Nicolai Floe từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
![]() Dimitrios Emmanouilidis (Thay: German Onugkha) 53 | |
![]() Anders Soenderskov (Thay: Stefan Velkov) 53 | |
![]() Anders K. Jacobsen (Kiến tạo: Luka Hujber) 55 | |
![]() Mohamed Cherif (Kiến tạo: Anders Bergholt) 62 | |
![]() Jose Gallegos (Thay: Anders Bergholt) 64 | |
![]() Ivan Djantou (Thay: Alexander Lyng) 64 | |
![]() Albert Rrahmani (Thay: Olti Hyseni) 64 | |
![]() Ebube Duru (Kiến tạo: Andreas Oggesen) 67 | |
![]() Musa Juwara (Thay: Anders K. Jacobsen) 68 | |
![]() Marius Elvius (Thay: Miiko Albornoz) 68 | |
![]() Yeni N'Gbakoto (Thay: Thomas Gundelund) 76 | |
![]() Alberto Vogtman (Thay: Ebube Duru) 77 | |
![]() Matthew Hoppe (Thay: Lukas Bjoerklund) 77 | |
![]() Albert Rrahmani 83 | |
![]() Musa Juwara (Kiến tạo: Marius Elvius) 90+1' |
Thống kê trận đấu Vejle Boldklub vs SoenderjyskE


Diễn biến Vejle Boldklub vs SoenderjyskE
Marc Dal Hende từ Soenderjyske Fodbold cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Matthew Hoppe bị phạt vì đẩy Yeni N'Gbakoto.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 43%, Soenderjyske Fodbold: 57%.
Vejle Boldklub với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ivan Djantou từ Soenderjyske Fodbold bị bắt việt vị.
Andreas Oggesen từ Soenderjyske Fodbold thực hiện một quả phạt góc ngắn từ cánh phải.
Matthew Hoppe từ Soenderjyske Fodbold có cơ hội sút tốt và chọn một cú lốp bóng tinh quái nhưng Tobias Haahr Jakobsen đã đọc được ý đồ và cản phá!
Soenderjyske Fodbold với một pha tấn công có thể gây nguy hiểm.
Soenderjyske Fodbold đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Vejle Boldklub đang kiểm soát bóng.
Marius Elvius đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Musa Juwara ghi bàn bằng chân trái!
BÀN THẮNG! Sau khi xem xét tình huống, trọng tài đã thay đổi quyết định ban đầu và công nhận bàn thắng cho Vejle Boldklub!
Trọng tài thứ tư cho biết có 5 phút bù giờ.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
VAR - BÀN THẮNG! - Trọng tài đã dừng trận đấu. Kiểm tra VAR đang diễn ra, có khả năng là bàn thắng cho Vejle Boldklub.
Kiểm soát bóng: Vejle Boldklub: 42%, Soenderjyske Fodbold: 58%.
Đội hình xuất phát Vejle Boldklub vs SoenderjyskE
Vejle Boldklub (4-4-2): Tobias Haahr Jakobsen (24), Luka Hujber (25), Stefan Velkov (13), Damian Van Bruggen (14), Miiko Albornoz (3), Christian Gammelgaard (37), Thomas Gundelund (2), Lundrim Hetemi (34), Kristian Kirkegaard (10), Anders Jacobsen (18), German Onugha (45)
SoenderjyskE (4-1-4-1): Nicolai Flø (1), Andreas Oggesen (22), Maxime Soulas (12), Marc Dal Hende (5), Ebube Duru (23), Tobias Sommer (26), Anders Bergholt (28), Lukas Edvin Björklund (8), Mohamed Cherif (31), Olti Hyseni (24), Alexander Lyng (11)


Thay người | |||
53’ | German Onugkha Dimitrios Emmanouilidis | 64’ | Alexander Lyng Ivan Djantou |
53’ | Stefan Velkov Anders Sonderskov | 64’ | Anders Bergholt Jose Gallegos |
68’ | Anders K. Jacobsen Musa Juwara | 64’ | Olti Hyseni Albert Rrahmani |
68’ | Miiko Albornoz Marius Elvius | 77’ | Lukas Bjoerklund Matthew Hoppe |
76’ | Thomas Gundelund Yeni N'Gbakoto | 77’ | Ebube Duru Alberto Vogtman |
Cầu thủ dự bị | |||
Dimitrios Emmanouilidis | Matti Boge Olsen | ||
Igor Vekić | Ivan Djantou | ||
David Colina | Matthew Hoppe | ||
Yeni N'Gbakoto | Jose Gallegos | ||
Musa Juwara | Benicio Pena | ||
Anders Sonderskov | Albert Rrahmani | ||
Richard Jensen | Alberto Vogtman | ||
Marius Elvius | |||
Masaki Murata |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Vejle Boldklub
Thành tích gần đây SoenderjyskE
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 13 | 10 | 9 | 15 | 49 | B H T T B |
2 | ![]() | 32 | 12 | 11 | 9 | 7 | 47 | H H T B T |
3 | ![]() | 32 | 10 | 7 | 15 | -17 | 37 | H H B T T |
4 | ![]() | 32 | 7 | 7 | 18 | -27 | 28 | T H T T B |
5 | ![]() | 32 | 5 | 12 | 15 | -17 | 27 | T H B B T |
6 | ![]() | 32 | 5 | 9 | 18 | -33 | 24 | B H B B B |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 31 | 17 | 9 | 5 | 24 | 60 | T T T H T |
2 | ![]() | 31 | 18 | 5 | 8 | 21 | 59 | B T T H T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 12 | 7 | 11 | 48 | T H B H B |
4 | ![]() | 31 | 13 | 9 | 9 | 8 | 48 | B H T T B |
5 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | 0 | 46 | T B B H T |
6 | ![]() | 31 | 10 | 10 | 11 | 8 | 40 | B B B B B |
7 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | B T B T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại