Levski Sofia giành chiến thắng xứng đáng sau màn trình diễn ấn tượng.
![]() Radoslav Kirilov (Kiến tạo: Marin Petkov) 6 | |
![]() Georgi Kostadinov 30 | |
![]() (Pen) Marin Petkov 42 | |
![]() Tomas Azevedo (Thay: Nikolay Ganchev) 52 | |
![]() Ivan Kokonov (Thay: Stefan Kamenov) 52 | |
![]() Tomas Azevedo 53 | |
![]() (Pen) Mustapha Sangare 58 | |
![]() (og) Denis Dinev 61 | |
![]() Boris Dimitrov (Thay: Philip Ejike) 65 | |
![]() (Pen) Ivan Kokonov 67 | |
![]() Patrik Myslovic (Thay: Georgi Kostadinov) 68 | |
![]() Rildo (Thay: Carlos Ohene) 69 | |
![]() Fabio Lima (Thay: Karl Fabien) 69 | |
![]() Kostadin Iliev 72 | |
![]() Marin Petkov 74 | |
![]() Borislav Rupanov (Thay: Radoslav Kirilov) 77 | |
![]() Ivo Motev (Thay: Mustapha Sangare) 82 | |
![]() Petar Atanasov (Thay: Aleksandar Todorov) 84 | |
![]() Vladislav Tsekov (Thay: Viktor Dobrev) 84 |
Thống kê trận đấu Levski Sofia vs Montana


Diễn biến Levski Sofia vs Montana
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 71%, Montana: 29%.
Borislav Vakadinov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Denis Dinev từ Montana cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Svetoslav Vutsov bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Trọng tài thứ tư cho biết có 1 phút bù giờ.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Ivo Motev từ Levski Sofia phạm lỗi với Tomas Azevedo.
Quả phát bóng lên cho Levski Sofia.
Kiểm soát bóng: Levski Sofia: 71%, Montana: 29%.
Montana đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Maicon từ Levski Sofia phạm lỗi với Tomas Azevedo.
Trọng tài báo hiệu một quả đá phạt khi Patrik Myslovic từ Levski Sofia phạm lỗi với Ivan Kokonov.
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Maicon giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Montana đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Rildo từ Levski Sofia bị bắt việt vị.
Denis Dinev giải tỏa áp lực bằng một cú phá bóng.
Levski Sofia bắt đầu một pha phản công.
Svetoslav Vutsov bắt bóng an toàn khi anh ra ngoài và bắt gọn bóng.
Đội hình xuất phát Levski Sofia vs Montana
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Kristian Dimitrov (50), Gasper Trdin (18), Maicon (3), Georgi Kostadinov (70), Carlos Ohene (8), Karl Kezy Fabien (95), Marin Petkov (88), Radoslav Kirilov (99), Mustapha Sangare (12)
Montana (5-4-1): Vasil Simeonov (30), Borislav Vakadinov (20), Denis Dinev (6), Nikola Borisov Borisov (4), Kostadin Iliev (18), Aleksandar Todorov Todorov (10), Viktor Dobrev (21), Anton Tungarov (23), Stefan Kаmenov (22), Nikolay Genadiev Ganchev (25), Philip Ejike (9)


Thay người | |||
68’ | Georgi Kostadinov Patrik Myslovic | 52’ | Stefan Kamenov Ivan Kokonov |
69’ | Karl Fabien Fabio De Lima Costa | 52’ | Nikolay Ganchev Tomas Azevedo |
69’ | Carlos Ohene Rildo Goncalves | 65’ | Philip Ejike Boris Dimitrov |
77’ | Radoslav Kirilov Borislav Rupanov | 84’ | Viktor Dobrev Vladislav Tsekov |
82’ | Mustapha Sangare Ivo Motev | 84’ | Aleksandar Todorov Petar Atanasov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ognyan Vladimirov | Márcio Rosa | ||
Fabio De Lima Costa | Emmanuel Ekele | ||
Everton Bala | Boris Dimitrov | ||
Patrik Myslovic | Vladislav Tsekov | ||
Stoyan Lazarov | Ivan Kokonov | ||
Rildo Goncalves | Kaloyan Strinski | ||
Borislav Rupanov | Martin Mihaylov | ||
Ivo Motev | Petar Atanasov | ||
Tomas Azevedo |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Levski Sofia
Thành tích gần đây Montana
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
2 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 3 | T |
3 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
4 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
5 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
6 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
7 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
8 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
9 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
11 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
12 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
13 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại