Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Philip Ejike (Kiến tạo: Ivan Kokonov) 23 | |
![]() Catalin Itu (Thay: Juan Perea) 24 | |
![]() Catalin Itu 36 | |
![]() Martin Ruskov 38 | |
![]() Philip Ejike 45+1' | |
![]() Emmanuel Ekele 49 | |
![]() Viktor Dobrev (Thay: Kaloyan Strinski) 56 | |
![]() Anton Tungarov (Thay: Emmanuel Ekele) 56 | |
![]() Ilias Iliadis 60 | |
![]() Parvizdzhon Umarbaev (Thay: Francisco Politino) 61 | |
![]() Lucas Ryan (Thay: Martin Ruskov) 61 | |
![]() Tomas Azevedo (Thay: Ilias Iliadis) 70 | |
![]() Todor Pavlov 79 | |
![]() Vladislav Tsekov (Thay: Philip Ejike) 81 | |
![]() Boris Dimitrov (Thay: Ivan Kokonov) 81 | |
![]() Lucas Ryan 90 | |
![]() Axel Velev (Thay: Efe Ali) 90 | |
![]() Martin Atanasov (Thay: Julien Lamy) 90 |
Thống kê trận đấu Montana vs Lokomotiv Plovdiv


Diễn biến Montana vs Lokomotiv Plovdiv
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Montana: 51%, Lokomotiv Plovdiv: 49%.
Adrian Cova không thể đưa bóng vào khung thành với cú sút từ ngoài vòng cấm.
Marcio từ Montana cắt bóng một cú tạt nhắm vào vòng cấm.
Todor Pavlov đánh đầu về phía khung thành, nhưng Marcio đã có mặt để dễ dàng cản phá.
Cú tạt bóng của Parvizdzhon Umarbaev từ Lokomotiv Plovdiv thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Vladislav Tsekov từ Montana đá ngã Ivaylo Ivanov.
Lokomotiv Plovdiv đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Lokomotiv Plovdiv bắt đầu một pha phản công.
Quả phát bóng lên cho Lokomotiv Plovdiv.
Vladislav Tsekov không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Đường chuyền của Christopher Acheampong từ Montana thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Montana bắt đầu một pha phản công.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Anton Tungarov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Julien Lamy rời sân để nhường chỗ cho Martin Atanasov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Efe Ali rời sân để nhường chỗ cho Axel Velev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Lokomotiv Plovdiv thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà.
Montana thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Enzo Espinoza giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đội hình xuất phát Montana vs Lokomotiv Plovdiv
Montana (3-4-3): Márcio Rosa (1), Martin Mihaylov (5), Nikola Borisov Borisov (4), Kostadin Iliev (18), Christopher Acheampong (15), Emmanuel Ekele (13), Ilias Iliadis (3), Aleksandar Todorov Todorov (10), Kaloyan Strinski (24), Philip Ejike (9), Ivan Kokonov (17)
Lokomotiv Plovdiv (4-2-3-1): Bojan Milosavljevic (1), Adrian Cova (2), Martin Hristov Ruskov (23), Todor Pavlov (5), Enzo Espinoza (21), Efe Ali (12), Ivaylo Ivanov (22), Julien Lamy (99), Dimitar Iliev (14), Gianni Touma (10), Juan Perea (9)


Thay người | |||
56’ | Emmanuel Ekele Anton Tungarov | 24’ | Juan Perea Catalin Itu |
56’ | Kaloyan Strinski Viktor Dobrev | 61’ | Martin Ruskov Lucas Ryan Dias Santos |
70’ | Ilias Iliadis Tomas Azevedo | 61’ | Francisco Politino Parvizdzhon Umarbaev |
81’ | Ivan Kokonov Boris Dimitrov | 90’ | Efe Ali Axel Velev |
81’ | Philip Ejike Vladislav Tsekov | 90’ | Julien Lamy Martin Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Vasil Simeonov | Petar Zovko | ||
Anton Tungarov | Axel Velev | ||
Boris Dimitrov | Ivaylo Markov | ||
Viktor Dobrev | Catalin Itu | ||
Vladislav Tsekov | Lucas Ryan Dias Santos | ||
Denis Dinev | Martin Atanasov | ||
Petar Atanasov | Nikolay Nikolaev | ||
Tomas Azevedo | Parvizdzhon Umarbaev | ||
Solomon James | Plamen Marinov Petrov |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Montana
Thành tích gần đây Lokomotiv Plovdiv
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
6 | ![]() | 2 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | B T |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
11 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
14 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
15 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -5 | 1 | B H |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại