Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Patrick Mortensen (Kiến tạo: Gift Links) 5 | |
![]() Kristian Arnstad 9 | |
![]() (Pen) Patrick Mortensen 45+2' | |
![]() Oliver Olsen (Thay: Sabil Hansen) 46 | |
![]() Norman Campbell (Kiến tạo: Mohamed Toure) 51 | |
![]() Elies Mahmoud (Kiến tạo: Norman Campbell) 53 | |
![]() John Bjoerkengren 61 | |
![]() Patrick Mortensen 64 | |
![]() Mike Themsen (Thay: Norman Campbell) 68 | |
![]() Stefen Tchamche (Thay: Tobias Bech) 68 | |
![]() Rasmus Carstensen (Thay: Gift Links) 68 | |
![]() Florian Danho (Thay: Mohamed Toure) 69 | |
![]() Frederik Emmery (Thay: Eric Kahl) 79 | |
![]() Frederik Lauenborg (Thay: Elies Mahmoud) 82 | |
![]() Kevin Yakob (Thay: Kristian Arnstad) 86 | |
![]() Sebastian Joergensen (Thay: Nicolai Poulsen) 86 | |
![]() Florian Danho 90 | |
![]() Lucas Lissens (Thay: Laurits Raun Pedersen) 90 | |
![]() Jannich Storch 90+1' |
Thống kê trận đấu AGF vs Randers FC


Diễn biến AGF vs Randers FC
Kiểm soát bóng: AGF: 57%, Randers FC: 43%.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho AGF.
Mike Themsen của Randers FC tung cú sút chệch mục tiêu.
Phát bóng lên cho Randers FC.
AGF đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thổi phạt Kevin Yakob của AGF vì phạm lỗi với Frederik Lauenborg.
AGF thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

Jannich Storch của Randers FC nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Laurits Raun Pedersen rời sân để Lucas Lissens vào thay trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.

Florian Danho của Randers FC nhận thẻ vàng vì câu giờ.
Phát bóng lên cho Randers FC.
AGF đang kiểm soát bóng.
Mike Themsen giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nikolas Dyhr giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Wessel Dammers của Randers FC chặn một quả tạt hướng về phía khung thành.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Oliver Olsen của Randers FC phạm lỗi với Frederik Emmery.
Florian Danho bị phạt vì đẩy Henrik Dalsgaard.
Kristian Arnstad rời sân để được thay thế bởi Kevin Yakob trong một sự thay đổi chiến thuật.
Đội hình xuất phát AGF vs Randers FC
AGF (3-4-3): Jesper Hansen (1), Henrik Dalsgaard (3), Frederik Tingager (5), Eric Kahl (19), Felix Beijmo (2), Nicolai Poulsen (6), Mads Emil Madsen (7), Gift Links (11), Tobias Bech (31), Patrick Mortensen (9), Kristian Arnstad (10)
Randers FC (4-4-2): Jannich Storch (32), Sabil Hansen (24), Daniel Høegh (3), Wessel Dammers (4), Nikolas Dyhr (44), Elies Mahmoud (11), Laurits Pedersen (16), John Bjorkengren (6), Mathias Greve (17), Norman Campbell (10), Mohamed Toure (7)


Thay người | |||
68’ | Tobias Bech Stefen Erwan Tchamche | 46’ | Sabil Hansen Oliver Olsen |
68’ | Gift Links Rasmus Carstensen | 68’ | Norman Campbell Mike Themsen |
79’ | Eric Kahl Frederik Emmery | 69’ | Mohamed Toure Florian Danho |
86’ | Nicolai Poulsen Sebastian Jorgensen | 82’ | Elies Mahmoud Frederik Lauenborg |
86’ | Kristian Arnstad Kevin Yakob | 90’ | Laurits Raun Pedersen Lucas Lissens |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Jorgensen | Oliver Henriksen | ||
Janni Serra | Frederik Lauenborg | ||
Kevin Yakob | Musa Toure | ||
Stefen Erwan Tchamche | Hakim Sulemana | ||
Rasmus Carstensen | Florian Danho | ||
Frederik Emmery | Oliver Olsen | ||
Tobias Bach | Lucas Lissens | ||
Leopold Wahlstedt | Max Albaek | ||
Jonas Jensen-Abbew | Mike Themsen |
Nhận định AGF vs Randers FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây AGF
Thành tích gần đây Randers FC
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 5 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
4 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 4 | 5 | H T H |
5 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | 2 | 4 | H B T |
6 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
7 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -3 | 4 | H B T |
8 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | T B B |
9 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B T B |
11 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
12 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại