Thứ Năm, 31/07/2025
Kosuke Kinoshita (Thay: Valere Germain)
46
Satoshi Tanaka (Thay: Yotaro Nakajima)
46
Werik Popo (Thay: Takaya Kimura)
55
Haruka Motoyama (Thay: Takahiro Yanagi)
55
Mutsuki Kato (Thay: Ryo Germain)
55
Ataru Esaka
65
Hiroto Iwabuchi (Thay: Lucao)
71
Shunki Higashi (Thay: Sho Sasaki)
71
Naoki Maeda (Thay: Naoto Arai)
82
Rui Sueyoshi (Thay: Ataru Esaka)
86
Ryo Takeuchi (Thay: Yuta Kamiya)
86
Sota Nakamura (Kiến tạo: Kosuke Kinoshita)
90+8'

Thống kê trận đấu Fagiano Okayama FC vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
34 Kiểm soát bóng 66
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 12
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 7
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Fagiano Okayama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Tất cả (17)
90+9'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+8'

Kosuke Kinoshita đã kiến tạo cho bàn thắng.

90+8' V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

V À A A O O O - Sota Nakamura đã ghi bàn!

86'

Yuta Kamiya rời sân và được thay thế bởi Ryo Takeuchi.

86'

Ataru Esaka rời sân và được thay thế bởi Rui Sueyoshi.

82'

Naoto Arai rời sân và được thay thế bởi Naoki Maeda.

71'

Sho Sasaki rời sân và Shunki Higashi vào thay thế.

71'

Lucao rời sân và Hiroto Iwabuchi vào thay thế.

65' Thẻ vàng cho Ataru Esaka.

Thẻ vàng cho Ataru Esaka.

55'

Ryo Germain rời sân và được thay thế bởi Mutsuki Kato.

55'

Takahiro Yanagi rời sân và được thay thế bởi Haruka Motoyama.

55'

Takaya Kimura rời sân và được thay thế bởi Werik Popo.

46'

Yotaro Nakajima rời sân và được thay thế bởi Satoshi Tanaka.

46'

Valere Germain rời sân và được thay thế bởi Kosuke Kinoshita.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+2'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Trọng tài thổi còi bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát Fagiano Okayama FC vs Sanfrecce Hiroshima

Fagiano Okayama FC (3-4-2-1): Svend Brodersen (49), Yugo Tatsuta (2), Daichi Tagami (18), Kota Kudo (15), Takahiro Yanagi (88), Ibuki Fujita (24), Yuta Kamiya (33), Ryunosuke Sato (39), Takaya Kimura (27), Ataru Esaka (8), Lucao (99)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (1), Tsukasa Shiotani (33), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Shuto Nakano (15), Hayao Kawabe (6), Yotaro Nakajima (35), Naoto Arai (13), Sota Nakamura (39), Valere Germain (98), Ryo Germain (9)

Fagiano Okayama FC
Fagiano Okayama FC
3-4-2-1
49
Svend Brodersen
2
Yugo Tatsuta
18
Daichi Tagami
15
Kota Kudo
88
Takahiro Yanagi
24
Ibuki Fujita
33
Yuta Kamiya
39
Ryunosuke Sato
27
Takaya Kimura
8
Ataru Esaka
99
Lucao
9
Ryo Germain
98
Valere Germain
39
Sota Nakamura
13
Naoto Arai
35
Yotaro Nakajima
6
Hayao Kawabe
15
Shuto Nakano
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
33
Tsukasa Shiotani
1
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
55’
Takahiro Yanagi
Haruka Motoyama
46’
Yotaro Nakajima
Satoshi Tanaka
55’
Takaya Kimura
Werik Popo
46’
Valere Germain
Kosuke Kinoshita
71’
Lucao
Hiroto Iwabuchi
55’
Ryo Germain
Mutsuki Kato
86’
Yuta Kamiya
Ryo Takeuchi
71’
Sho Sasaki
Shunki Higashi
86’
Ataru Esaka
Rui Sueyoshi
82’
Naoto Arai
Naoki Maeda
Cầu thủ dự bị
Goro Kawanami
Min-Ki Jeong
Yasutaka Yanagi
Taichi Yamasaki
Kaito Abe
Satoshi Tanaka
Haruka Motoyama
Daiki Suga
Ryo Takeuchi
Shunki Higashi
Masaya Matsumoto
Sota Koshimichi
Rui Sueyoshi
Kosuke Kinoshita
Hiroto Iwabuchi
Naoki Maeda
Werik Popo
Mutsuki Kato

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1

Thành tích gần đây Fagiano Okayama FC

J League 1
20/07 - 2025
15/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
J League 1
25/05 - 2025
10/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X