Thẻ vàng cho [player1].
![]() Gonzalo Mastriani (Kiến tạo: Marlon Freitas) 45 | |
![]() Pedro Henrique 45+5' | |
![]() Willian Machado 52 | |
![]() Pedro Raul (Kiến tạo: Lucas Mugni) 57 | |
![]() Nathan Fernandes (Thay: Santiago Rodriguez) 61 | |
![]() (Pen) Alex Telles 72 | |
![]() Lourenco (Thay: Fernando Sobral) 73 | |
![]() Matheus Araujo (Thay: Lucas Mugni) 73 | |
![]() Alexander Barboza (Thay: Gonzalo Mastriani) 75 | |
![]() Marlon Freitas 77 | |
![]() Lucas Lima (Thay: Diego) 80 | |
![]() Lele (Thay: Pedro Henrique) 80 | |
![]() Allan (Thay: Marlon Freitas) 81 | |
![]() Mateo Ponte (Thay: Alex Telles) 81 | |
![]() Pedro Raul (Kiến tạo: Fabiano Silva) 87 | |
![]() Fernandinho (Thay: Fabiano Silva) 90 | |
![]() Fernandes, Nathan 90+9' |
Thống kê trận đấu Botafogo FR vs Ceara


Diễn biến Botafogo FR vs Ceara
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Fabiano Silva rời sân và được thay thế bởi Fernandinho.
Fabiano Silva đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Raul đã ghi bàn!
Alex Telles rời sân và được thay thế bởi Mateo Ponte.
Marlon Freitas rời sân và được thay thế bởi Allan.
Pedro Henrique rời sân và được thay thế bởi Lele.
Diego rời sân và được thay thế bởi Lucas Lima.

V À A A O O O - Marlon Freitas đã ghi bàn!
Gonzalo Mastriani rời sân và được thay thế bởi Alexander Barboza.
Lucas Mugni rời sân và được thay thế bởi Matheus Araujo.
Fernando Sobral rời sân và được thay thế bởi Lourenco.

V À A A O O O - Alex Telles từ Botafogo RJ đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Santiago Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Nathan Fernandes.
Lucas Mugni đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Pedro Raul đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Willian Machado.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Pedro Henrique.
Marlon Freitas đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Botafogo FR vs Ceara
Botafogo FR (4-2-3-1): John Victor (12), Vitinho (2), Jair Cunha (32), David Ricardo (57), Alex Telles (13), Gregore (26), Marlon Freitas (17), Artur (7), Gonzalo Mastriani (39), Santiago Rodriguez (23), Igor Jesus (99)
Ceara (4-2-3-1): Fernando Miguel (16), Fabiano (70), Marllon (3), Willian Machado (23), Nicolas (30), Fernando Sobral (88), Dieguinho (20), Antonio Galeano (27), Lucas Mugni (10), Pedro Henrique (7), Pedro Raul (9)


Thay người | |||
61’ | Santiago Rodriguez Nathan Fernandes | 73’ | Lucas Mugni Matheus Araujo |
75’ | Gonzalo Mastriani Alexander Barboza | 73’ | Fernando Sobral Lourenco |
81’ | Alex Telles Mateo Ponte | 80’ | Diego Lucas Lima |
81’ | Marlon Freitas Allan | 80’ | Pedro Henrique Lele |
90’ | Fabiano Silva Fernandinho |
Cầu thủ dự bị | |||
Raul | Bruno | ||
Mateo Ponte | Rafael Ramos | ||
Danilo Barbosa | Matheus Araujo | ||
Rwan | Bruno Tubarao | ||
Nathan Fernandes | Lucas Lima | ||
Kayke | Eder | ||
Alexander Barboza | Ramon | ||
Allan | Marcos Victor | ||
Newton | Fernandinho | ||
Elias Manoel | Guilherme Luiz | ||
Serafim | Lourenco | ||
Kauan Lindes | Lele |
Nhận định Botafogo FR vs Ceara
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Botafogo FR
Thành tích gần đây Ceara
Bảng xếp hạng VĐQG Brazil
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 7 | 3 | 1 | 20 | 24 | B T H T T |
2 | ![]() | 12 | 7 | 3 | 2 | 9 | 24 | T H T T H |
3 | ![]() | 12 | 7 | 2 | 3 | 3 | 23 | H B T T B |
4 | ![]() | 11 | 7 | 1 | 3 | 4 | 22 | T T T B B |
5 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | B T B T T |
6 | ![]() | 11 | 6 | 2 | 3 | 3 | 20 | T B H T T |
7 | ![]() | 12 | 5 | 5 | 2 | 3 | 20 | T H H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 7 | 18 | B T H T T |
9 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 5 | 17 | B T H T T |
10 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -2 | 16 | B T H H H |
11 | ![]() | 12 | 4 | 4 | 4 | -3 | 16 | H B T T H |
12 | ![]() | 11 | 4 | 3 | 4 | 2 | 15 | T H T B B |
13 | ![]() | 12 | 4 | 1 | 7 | -2 | 13 | B T B B T |
14 | ![]() | 12 | 2 | 6 | 4 | -4 | 12 | B T B B B |
15 | ![]() | 12 | 3 | 2 | 7 | -3 | 11 | H B T B T |
16 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -4 | 11 | T B B H H |
17 | ![]() | 12 | 2 | 5 | 5 | -6 | 11 | B H H B B |
18 | ![]() | 12 | 2 | 4 | 6 | -6 | 10 | T B B B B |
19 | ![]() | 11 | 2 | 2 | 7 | -16 | 8 | B B H B B |
20 | ![]() | 11 | 0 | 3 | 8 | -13 | 3 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại