Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Tobias Bech (Kiến tạo: Frederik Emmery) 2 | |
![]() Tobias Bach (Thay: Gift Links) 46 | |
![]() Olti Hyseni 54 | |
![]() Henrik Dalsgaard (Thay: Jonas Jensen-Abbew) 62 | |
![]() Kristian Arnstad (Thay: Frederik Emmery) 62 | |
![]() Henrik Dalsgaard 67 | |
![]() Nicolai Poulsen 71 | |
![]() Rasmus Vinderslev (Thay: Tobias Klysner) 77 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Mads Agger) 77 | |
![]() Stefen Tchamche (Thay: Nicolai Poulsen) 77 | |
![]() Lukas Bjoerklund (Thay: Olti Hyseni) 81 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Felix Beijmo) 87 | |
![]() Simon Waever (Thay: Alexander Lyng) 90 |
Thống kê trận đấu SoenderjyskE vs AGF


Diễn biến SoenderjyskE vs AGF
Kiểm soát bóng: Soenderjyske Fodbold: 44%, AGF: 56%.
Leopold Wahlstedt bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lukas Bjoerklund thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Frederik Tingager thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Magnus Jensen thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Đường chuyền của Tobias Bech từ AGF đã thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Ebube Duru của Soenderjyske Fodbold đã đi quá xa khi kéo ngã Kristian Arnstad.
Alexander Lyng rời sân và được thay thế bởi Simon Waever trong một sự thay đổi chiến thuật.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Một cầu thủ của AGF thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Trọng tài thổi phạt Matthew Hoppe của Soenderjyske Fodbold vì đã phạm lỗi với Henrik Dalsgaard.
Quả phát bóng lên cho Soenderjyske Fodbold.
Một cầu thủ của AGF thực hiện một quả ném biên dài vào vòng cấm đối phương.
Andreas Oggesen của Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát SoenderjyskE vs AGF
SoenderjyskE (3-4-1-2): Nicolai Flø (1), Maxime Soulas (12), Magnus Jensen (5), Daniel Leo Gretarsson (4), Tobias Klysner (20), Tobias Sommer (26), Andreas Oggesen (22), Ebube Duru (23), Alexander Lyng (11), Mads Agger (25), Olti Hyseni (24)
AGF (3-4-3): Leopold Wahlstedt (22), Jonas Jensen-Abbew (40), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Frederik Emmery (39)


Thay người | |||
77’ | Tobias Klysner Rasmus Vinderslev | 46’ | Gift Links Tobias Bach |
77’ | Mads Agger Matthew Hoppe | 62’ | Jonas Jensen-Abbew Henrik Dalsgaard |
81’ | Olti Hyseni Lukas Edvin Björklund | 62’ | Frederik Emmery Kristian Arnstad |
90’ | Alexander Lyng Simon Waever | 77’ | Nicolai Poulsen Stefen Erwan Tchamche |
87’ | Felix Beijmo Rasmus Carstensen |
Cầu thủ dự bị | |||
Rasmus Vinderslev | Rasmus Carstensen | ||
Benicio Pena | Jesper Hansen | ||
Matti Boge Olsen | Henrik Dalsgaard | ||
Simon Waever | Sebastian Jorgensen | ||
Lukas Edvin Björklund | Kristian Arnstad | ||
Ivan Djantou | Janni Serra | ||
Matthew Hoppe | Kevin Yakob | ||
Anders Bergholt | Tobias Bach | ||
Mohamed Cherif | Stefen Erwan Tchamche |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Thành tích gần đây AGF
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại