Chủ Nhật, 03/08/2025
Keisuke Kurokawa
36
Isa Sakamoto
39
Nassim Ben Khalifa (Thay: Yuki Nogami)
46
Douglas Vieira (Thay: Junior Santos)
46
Shu Kurata (Thay: Hiroto Yamami)
51
Ryu Takao (Thay: Hideki Ishige)
61
Hiroki Fujiharu (Thay: Keisuke Kurokawa)
61
Kosei Shibasaki (Thay: Makoto Mitsuta)
66
Yoshifumi Kashiwa (Thay: Shunki Higashi)
66
Patric (Thay: Isa Sakamoto)
75
Gen Shoji (Thay: Shota Fukuoka)
75
Kosuke Onose
77
Toshihiro Aoyama (Thay: Taishi Matsumoto)
78
Shu Kurata
90+3'

Thống kê trận đấu Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

số liệu thống kê
Gamba Osaka
Gamba Osaka
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
51 Kiểm soát bóng 49
16 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 27
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 1
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 6
0 Phản công 0
3 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Gamba Osaka vs Sanfrecce Hiroshima

Gamba Osaka (3-4-2-1): Masaaki Higashiguchi (1), Shota Fukuoka (2), Genta Miura (5), Kyung-won Kwon (20), Kosuke Onose (8), Mitsuki Saito (15), Dawhan (23), Keisuke Kurokawa (24), Hiroto Yamami (37), Hideki Ishige (48), Isa Sakamoto (32)

Sanfrecce Hiroshima (3-4-2-1): Keisuke Osako (38), Yuki Nogami (2), Hayato Araki (4), Sho Sasaki (19), Tomoya Fujii (15), Tsukasa Shiotani (3), Taishi Matsumoto (17), Shunki Higashi (24), Tsukasa Morishima (10), Makoto Mitsuta (39), Junior Santos (37)

Gamba Osaka
Gamba Osaka
3-4-2-1
1
Masaaki Higashiguchi
2
Shota Fukuoka
5
Genta Miura
20
Kyung-won Kwon
8
Kosuke Onose
15
Mitsuki Saito
23
Dawhan
24
Keisuke Kurokawa
37
Hiroto Yamami
48
Hideki Ishige
32
Isa Sakamoto
37
Junior Santos
39
Makoto Mitsuta
10
Tsukasa Morishima
24
Shunki Higashi
17
Taishi Matsumoto
3
Tsukasa Shiotani
15
Tomoya Fujii
19
Sho Sasaki
4
Hayato Araki
2
Yuki Nogami
38
Keisuke Osako
Sanfrecce Hiroshima
Sanfrecce Hiroshima
3-4-2-1
Thay người
51’
Hiroto Yamami
Shu Kurata
46’
Junior Santos
Douglas Vieira
61’
Keisuke Kurokawa
Hiroki Fujiharu
46’
Yuki Nogami
Nassim Ben Khalifa
61’
Hideki Ishige
Ryu Takao
66’
Shunki Higashi
Yoshifumi Kashiwa
75’
Isa Sakamoto
Patric
66’
Makoto Mitsuta
Kosei Shibasaki
75’
Shota Fukuoka
Gen Shoji
78’
Taishi Matsumoto
Toshihiro Aoyama
Cầu thủ dự bị
Patric
Goro Kawanami
Taichi Kato
Yuta Imazu
Gen Shoji
Toshihiro Aoyama
Hiroki Fujiharu
Yoshifumi Kashiwa
Ryu Takao
Kosei Shibasaki
Shu Kurata
Douglas Vieira
Kohei Okuno
Nassim Ben Khalifa

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

J League 1
29/06 - 2022
20/08 - 2022
12/03 - 2023
25/11 - 2023
Giao hữu
10/02 - 2024
J League 1
30/03 - 2024
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/09 - 2024
J League 1
08/12 - 2024
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Gamba Osaka

Giao hữu
02/08 - 2025
J League 1
20/07 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
H1: 1-2 | HP: 1-1 | Pen: 3-4
J League 1
05/07 - 2025
28/06 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
18/06 - 2025
J League 1
15/06 - 2025
31/05 - 2025
25/05 - 2025

Thành tích gần đây Sanfrecce Hiroshima

J League 1
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
16/07 - 2025
J League 1
02/07 - 2025
22/06 - 2025
Cúp Hoàng Đế Nhật Bản
11/06 - 2025
Cúp Liên Đoàn Nhật Bản
08/06 - 2025
H1: 1-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng J League 1

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Vissel KobeVissel Kobe2414461246T H T T T
2Kashima AntlersKashima Antlers2414281244H B B B T
3Kashiwa ReysolKashiwa Reysol2412841044T H T T B
4Kyoto Sanga FCKyoto Sanga FC2412661142T H T T H
5Sanfrecce HiroshimaSanfrecce Hiroshima2413381142T B B T T
6Machida ZelviaMachida Zelvia241248940T T T T T
7Kawasaki FrontaleKawasaki Frontale2410861238B T B T B
8Urawa Red DiamondsUrawa Red Diamonds241086838H T B T H
9Cerezo OsakaCerezo Osaka24978434T H T B H
10Gamba OsakaGamba Osaka2410410-234H T B T T
11Avispa FukuokaAvispa Fukuoka24888-232T T H H H
12Fagiano Okayama FCFagiano Okayama FC248610-230B T T B B
13Shimizu S-PulseShimizu S-Pulse248610-330H H B B T
14FC TokyoFC Tokyo248511-729B T T B T
15Nagoya Grampus EightNagoya Grampus Eight247710-528B H T H B
16Tokyo VerdyTokyo Verdy247710-928B B T H B
17Shonan BellmareShonan Bellmare246612-1724B H B H B
18Yokohama F.MarinosYokohama F.Marinos245613-921B B H T T
19Yokohama FCYokohama FC245415-1619B B B B B
20Albirex NiigataAlbirex Niigata244713-1719B B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X