Makaya Ibrahima Diaby (19), Hannes van der Bruggen (28), Lawrence Agyekum (6), Pieter Gerkens (18), Alan Minda (11), Steve Ngoura (9)

FCV Dender EH
FCV Dender EH
3-4-3
34
Michael Verrips
5
Luc Marijnissen
21
Kobe Cools
3
Joedrick Pupe
18
Nathan Rodes
16
Roman Kvet
17
Noah Mbamba
24
Malcolm Viltard
20
David Hrncar
11
Aurelien Scheidler
88
Fabio Ferraro
9
Steve Ngoura
11
Alan Minda
18
Pieter Gerkens
6
Lawrence Agyekum
28
Hannes van der Bruggen
19
Makaya Ibrahima Diaby
20
Flávio Nazinho
3
Edgaras Utkus
66
Christiaan Ravych
15
Gary Magnée
21
Maxime Delanghe
Cercle Brugge
Cercle Brugge
4-2-3-1
Thay người
65’
Noah Mbamba
Krzysztof Koton
72’
Hannes van der Bruggen
Edan Diop
76’
David Hrncar
Benjamin Fredrick
90’
Gary Magnee
Ibrahim Diakite
76’
Roman Kvet
Bruny Nsimba
90’
Steve Ngoura
Alama Bayo
Cầu thủ dự bị
Benjamin Fredrick
Bas Langenbick
Guillaume Dietsch
Ibrahim Diakite
Bryan Goncalves
Dalangunypole Gomis
Krzysztof Koton
Emmanuel Kakou
Jordan Attah Kadiri
Erick Nunes
Desmond Acquah
Abu Francis
Bruny Nsimba
Nils De Wilde
Ryan Adewusi
Edan Diop
Nail Moutha-Sebtaoui
Alama Bayo

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
16/07 - 2022
14/07 - 2023
VĐQG Bỉ
19/10 - 2024
18/01 - 2025
26/07 - 2025

Thành tích gần đây FCV Dender EH

VĐQG Bỉ
26/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
09/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
09/03 - 2025
02/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025

Thành tích gần đây Cercle Brugge

VĐQG Bỉ
26/07 - 2025
Giao hữu
12/07 - 2025
05/07 - 2025
VĐQG Bỉ
17/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
09/03 - 2025
Europa Conference League
VĐQG Bỉ
01/03 - 2025
24/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Bỉ

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Standard LiegeStandard Liege110023T
2KV MechelenKV Mechelen101001H
3Union St.GilloiseUnion St.Gilloise101001H
4Royal AntwerpRoyal Antwerp101001H
5Zulte WaregemZulte Waregem101001H
6Cercle BruggeCercle Brugge101001H
7FCV Dender EHFCV Dender EH101001H
8AnderlechtAnderlecht000000
9Club BruggeClub Brugge000000
10GenkGenk000000
11GentGent000000
12Oud-Heverlee LeuvenOud-Heverlee Leuven000000
13Sporting CharleroiSporting Charleroi000000
14St.TruidenSt.Truiden000000
15WesterloWesterlo000000
16Raal La LouviereRaal La Louviere1001-20B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X