Thứ Tư, 25/06/2025

Trực tiếp kết quả Mura vs Olimpija Ljubljana hôm nay 10-03-2022

Giải VĐQG Slovenia - Th 5, 10/3

Kết thúc

Mura

Mura

3 : 2

Olimpija Ljubljana

Olimpija Ljubljana

Hiệp một: 2-2
T5, 23:30 10/03/2022
Vòng 26 - VĐQG Slovenia
Mesti Stadion Fazanerija
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Mirlind Daku
8
(Pen) Mario Kvesic
11
Gregor Balazic
23
(og) Eric Boakye
25
Djordje Crnomarkovic
38
Luka Bobicanec
46
Nik Lorbek
58
Mustafa Nukic (Thay: Svit Seslar)
61
Samsindin Ouro (Thay: Tomi Horvat)
62
Nik Prelec (Thay: Aljosa Matko)
72
Alen Kozar (Thay: Nardin Mulahusejnovic)
76
Marin Karamarko (Thay: Luka Bobicanec)
86
Mitja Lotric (Thay: Klemen Sturm)
86
Aldair Adulai Djalo Balde (Thay: Eric Boakye)
88
Jan Gorenc
89
Marin Ljubic
90+4'

Thống kê trận đấu Mura vs Olimpija Ljubljana

số liệu thống kê
Mura
Mura
Olimpija Ljubljana
Olimpija Ljubljana
12 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 17
0 Việt vị 4
0 Chuyền dài 0
1 Phạt góc 13
4 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 12
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 9
0 Chăm sóc y tế 0

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Slovenia
12/09 - 2021
09/02 - 2022
10/03 - 2022
15/05 - 2022
18/07 - 2022
18/09 - 2022
08/12 - 2022
19/03 - 2023
04/09 - 2023
12/11 - 2023
10/03 - 2024
05/05 - 2024
02/09 - 2024
24/11 - 2024
12/03 - 2025
11/05 - 2025

Thành tích gần đây Mura

VĐQG Slovenia
25/05 - 2025
H1: 1-2
17/05 - 2025
H1: 1-0
11/05 - 2025
03/05 - 2025
H1: 0-0
28/04 - 2025
H1: 0-1
21/04 - 2025
H1: 0-0
13/04 - 2025
H1: 0-1
10/04 - 2025
H1: 0-1
05/04 - 2025
H1: 1-1
29/03 - 2025
H1: 1-0

Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana

Giao hữu
VĐQG Slovenia
24/05 - 2025
17/05 - 2025
11/05 - 2025
04/05 - 2025
27/04 - 2025
Cúp quốc gia Slovenia
24/04 - 2025
VĐQG Slovenia
20/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Olimpija LjubljanaOlimpija Ljubljana36211144374H B H T H
2MariborMaribor36191073267T H T H B
3KoperKoper3619982566H T T H T
4NK CeljeNK Celje36171092561T H B T H
5NK BravoNK Bravo3614139855H T T H H
6PrimorjePrimorje36111015-2043H B B T T
7MuraMura369819-1435H B H B B
8RadomljeRadomlje3610521-3235B T B B B
9DomzaleDomzale367821-3129H B T H H
10NaftaNafta3661020-3628B B B B T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X