Lubomir Belko giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
![]() Marc Pubill (Kiến tạo: Diego Lopez) 16 | |
![]() Mateo Joseph (Kiến tạo: Juanlu Sanchez) 18 | |
![]() Tomas Suslov 38 | |
![]() Hugo Bueno (Thay: Gerard Martin) 46 | |
![]() Samuel Kopasek (Kiến tạo: Nino Marcelli) 48 | |
![]() (Pen) Tomas Suslov 53 | |
![]() Dominik Holly 54 | |
![]() Alberto Moleiro (Thay: Pablo Torre) 58 | |
![]() Roberto Fernandez (Thay: Mateo Joseph) 66 | |
![]() Raul Moro (Thay: Juanlu Sanchez) 66 | |
![]() Benat Turrientes 71 | |
![]() Mario Sauer (Thay: Dominik Holly) 75 | |
![]() Mikel Jauregizar (Thay: Benat Turrientes) 77 | |
![]() Roman Cerepkai (Thay: Leo Sauer) 80 | |
![]() Adrian Kapralik (Thay: Tomas Rigo) 80 | |
![]() Samuel Kopasek 86 | |
![]() Timotej Jambor (Thay: Tomas Suslov) 87 | |
![]() Martin Svidersky (Thay: Nino Marcelli) 87 | |
![]() Cesar Tarrega 90 |
Thống kê trận đấu Slovakia U21 vs Spain U21

Diễn biến Slovakia U21 vs Spain U21
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 38%, U21 Tây Ban Nha: 62%.
Alejandro Iturbe của U21 Tây Ban Nha cắt bóng từ một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Diego Lopez của U21 Tây Ban Nha đá ngã Adrian Kapralik.
Mario Sauer giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Tây Ban Nha U21 bắt đầu một đợt phản công.
Cesar Tarrega thành công trong việc chặn cú sút
Lubomir Belko từ Slovakia U21 đánh đầu về phía khung thành nhưng thấy cú dứt điểm của mình bị chặn lại.
Adrian Kapralik từ Slovakia U21 thực hiện quả phạt góc từ bên phải.
Hugo Bueno giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Cesar Tarrega giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Slovakia U21 thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư thông báo có 6 phút bù giờ.
Đội U21 Tây Ban Nha đang kiểm soát bóng.

V À A A A O O O - Cesar Tarrega từ Tây Ban Nha U21 đánh đầu ghi bàn từ bóng rơi
Martin Svidersky đã chặn thành công cú sút.
Một cú sút của Cristhian Mosquera bị chặn lại.
Thống kê kiểm soát bóng: U21 Slovakia: 36%, U21 Tây Ban Nha: 64%.
Đội hình xuất phát Slovakia U21 vs Spain U21
Slovakia U21 (4-3-3): Lubomir Belko (1), Samuel Kopasek (21), Jakub Jakubko (2), Adam Obert (4), Dominik Javorcek (5), Tomáš Suslov (7), Sebastian Nebyla (10), Tomáš Rigo (22), Nino Marcelli (18), Dominik Holly (6), Leo Sauer (15)
Spain U21 (4-2-3-1): Alejandro Iturbe (1), Marc Pubill (2), Cesar Tarrega (5), Cristhian Mosquera (3), Gerard Martín (18), Beñat Turrientes (8), Javi Guerra (6), Juanlu (16), Pablo Torre (10), Diego López (7), Mateo Joseph (9)

Thay người | |||
75’ | Dominik Holly Mario Sauer | 46’ | Gerard Martin Hugo Bueno |
80’ | Leo Sauer Roman Cerepkai | 58’ | Pablo Torre Alberto Moleiro |
80’ | Tomas Rigo Adrian Kapralik | 66’ | Juanlu Sanchez Raul Moro |
87’ | Nino Marcelli Martin Šviderský | 66’ | Mateo Joseph Roberto Fernandez |
87’ | Tomas Suslov Timotej Jambor | 77’ | Benat Turrientes Mikel Jauregizar |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Danko | Aitor Fraga | ||
Tomas Fruhwald | Pablo Cunat Campos | ||
Filip Mielke | Rafa Marín | ||
Martin Šviderský | Raul Moro | ||
Roman Cerepkai | Andres Garcia | ||
Artur Gajdos | Mikel Jauregizar | ||
Nicolas Sikula | Juanma Herzog | ||
Mario Sauer | Jesus Rodriguez Caraballo | ||
Marek Ujlaky | Roberto Fernandez | ||
Adrian Kapralik | Alberto Moleiro | ||
Timotej Jambor | Pablo Marín | ||
Adam Gazi | Hugo Bueno |
Nhận định Slovakia U21 vs Spain U21
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia U21
Thành tích gần đây Spain U21
Bảng xếp hạng U21 Euro
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B | |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -2 | 0 | B |
4 | 1 | 0 | 0 | 1 | -3 | 0 | B | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H | |
3 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
4 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại