Atlanta có một quả ném biên nguy hiểm.
Trực tiếp kết quả Toronto FC vs Atlanta United hôm nay 13-07-2025
Giải MLS Nhà Nghề Mỹ - CN, 13/7
Kết thúc



![]() (VAR check) 23 | |
![]() Deandre Kerr (Thay: Ola Brynhildsen) 35 | |
![]() Deybi Flores 45+6' | |
![]() Deybi Flores (Kiến tạo: Matthew Longstaff) 48 | |
![]() Alonso Coello (Thay: Deybi Flores) 53 | |
![]() Sigurd Rosted 63 | |
![]() Tyrese Spicer (Thay: Derrick Etienne) 64 | |
![]() Luke Brennan (Thay: Saba Lobjanidze) 65 | |
![]() Jamal Thiare (Thay: Tristan Muyumba) 76 | |
![]() Tyrese Spicer 82 | |
![]() Raoul Petretta 88 | |
![]() Lazar Stefanovic (Thay: Theodor Corbeanu) 90 | |
![]() Charles Sharp (Thay: Sigurd Rosted) 90 | |
![]() Matthew Longstaff 90+9' | |
![]() (Pen) Emmanuel Latte Lath 90+11' |
Atlanta có một quả ném biên nguy hiểm.
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Toronto có một quả phát bóng lên.
Matty Longstaff của Toronto đã bị Jon Freemon phạt thẻ vàng đầu tiên.
Emmanuel Latte Lath gỡ hòa bằng một quả phạt đền được thực hiện tốt.
Tại BMO Field, Charlie Sharp đã bị phạt thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Tại sân BMO Field, Matty Longstaff đã nhận thẻ vàng cho đội chủ nhà.
Robin Fraser (Toronto) thực hiện sự thay đổi người thứ năm, với Charlie Sharp thay thế Theo Corbeanu.
Atlanta được hưởng quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội chủ nhà thay Maxime Dominguez bằng Lazar Stefanovic.
Jon Freemon chờ đợi trước khi tiếp tục trận đấu vì Sigurd Rosted của Toronto vẫn đang nằm sân.
Atlanta đẩy lên tại sân BMO và Efrain Morales có cú đánh đầu tuyệt vời. Nỗ lực này bị hàng thủ Toronto cản phá.
Đội chủ nhà được hưởng quả phát bóng lên ở Toronto, ON.
Quả phát bóng lên cho Atlanta tại BMO Field.
Theo Corbeanu của Toronto bứt phá tại BMO Field. Nhưng cú sút đi chệch cột dọc.
Jon Freemon ra hiệu cho Toronto được hưởng quả đá phạt ở phần sân nhà.
Raoul Petretta của Toronto đã bị phạt thẻ ở Toronto, ON.
Ném biên cho Toronto.
Liệu Atlanta có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Toronto không?
Jon Freemon cho Toronto hưởng quả phát bóng lên.
Aleksey Miranchuk của Atlanta tung cú sút nhưng không trúng đích.
Toronto FC (3-5-2): Sean Johnson (1), Kosi Thompson (6), Sigurd Rosted (17), Raoul Petretta (28), Richie Laryea (22), Maxime Dominguez (23), Deybi Flores (20), Matty Longstaff (8), Derrick Etienne Jr. (11), Theo Corbeanu (7), Ola Brynhildsen (9)
Atlanta United (4-3-3): Jayden Hibbert (42), Brooks Lennon (11), Efrain Morales (21), Luis Abram (44), Pedro Amador (18), Aleksey Miranchuk (59), Tristan Muyumba (8), Bartosz Slisz (99), Saba Lobzhanidze (9), Emmanuel Latte Lath (19), Miguel Almirón (10)
Thay người | |||
35’ | Ola Brynhildsen Deandre Kerr | 65’ | Saba Lobjanidze Luke Brennan |
53’ | Deybi Flores Alonso Coello | 76’ | Tristan Muyumba Jamal Thiare |
64’ | Derrick Etienne Tyrese Spicer | ||
90’ | Theodor Corbeanu Lazar Stefanovic | ||
90’ | Sigurd Rosted Charlie Sharp |
Cầu thủ dự bị | |||
Adisa De Rosario | Brad Guzan | ||
Deandre Kerr | Noah Cobb | ||
Luka Gavran | Ronald Hernandez | ||
Kobe Franklin | Mateusz Klich | ||
Lazar Stefanovic | Luke Brennan | ||
Alonso Coello | Jamal Thiare | ||
Tyrese Spicer | Matthew Edwards | ||
Charlie Sharp | Cayman Togashi | ||
Markus Cimermancic | William James Reilly |
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
3 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
5 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
6 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
7 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
8 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
10 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
11 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
12 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
14 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
15 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
16 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
17 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
18 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
19 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
20 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
21 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
22 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
23 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
24 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
25 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
26 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
27 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
28 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
29 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |
30 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Đông Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 4 | 5 | 16 | 43 | T T B B T |
2 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 4 | 42 | T T T T B |
3 | ![]() | 22 | 12 | 5 | 5 | 13 | 41 | T T T T B |
4 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 9 | 41 | T T T H T |
5 | ![]() | 19 | 11 | 5 | 3 | 14 | 38 | T T T T T |
6 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | T T B H H |
7 | ![]() | 21 | 9 | 4 | 8 | 3 | 31 | H T B T B |
8 | ![]() | 22 | 8 | 6 | 8 | 6 | 30 | B H H H B |
9 | ![]() | 22 | 9 | 2 | 11 | 0 | 29 | B B B H T |
10 | ![]() | 21 | 8 | 4 | 9 | 2 | 28 | B B T B B |
11 | ![]() | 21 | 6 | 7 | 8 | 1 | 25 | B H B B H |
12 | ![]() | 21 | 4 | 7 | 10 | -15 | 19 | B B B H H |
13 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -23 | 19 | B B B H B |
14 | ![]() | 21 | 4 | 6 | 11 | -5 | 18 | B H T B H |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -22 | 15 | T B T B H |
BXH Tây Mỹ | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 22 | 13 | 3 | 6 | 16 | 42 | T T T B T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 7 | 4 | 14 | 40 | B T H T T |
3 | ![]() | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | B B T B B |
4 | ![]() | 21 | 9 | 6 | 6 | 3 | 33 | B B T H T |
5 | ![]() | 20 | 9 | 6 | 5 | 2 | 33 | T T H B T |
6 | ![]() | 19 | 9 | 5 | 5 | 11 | 32 | H T B T T |
7 | ![]() | 23 | 8 | 5 | 10 | -6 | 29 | T H B B T |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | 5 | 28 | H T H H B |
9 | ![]() | 21 | 7 | 6 | 8 | -8 | 27 | B T T B H |
10 | ![]() | 22 | 7 | 5 | 10 | -6 | 26 | B B T T B |
11 | ![]() | 21 | 7 | 4 | 10 | -5 | 25 | B T H T T |
12 | ![]() | 22 | 6 | 5 | 11 | -6 | 23 | B T H T B |
13 | ![]() | 21 | 5 | 6 | 10 | -12 | 21 | T B B B B |
14 | ![]() | 21 | 3 | 6 | 12 | -13 | 15 | B H B B B |
15 | ![]() | 22 | 3 | 6 | 13 | -19 | 15 | H B H T T |