Có rất nhiều cơ hội trong trận đấu này nhưng không đội nào có thể ghi bàn quyết định.
![]() Dimitar Velkovski 14 | |
![]() Gustavo Cascardo 24 | |
![]() Mitko Mitkov 31 | |
![]() Spas Delev 38 | |
![]() Sadio Dembele 40 | |
![]() Luann (Thay: Mitko Mitkov) 46 | |
![]() Ryan Bidounga (Thay: Sadio Dembele) 46 | |
![]() Krasimir Stanoev 64 | |
![]() Hristo Mitev (Thay: Dzhuneyt Ali) 66 | |
![]() Spas Delev (Kiến tạo: Hristo Mitev) 68 | |
![]() Isnaba Mane (Thay: Svetoslav Kovachev) 70 | |
![]() Serkan Yusein (Thay: Antonio Vutov) 70 | |
![]() Reyan Daskalov 71 | |
![]() Idowu David Akintola 77 | |
![]() Isnaba Mane 81 | |
![]() Hristo Mitev 84 | |
![]() Kristian Chachev (Thay: Spas Delev) 90 | |
![]() Luka Ivanov (Thay: Ante Aralica) 90 |
Thống kê trận đấu Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929


Diễn biến Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 61%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 39%.
Bojidar Katsarov đã chặn cú sút thành công.
Một cú sút của Isnaba Mane bị chặn lại.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ante Aralica rời sân để được thay thế bởi Luka Ivanov trong một sự thay đổi chiến thuật.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Ryan Bidounga thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Arda Kardzhali đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Quả phát bóng lên cho PFC Lokomotiv Sofia 1929.
Dimitar Velkovski từ Arda Kardzhali cố gắng ghi bàn từ ngoài vòng cấm, nhưng cú sút không trúng đích.
Spas Delev rời sân để được thay thế bởi Kristian Chachev trong một sự thay đổi chiến thuật.
Trọng tài thứ tư cho biết có 4 phút bù giờ.
PFC Lokomotiv Sofia 1929 đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kiểm soát bóng: Arda Kardzhali: 59%, PFC Lokomotiv Sofia 1929: 41%.
Ryan Bidounga của PFC Lokomotiv Sofia 1929 chặn đứng một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Birsent Karagaren thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được đồng đội nào.
Nỗ lực tốt của Isnaba Mane khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Martin Velichkov thực hiện một pha cứu thua quan trọng!
Nỗ lực tốt của Birsent Karagaren khi anh hướng cú sút trúng đích, nhưng thủ môn đã cản phá.
Đội hình xuất phát Arda Kardzhali vs PFC Lokomotiv Sofia 1929
Arda Kardzhali (4-2-3-1): Anatoli Gospodinov (1), Gustavo Cascardo de Assis (2), Celal Huseynov (18), Vyacheslav Velev (21), Dimitar Velkovski (35), Lachezar Kotev (80), Idowu David Akintola (4), Svetoslav Kovachev (10), Antonio Vutov (39), Birsent Karageren (99), Georgi Nikolov (9)
PFC Lokomotiv Sofia 1929 (3-4-2-1): Martin Velichkov (99), Reyan Daskalov (22), Bozhidar Katsarov (44), Sadio Dembele (4), Patrik-Gabriel Galchev (27), Krasimir Stanoev (31), Erol Dost (5), Juneyt Ali Ali (2), Mitko Mitkov (19), Spas Delev (7), Ante Aralica (29)


Thay người | |||
70’ | Antonio Vutov Serkan Yusein | 46’ | Sadio Dembele Ryan Bidounga |
70’ | Svetoslav Kovachev Isnaba Mane | 46’ | Mitko Mitkov Luann |
66’ | Dzhuneyt Ali Hristo Mitev | ||
90’ | Spas Delev Kristian Chachev | ||
90’ | Ante Aralica Luka Ivanov |
Cầu thủ dự bị | |||
Ivaylo Nedelchev | Aleksandar Lyubenov | ||
Eray Kyamil | Ryan Bidounga | ||
Dimitar Djemperliev | Luann | ||
Serkan Yusein | Kristian Chachev | ||
Burak Akandzh | Luka Ivanov | ||
Boris Todev | Hristo Mitev | ||
Ivo Kazakov | Boycho velichkov | ||
Isnaba Mane | Valentin Arkhipov | ||
Kristiyan Borisov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Arda Kardzhali
Thành tích gần đây PFC Lokomotiv Sofia 1929
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại