Chủ Nhật, 11/05/2025

Trực tiếp kết quả Olimpija Ljubljana vs Mura hôm nay 09-02-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 4, 09/2

Kết thúc

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

1 : 0

Mura

Mura

Hiệp một: 1-0
T4, 23:30 09/02/2022
Vòng 17 - VĐQG Slovenia
Stozice Stadium
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Djordje Crnomarkovic
8
Marcel Ratnik (Thay: Goran Milovic)
32
Mitja Lotric (Thay: Nik Lorbek)
64
Klemen Pucko (Thay: Marin Karamarko)
65
Nik Kapun (Thay: Svit Seslar)
71
Robert Mudrazija (Thay: Mario Kvesic)
72
Miha Kompan Breznik (Thay: Klemen Sturm)
75
Amar Beganovic (Thay: Samsindin Ouro)
81
Tio Cipot (Thay: Ziga Kous)
81
Aljosa Matko (Thay: Almedin Ziljkic)
87

Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Mura

số liệu thống kê
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
Mura
Mura
11 Phạm lỗi 10
18 Ném biên 33
3 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 10
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
6 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
09/02 - 2022
10/03 - 2022
15/05 - 2022
18/07 - 2022
18/09 - 2022
08/12 - 2022
19/03 - 2023
04/09 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
05/05 - 2024
02/09 - 2024
24/11 - 2024
12/03 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

VĐQG Slovenia
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
06/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
03/04 - 2025
VĐQG Slovenia
30/03 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 1-0
12/03 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana34201043870H T H B H
2MariborMaribor3318963163H T T T H
3KoperKoper3418882362T T H T T
4NK CeljeNK Celje3416992057H H T H B
5NK BravoNK Bravo3414119853H B H T T
6PrimorjePrimorje3391014-2137T H H H B
7MuraMura349817-1035B B H B H
8RadomljeRadomlje3410519-2635T B B T B
9NaftaNafta3351018-3025H H H B B
10DomzaleDomzale336621-3324T B B H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X