U21 Tây Ban Nha với chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn đẹp mắt
![]() Artem Bondarenko (Kiến tạo: Mykhaylo Mudryk) 13 | |
![]() Abel Ruiz (Kiến tạo: Victor Gomez) 17 | |
![]() Oihan Sancet (Kiến tạo: Alejandro Baena) 24 | |
![]() Antonio Blanco 37 | |
![]() Oleksii Sych 44 | |
![]() Oleksiy Kashchuk (Thay: Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko) 46 | |
![]() Oleksii Kashchuk (Thay: Oleksandr Nazarenko) 46 | |
![]() Antonio Blanco 54 | |
![]() Ander Barrenetxea (Thay: Rodri) 59 | |
![]() Aimar Oroz (Thay: Oihan Sancet) 59 | |
![]() Vladyslav Vanat (Thay: Danylo Sikan) 61 | |
![]() Maksym Bragaru (Thay: Kostyantyn Vivcharenko) 61 | |
![]() Ivan Zhelizko (Thay: Volodymyr Brazhko) 61 | |
![]() Aimar Oroz (Kiến tạo: Ander Barrenetxea) 68 | |
![]() Adrian Bernabe (Thay: Antonio Blanco) 75 | |
![]() Gabriel Veiga (Thay: Alejandro Baena) 75 | |
![]() Oleg Ocheretko (Thay: Artem Bondarenko) 76 | |
![]() Sergio Gomez (Kiến tạo: Abel Ruiz) 78 | |
![]() Rodrigo Riquelme (Thay: Sergio Gomez) 79 |
Thống kê trận đấu Spain U21 vs Ukraine U21


Diễn biến Spain U21 vs Ukraine U21
Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 52%, U21 Ukraine: 48%.
Cú sút của Rodrigo Riquelme bị chặn lại.
Maksym Talovierov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Rodrigo Riquelme thực hiện cú sút trúng đích...
Ander Barrenetxea tạo cơ hội ghi bàn cho đồng đội
U21 Tây Ban Nha với thế trận tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
Quả phát bóng lên cho Ukraine U21.
Cú lốp bóng của Adrian Bernabe từ U21 Tây Ban Nha đi chệch cột dọc.
U21 Tây Ban Nha thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Vladyslav Vanat của U21 Ukraine đi hơi xa ở đó khi kéo ngã Adrian Bernabe
U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 2 phút thời gian được cộng thêm.
Oleksii Kashchuk sút ngoài vòng cấm nhưng Arnau Tenas đã khống chế được
U21 Ukraine với một pha tấn công tiềm ẩn nhiều nguy hiểm.
U21 Ukraine đang kiểm soát bóng.
U21 Tây Ban Nha đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: U21 Tây Ban Nha: 52%, U21 Ukraine: 48%.
Maksym Bragaru của U21 Ukraine bị thổi phạt việt vị.
Đội hình xuất phát Spain U21 vs Ukraine U21
Spain U21 (4-2-3-1): Arnau Tenas (1), Victor Gomez (2), Aitor Paredes (14), Jon Pacheco (5), Juan Miranda (3), Antonio Blanco (6), Alex Baena (16), Rodri (10), Oihan Sancet (8), Sergio Gomez (17), Abel Ruiz (9)
Ukraine U21 (4-2-3-1): Anatolii Trubin (12), Oleksiy Sych (6), Arsenii Batagov (16), Maksym Talovierov (4), Kostiantyn Vivcharenko (2), Volodymyr Brazhko (17), Artem Bondarenko (21), Oleksandr Evgeniyovych Nazarenko (14), Georgiy Sudakov (22), Mykhailo Mudryk (10), Danylo Sikan (9)


Thay người | |||
59’ | Rodri Ander Barrenetxea | 46’ | Oleksandr Nazarenko Oleksiy Kashchuk |
59’ | Oihan Sancet Aimar Oroz | 61’ | Volodymyr Brazhko Ivan Zhelizko |
75’ | Alejandro Baena Gabriel Veiga | 61’ | Danylo Sikan Vladyslav Andriyovych Vanat |
75’ | Antonio Blanco Adrian Bernabe | 61’ | Kostyantyn Vivcharenko Maksym Bragaru |
79’ | Sergio Gomez Rodrigo Riquelme | 76’ | Artem Bondarenko Oleh Ocheretko |
Cầu thủ dự bị | |||
Julen Agirrezabala | Ruslan Neshcheret | ||
Leonardo Roman Riquelme | Kiril Fesiun | ||
Hugo Guillamon | Oleksandr Syrota | ||
Rodrigo Riquelme | Ivan Zhelizko | ||
Ander Barrenetxea | Bogdan V'Yunnik | ||
Martinez Arnau | Volodymyr Salyuk | ||
Mario Gila | Vladyslav Andriyovych Vanat | ||
Gabriel Veiga | Rostislav Lyakh | ||
Aimar Oroz | Maksym Bragaru | ||
Manu Sanchez | Oleh Ocheretko | ||
Sergio Camello | Oleksiy Kashchuk | ||
Adrian Bernabe |
Nhận định Spain U21 vs Ukraine U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Spain U21
Thành tích gần đây Ukraine U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | ||
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại