Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Bertrand Fourrier (Kiến tạo: Klery Serber) 44 | |
![]() Rildo (Thay: Georgi Kostadinov) 46 | |
![]() Klery Serber 61 | |
![]() Oliver Kamdem 61 | |
![]() Radoslav Kirilov (Thay: Carlos Ohene) 63 | |
![]() Asen Mitkov (Thay: Patrik Myslovic) 64 | |
![]() Maicon (Thay: Fabio Lima) 64 | |
![]() Radoslav Kirilov 69 | |
![]() Mustapha Sangare (Thay: Everton Bala) 73 | |
![]() Stoyan Stoichkov (Thay: Galin Ivanov) 73 | |
![]() Bozhidar Tomovski (Thay: Klery Serber) 73 | |
![]() Borislav Marinov (Thay: Klery Serber) 73 | |
![]() (Pen) Mustapha Sangare 82 | |
![]() Robin Schouten (Thay: Moi Parra) 83 | |
![]() Aleksandar Dzhamov (Thay: Zahari Atanasov) 87 | |
![]() Victor Ochayi 90 | |
![]() Borislav Rupanov 90 | |
![]() Asen Mitkov 90+2' |
Thống kê trận đấu Septemvri Sofia vs Levski Sofia


Diễn biến Septemvri Sofia vs Levski Sofia
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Victor Ochayi từ Septemvri Sofia phạm lỗi với Karl Fabien.
Karl Fabien thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Karl Fabien giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Asen Mitkov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Kiểm soát bóng: Septemvri Sofia: 38%, Levski Sofia: 62%.
Asen Mitkov từ Levski Sofia đã đi quá xa khi kéo ngã Aleksandar Dzhamov.
Martin Hristov thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương
Robin Schouten giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Levski Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây
Levski Sofia thực hiện quả ném biên ở phần sân nhà
Martin Hristov giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Maicon thực hiện pha xoạc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội của mình
Septemvri Sofia thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Maicon giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Septemvri Sofia đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Kubrat Onasci thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Oliver Kamdem thực hiện pha tắc bóng và giành lại quyền kiểm soát cho đội của mình.
Septemvri Sofia thực hiện ném biên ở phần sân đối phương.
Đội hình xuất phát Septemvri Sofia vs Levski Sofia
Septemvri Sofia (4-2-3-1): Yanko Georgiev (21), Zachary Atanasov (29), Martin Hristov (4), Kubrat Onasci (13), Georgi Varbanov (27), Victor Ayi Ochayi (6), Yoan Baurenski (5), Moises Parra Gutierrez (7), Galin Ivanov (33), Klery Serber (10), Bertrand Fourrier (26)
Levski Sofia (4-2-3-1): Svetoslav Vutsov (92), Oliver Kamdem (71), Gasper Trdin (18), Tsunami (6), Fabio De Lima Costa (7), Georgi Kostadinov (70), Carlos Ohene (8), Karl Kezy Fabien (95), Patrik Myslovic (23), Everton Bala (17), Borislav Rupanov (77)


Thay người | |||
73’ | Klery Serber Borislav Marinov | 46’ | Georgi Kostadinov Rildo Goncalves |
73’ | Galin Ivanov Stoyan Stoichkov | 63’ | Carlos Ohene Radoslav Kirilov |
83’ | Moi Parra Robin Schouten | 64’ | Fabio Lima Maicon |
87’ | Zahari Atanasov Aleksandar Dzhamov | 64’ | Patrik Myslovic Asen Ivanov Mitkov |
73’ | Everton Bala Mustapha Sangare |
Cầu thủ dự bị | |||
Vladimir Ivanov | Ognyan Vladimirov | ||
Bozhidar Tomovski | Maicon | ||
Borislav Marinov | Christian Makoun | ||
Robin Schouten | Asen Ivanov Mitkov | ||
Stoyan Stoichkov | Mustapha Sangare | ||
Borislav Stoichkov | Aldair | ||
Dimitar Chelebiev | Rildo Goncalves | ||
Aleksandar Dzhamov | Marin Petkov | ||
Radoslav Kirilov |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Septemvri Sofia
Thành tích gần đây Levski Sofia
Bảng xếp hạng VĐQG Bulgaria
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | ![]() | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | H T |
4 | ![]() | 2 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | T H |
5 | ![]() | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
7 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
8 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
9 | ![]() | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H |
10 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
11 | ![]() | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | H B |
13 | ![]() | 2 | 0 | 1 | 1 | -1 | 1 | B H |
14 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
15 | ![]() | 1 | 0 | 0 | 1 | -5 | 0 | B |
16 | ![]() | 2 | 0 | 0 | 2 | -6 | 0 | B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại