Thứ Hai, 05/05/2025
Romaine Sawyers (Kiến tạo: Jacob Brown)
20
Scott Malone
32
Harry Souttar
45
Tom Bradshaw (Kiến tạo: Sheyi Ojo)
51
Tom Bradshaw (Kiến tạo: Ryan Leonard)
61
Matt Smith
84

Thống kê trận đấu Millwall vs Stoke

số liệu thống kê
Millwall
Millwall
Stoke
Stoke
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 10
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Millwall vs Stoke

Tất cả (18)
90+5'

Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc

84'

Thẻ vàng cho Matt Smith.

83'

Jed Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi Dan McNamara.

83'

Jed Wallace sẽ rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].

75'

Leo Oestigard ra sân và anh ấy được thay thế bởi Thomas Ince.

69'

Sheyi Ojo sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Maikel Kietrlbeld.

65'

Jacob Brown ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tyrese Campbell.

61'

G O O O A A A L - Tom Bradshaw đang nhắm vào mục tiêu!

61'

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

60'

Sam Surridge sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Steven Fletcher.

51'

G O O O A A A L - Tom Bradshaw đang nhắm vào mục tiêu!

51'

G O O O A A A L - [player1] đang nhắm mục tiêu!

48'

George Evans sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Matt Smith.

46'

Hiệp hai đang diễn ra.

45+6'

Đã hết! Trọng tài thổi trong hiệp một

45+1'

Thẻ vàng cho Harry Souttar.

32'

Thẻ vàng cho Scott Malone.

20'

G O O O A A A L - Romaine Sawyers đang nhắm đến!

Đội hình xuất phát Millwall vs Stoke

Millwall (3-4-2-1): Bartosz Bialkowski (33), Daniel Ballard (26), Shaun Hutchinson (4), Jake Cooper (5), Ryan Leonard (18), George Evans (28), Billy Mitchell (24), Scott Malone (11), Jed Wallace (7), Sheyi Ojo (14), Tom Bradshaw (9)

Stoke (3-5-2): Josef Bursik (12), Leo Oestigard (19), Harry Souttar (36), James Chester (5), Tom Smith (2), Ben Wilmot (16), Romaine Sawyers (28), Joe Allen (4), Mario Vrancic (8), Josh Tymon (14), Sam Surridge (22), Jacob Brown (18)

Millwall
Millwall
3-4-2-1
33
Bartosz Bialkowski
26
Daniel Ballard
4
Shaun Hutchinson
5
Jake Cooper
18
Ryan Leonard
28
George Evans
24
Billy Mitchell
11
Scott Malone
7
Jed Wallace
14
Sheyi Ojo
9 2
Tom Bradshaw
18
Jacob Brown
22
Sam Surridge
14
Josh Tymon
8
Mario Vrancic
4
Joe Allen
28
Romaine Sawyers
16
Ben Wilmot
2
Tom Smith
5
James Chester
36
Harry Souttar
19
Leo Oestigard
12
Josef Bursik
Stoke
Stoke
3-5-2
Thay người
48’
George Evans
Matt Smith
60’
Sam Surridge
Steven Fletcher
69’
Sheyi Ojo
Maikel Kieftenbeld
65’
Jacob Brown
Tyrese Campbell
83’
Jed Wallace
Dan McNamara
75’
Leo Oestigard
Thomas Ince
Cầu thủ dự bị
Alex Pearce
Demeaco Duhaney
Matt Smith
Jordan Thompson
Maikel Kieftenbeld
Tyrese Campbell
George Long
Steven Fletcher
Dan McNamara
Danny Batth
Murray Wallace
Adam Davies
Connor Mahoney
Thomas Ince

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Hạng nhất Anh
12/09 - 2020
05/04 - 2021
23/10 - 2021
H1: 0-1
19/03 - 2022
H1: 1-0
30/07 - 2022
H1: 1-0
25/02 - 2023
H1: 0-1
26/08 - 2023
H1: 1-0
23/12 - 2023
H1: 0-0
09/11 - 2024
15/03 - 2025

Thành tích gần đây Millwall

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Thành tích gần đây Stoke

Hạng nhất Anh
03/05 - 2025
26/04 - 2025
21/04 - 2025
18/04 - 2025
12/04 - 2025
09/04 - 2025
05/04 - 2025
29/03 - 2025
H1: 2-0
15/03 - 2025
13/03 - 2025

Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Leeds UnitedLeeds United462913465100T T T T T
2BurnleyBurnley462816253100T T T T T
3Sheffield UnitedSheffield United46288102790B T B T H
4SunderlandSunderland462113121476B B B B B
5Coventry CityCoventry City4620917669H T B B T
6Bristol CityBristol City46171712468H T B B H
7Blackburn RoversBlackburn Rovers4619918566T T T T H
8MillwallMillwall46181216-266T B T T B
9West BromWest Brom461519121064T B B H T
10MiddlesbroughMiddlesbrough46181018864B T B H B
11SwanseaSwansea46171019-561T T T B H
12Sheffield WednesdaySheffield Wednesday46151318-958B B T H H
13Norwich CityNorwich City46141517357B B B H T
14WatfordWatford4616921-857B B B B H
15QPRQPR46141418-1056H T B B T
16PortsmouthPortsmouth46141220-1354H T T H H
17Oxford UnitedOxford United46131419-1653T B H T H
18Stoke CityStoke City46121519-1751T T B B H
19Derby CountyDerby County46131122-850H B T T H
20Preston North EndPreston North End46102016-1150B B B B H
21Hull CityHull City46121321-1049H B T B H
22Luton TownLuton Town46131023-2449B T T T B
23Plymouth ArgylePlymouth Argyle46111322-3746T B T T B
24Cardiff CityCardiff City4691720-2544B B H H B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X