![]() Dino Kojic 8 | |
![]() (og) Jurgen Celhaka 15 | |
![]() Kai Meriluoto (Thay: Niko Grlic) 46 | |
![]() Kai Meriluoto 52 | |
![]() Marko Brest (Thay: Reda Boultam) 61 | |
![]() Thalisson (Thay: Dino Kojic) 61 | |
![]() Ali Reghba (Thay: Hillal Soudani) 72 | |
![]() Justas Lasickas (Thay: David Sualehe) 80 | |
![]() Ivan Durdov (Thay: Alex Matthias Tamm) 80 | |
![]() Bartug Elmaz (Thay: Benjamin Tetteh) 81 | |
![]() Nejc Viher (Thay: Josip Ilicic) 90 |
Thống kê trận đấu Olimpija Ljubljana vs Maribor
số liệu thống kê

Olimpija Ljubljana

Maribor
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Olimpija Ljubljana vs Maribor
Olimpija Ljubljana: Matevž Vidovšek (69), Jorge Silva (2), Ahmet Muhamedbegovic (17), David Sualehe (3), Jurgen Celhaka (16), Peter Agba (6), Reda Boultam (24), Dino Kojić (9), Raul Florucz (10), Alex Tamm (27), Agustin Doffo (34)
Maribor: Azbe Jug (1), Pijus Sirvys (5), Bradley M'Bondo (6), Omar Rekik (44), Josip Iličić (72), Jan Repas (15), Niko Grlic (16), Ziga Repas (20), Benjamin Tetteh (30), Hillal Soudani (2), Sheyi Ojo (17)
Thay người | |||
61’ | Dino Kojic Thalisson | 46’ | Niko Grlic Kai Meriluoto |
61’ | Reda Boultam Marko Brest | 72’ | Hillal Soudani Ali Reghba |
80’ | David Sualehe Justas Lasickas | 81’ | Benjamin Tetteh Bartug Elmaz |
80’ | Alex Matthias Tamm Ivan Durdov | 90’ | Josip Ilicic Nejc Viher |
Cầu thủ dự bị | |||
Denis Pintol | Menno Bergsen | ||
Gal Lubej Fink | Nejc Antonic | ||
Justas Lasickas | Andre Sousa | ||
Manuel Pedreno | Adam Rasheed | ||
D Dvorsak | Bartug Elmaz | ||
Nik Pirecnik | Blaz Vrhovec | ||
Mateo Acimovic | Nejc Viher | ||
Ivan Durdov | Tine Cuk | ||
Thalisson | Gyorgy Komaromi | ||
Alex Blanco | Ali Reghba | ||
Marko Brest | Kai Meriluoto | ||
Diogo Pinto | Anej Lorbek |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Olimpija Ljubljana
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 20 | 9 | 4 | 38 | 69 | H H T H B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 31 | 62 | H H T T T |
3 | ![]() | 33 | 17 | 8 | 8 | 22 | 59 | H T T H T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 8 | 8 | 21 | 56 | T T H H T |
5 | ![]() | 33 | 13 | 11 | 9 | 4 | 50 | B H B H T |
6 | ![]() | 33 | 9 | 10 | 14 | -21 | 37 | T H H H B |
7 | ![]() | 33 | 10 | 5 | 18 | -22 | 35 | T T B B T |
8 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -10 | 34 | B B B H B |
9 | ![]() | 33 | 5 | 10 | 18 | -30 | 25 | H H H B B |
10 | ![]() | 33 | 6 | 6 | 21 | -33 | 24 | T B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại