Thứ Bảy, 02/08/2025
Nassim Ben Khalifa
2
Pieros Sotiriou
19
Neta Lavi
31
Taishi Matsumoto (Thay: Pieros Sotiriou)
46
Takashi Usami (Kiến tạo: Yuya Fukuda)
70
Ryotaro Meshino (Thay: Yuya Fukuda)
71
Rihito Yamamoto (Thay: Dawhan)
71
Shuto Nakano (Thay: Taishi Matsumoto)
73
Ryu Takao (Thay: Riku Handa)
83
Hiroto Yamami (Thay: Juan)
83
Takaaki Shichi (Thay: Shunki Higashi)
83
Yuki Yamamoto (Thay: Takashi Usami)
85
Toshihiro Aoyama (Thay: Gakuto Notsuda)
90
(Pen) Makoto Mitsuta
90+4'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
45 Kiểm soát bóng 55
10 Phạm lỗi 7
23 Ném biên 27
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 6
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 7
6 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Gamba Osaka (4-1-2-3): Masaaki Higashiguchi (1), Riku Handa (3), Genta Miura (5), Yusei Egawa (34), Keisuke Kurokawa (24), Neta Lavi (18), Dawhan (23), Takashi Usami (7), Juan (47), Musashi Suzuki (9), Yuya Fukuda (14)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-1-2): Keisuke Osako (38), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Makoto Mitsuta (11), Shunki Higashi (24), Takumu Kawamura (8), Gakuto Notsuda (7), Tsukasa Morishima (10), Pieros Sotiriou (20), Nassim Ben Khalifa (13)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
4-1-2-3
1
Masaaki Higashiguchi
3
Riku Handa
5
Genta Miura
34
Yusei Egawa
24
Keisuke Kurokawa
18
Neta Lavi
23
Dawhan
7
Takashi Usami
47
Juan
9
Musashi Suzuki
14
Yuya Fukuda
13
Nassim Ben Khalifa
20
Pieros Sotiriou
10
Tsukasa Morishima
7
Gakuto Notsuda
8
Takumu Kawamura
24
Shunki Higashi
11
Makoto Mitsuta
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-1-2
Thay người
71’
Dawhan
Rihito Yamamoto
46’
Shuto Nakano
Taishi Matsumoto
71’
Yuya Fukuda
Ryotaro Meshino
73’
Taishi Matsumoto
Shuto Nakano
83’
Riku Handa
Ryu Takao
83’
Shunki Higashi
Takaaki Shichi
83’
Juan
Hiroto Yamami
90’
Gakuto Notsuda
Toshihiro Aoyama
85’
Takashi Usami
Yuki Yamamoto
Cầu thủ dự bị
Kosei Tani
Goro Kawanami
Shota Fukuoka
Shuto Nakano
Ryu Takao
Takaaki Shichi
Rihito Yamamoto
Toshihiro Aoyama
Ryotaro Meshino
Shun Ayukawa
Yuki Yamamoto
Ezequiel
Hiroto Yamami
Taishi Matsumoto

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
21/05 - 2025
H1: 0-1 | HP: 1-0

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X