Chủ Nhật, 03/08/2025
Shu Kurata (Thay: Juan Matheus Alano Nascimento)
56
Neta Lavi (Thay: Tokuma Suzuki)
56
Shu Kurata (Thay: Juan)
56
Isa Sakamoto (Thay: Takashi Usami)
66
Motoki Ohara (Thay: Makoto Mitsuta)
75
Naoto Arai (Thay: Shuto Nakano)
75
Welton
76
Naoto Arai (Kiến tạo: Shunki Higashi)
78
Ezequiel (Thay: Taishi Matsumoto)
82
Shota Fukuoka (Thay: Keisuke Kurokawa)
84
Ryotaro Meshino (Thay: Dawhan)
84
Yotaro Nakajima (Thay: Mutsuki Kato)
89

Thống kê trận đấu Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

số liệu thống kê
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
Gamba Osaka
Gamba Osaka
55 Kiểm soát bóng 45
11 Phạm lỗi 20
0 Ném biên 0
1 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
8 Phạt góc 3
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 4
16 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Sanfrecce Hiroshima vs Gamba Osaka

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Shunki Higashi (24), Taishi Matsumoto (14), Takumu Kawamura (8), Makoto Mitsuta (11), Mutsuki Kato (51), Yuki Ohashi (77)

Gamba Osaka (4-2-3-1): Jun Ichimori (22), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Shinnosuke Nakatani (20), Keisuke Kurokawa (4), Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira (23), Tokuma Suzuki (16), Juan Matheus Alano Nascimento (47), Kota Yamada (9), Welton (97), Takashi Usami (7)

Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
1
Keisuke Osako
33
Tsukasa Shiotani
4
Hayato Araki
19
Sho Sasaki
15
Shuto Nakano
24
Shunki Higashi
14
Taishi Matsumoto
8
Takumu Kawamura
11
Makoto Mitsuta
51
Mutsuki Kato
77
Yuki Ohashi
7
Takashi Usami
97
Welton
9
Kota Yamada
47
Juan Matheus Alano Nascimento
16
Tokuma Suzuki
23
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveira
4
Keisuke Kurokawa
20
Shinnosuke Nakatani
5
Genta Miura
3
Riku Handa
22
Jun Ichimori
Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-2-3-1
Thay người
75’
Makoto Mitsuta
Motoki Ohara
56’
Juan
Shu Kurata
75’
Shuto Nakano
Naoto Arai
56’
Tokuma Suzuki
Neta Lavi
82’
Taishi Matsumoto
Ezequiel Santos da Silva
66’
Takashi Usami
Isa Sakamoto
89’
Mutsuki Kato
Yotaro Nakajima
84’
Dawhan
Ryotaro Meshino
84’
Keisuke Kurokawa
Shota Fukuoka
Cầu thủ dự bị
Motoki Ohara
Isa Sakamoto
Yotaro Nakajima
Shu Kurata
Sota Koshimichi
Ryotaro Meshino
Ezequiel Santos da Silva
Neta Lavi
Naoto Arai
Shinya Nakano
Gakuto Notsuda
Shota Fukuoka
Goro Kawanami
Joshua Sotaro Stayman

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X