Số lượng khán giả hôm nay là 6786.
![]() Wessel Dammers (Kiến tạo: Simen Bolkan Nordli) 24 | |
![]() Patrick Mortensen (Kiến tạo: Mikael Anderson) 28 | |
![]() Stephen Odey (Kiến tạo: Mathias Greve) 47 | |
![]() Nikolas Dyhr (Thay: Sabil Hansen) 61 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Laurits Raun Pedersen) 62 | |
![]() Andre Roemer (Thay: Simen Bolkan Nordli) 62 | |
![]() Norman Campbell (Kiến tạo: Stephen Odey) 64 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Tobias Bach) 66 | |
![]() Elies Mahmoud (Thay: Stephen Odey) 70 | |
![]() Mikkel Duelund (Thay: Mads Emil Madsen) 77 | |
![]() Frederik Brandhof (Thay: Jonas Jensen-Abbew) 77 | |
![]() Noah Shamoun (Thay: Norman Campbell) 84 |
Thống kê trận đấu AGF vs Randers FC


Diễn biến AGF vs Randers FC
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: AGF: 48%, Randers FC: 52%.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
AGF thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Patrick Mortensen bị phạt vì đẩy John Bjoerkengren.
Nikolas Dyhr giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Phát bóng lên cho Randers FC.
Randers FC thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Frederik Emmery giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Randers FC thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
Paul Izzo từ Randers FC cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Kiểm soát bóng: AGF: 49%, Randers FC: 51%.
Trọng tài cho một quả đá phạt khi Elies Mahmoud từ Randers FC làm Mikael Anderson ngã.
Oliver Olsen bị phạt vì đẩy Frederik Emmery.
Frederik Emmery thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội mình.
Randers FC đang kiểm soát bóng.
Paul Izzo từ Randers FC cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát AGF vs Randers FC
AGF (5-3-2): Leopold Wahlstedt (22), Felix Beijmo (2), Tobias Molgaard (14), Jonas Jensen-Abbew (40), Henrik Dalsgaard (3), Tobias Bach (23), Kristian Arnstad (10), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Mikael Anderson (8), Patrick Mortensen (9)
Randers FC (4-4-2): Paul Izzo (1), Sabil Hansen (24), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Oliver Olsen (27), Mathias Greve (17), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Simen Bolkan Nordli (9), Norman Campbell (10), Stephen Odey (90)


Thay người | |||
66’ | Tobias Bach Frederik Emmery | 61’ | Sabil Hansen Nikolas Dyhr |
77’ | Mads Emil Madsen Mikkel Duelund | 62’ | Simen Bolkan Nordli André Römer |
77’ | Jonas Jensen-Abbew Frederik Brandhof | 62’ | Laurits Raun Pedersen Mike Themsen |
70’ | Stephen Odey Elies Mahmoud | ||
84’ | Norman Campbell Noah Shamoun |
Cầu thủ dự bị | |||
Jesper Hansen | Oskar Snorre | ||
Mikkel Duelund | Oliver Jones | ||
Michael Akoto | Elies Mahmoud | ||
Frederik Brandhof | Noah Shamoun | ||
Frej Elkjaer Andersen | Musa Toure | ||
Frederik Emmery | Florian Danho | ||
Christian Storch | André Römer | ||
Oskar Haugstrup | Mike Themsen | ||
Stefen Tchamche | Nikolas Dyhr |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Randers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 30 | 12 | 10 | 8 | 15 | 46 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 11 | 11 | 8 | 7 | 44 | H H H H T |
3 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -22 | 31 | T T H H B |
4 | ![]() | 29 | 4 | 12 | 13 | -13 | 24 | H B H T H |
5 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -30 | 24 | B B B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -29 | 22 | B H B T H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 12 | 48 | T B H T T |
6 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại