Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Olti Hyseni 41 | |
![]() Alexander Lyng (Thay: Lukas Bjoerklund) 46 | |
![]() Mads Agger (Thay: Olti Hyseni) 46 | |
![]() Tonni Adamsen (Thay: Mads Larsen) 46 | |
![]() Oskar Boesen (Thay: Mads Freundlich) 46 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Kiến tạo: Callum McCowatt) 48 | |
![]() Robin Oestroem 56 | |
![]() Tobias Klysner (Thay: Ebube Duru) 61 | |
![]() Daniel Gretarsson (Thay: Mohamed Cherif) 61 | |
![]() Anders Klynge (Thay: Callum McCowatt) 80 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Tobias Sommer) 81 | |
![]() Ramazan Orazov (Thay: Alexander Illum Simmelhack) 88 |
Thống kê trận đấu Silkeborg vs SoenderjyskE


Diễn biến Silkeborg vs SoenderjyskE
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 53%, Soenderjyske Fodbold: 47%.
Ramazan Orazov của Silkeborg bị bắt việt vị.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Soenderjyske Fodbold thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Oskar Boesen để bóng chạm tay.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Tobias Klysner từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Silkeborg thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Marc Dal Hende từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Silkeborg với một pha tấn công có thể nguy hiểm.
Silkeborg đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Kiểm soát bóng: Silkeborg: 54%, Soenderjyske Fodbold: 46%.
Alexander Illum Simmelhack rời sân để nhường chỗ cho Ramazan Orazov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thổi phạt cho Soenderjyske Fodbold khi Sefer Emini phạm lỗi với Andreas Poulsen.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Soenderjyske Fodbold đang kiểm soát bóng.
Quyền kiểm soát bóng: Silkeborg: 55%, Soenderjyske Fodbold: 45%.
Đội hình xuất phát Silkeborg vs SoenderjyskE
Silkeborg (4-3-3): Nicolai Larsen (1), Julius Nielsen (36), Robin Østrøm (3), Pedro Ganchas (4), Andreas Poulsen (2), Mads Freundlich (33), Pelle Mattsson (6), Mads Larsen (20), Callum McCowatt (17), Alexander Simmelhack (9), Jeppe Andersen (8)
SoenderjyskE (4-3-3): Marcus Bundgaard Sörensen (16), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Marc Dal Hende (5), Ebube Duru (23), Sefer Emini (7), Tobias Sommer (26), Mohamed Cherif (31), Lukas Edvin Björklund (8), Lirim Kjamili (15), Olti Hyseni (24)


Thay người | |||
46’ | Mads Larsen Tonni Adamsen | 46’ | Lukas Bjoerklund Alexander Lyng |
46’ | Mads Freundlich Oskar Boesen | 46’ | Olti Hyseni Mads Agger |
80’ | Callum McCowatt Anders Klynge | 61’ | Mohamed Cherif Daniel Leo Gretarsson |
88’ | Alexander Illum Simmelhack Ramazan Orazov | 61’ | Ebube Duru Tobias Klysner |
81’ | Tobias Sommer Ivan Djantou |
Cầu thủ dự bị | |||
Ramazan Orazov | Nicolai Flø | ||
Frederik Carlsen | Matti Boge Olsen | ||
Jens Martin Gammelby | Daniel Leo Gretarsson | ||
Anders Klynge | Ivan Djantou | ||
Tonni Adamsen | Alexander Lyng | ||
Aske Andresen | Jose Gallegos | ||
Oskar Boesen | Tobias Klysner | ||
Mikkel Oxenberg | Mads Agger | ||
Sebastian Biller | Anders Bergholt |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Silkeborg
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 29 | 4 | 12 | 13 | -13 | 24 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -29 | 22 | B H B T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại